Bản dịch của từ Realm trong tiếng Việt
Realm
Realm (Noun)
Một vương quốc.
A kingdom.
In the realm of social media, influencers hold great power.
Trong lĩnh vực truyền thông xã hội, những người có ảnh hưởng nắm giữ quyền lực to lớn.
She is a prominent figure in the realm of social activism.
Cô ấy là một nhân vật nổi bật trong lĩnh vực hoạt động xã hội.
Equality is essential in the realm of social justice.
Bình đẳng là điều cần thiết trong lĩnh vực công bằng xã hội.
Dạng danh từ của Realm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Realm | Realms |
Kết hợp từ của Realm (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spiritual realm Thế giới tâm linh | The spiritual realm plays a significant role in social interactions. Thế giới tâm linh đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp xã hội. |
New realm Mới mẻ | Exploring a new realm of social media platforms. Khám phá một lĩnh vực mới của các nền tảng truyền thông xã hội. |
Material realm Thực tài | The study of sociology often delves into the material realm. Nghiên cứu xã hội thường khám phá vào lĩnh vực vật chất. |
Fantasy realm Thế giới huyền bí | In the fantasy realm, dragons and fairies coexist peacefully. Trong thế giới huyền bí, rồng và tiên cùng tồn tại hòa bình. |
Magical realm Thế giới phép thuật | Children in the magical realm played with talking animals. Trẻ em trong thế giới phép thuật chơi với các loài động vật biết nói. |
Họ từ
Từ "realm" có nghĩa là lĩnh vực, vùng lãnh thổ hoặc thị trường hoạt động trong một phạm vi cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như chính trị, văn học hoặc khoa học để chỉ một không gian, địa hạt hay tri thức. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "realm" được phát âm giống nhau và viết giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh có xu hướng dùng từ này trong ngữ cảnh văn học nhiều hơn.
Từ "realm" bắt nguồn từ tiếng Latin "regnum", có nghĩa là "vương quốc" hay "quyền lực". Qua thời gian, từ này đã sang tiếng Pháp cổ với hình thức "realme", mang ý nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh, "realm" chỉ một lĩnh vực hoặc miền, thường gắn liền với quyền lực và sự kiểm soát. Sự chuyển biến này phản ánh sự liên kết giữa khái niệm về vương quốc và những lĩnh vực hoạt động hay quyền lực mà từ này hiện đang mô tả.
Từ "realm" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, với tỷ lệ tương đối cao. Trong bối cảnh kiểm tra, từ này thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực, phạm vi hoặc lĩnh vực nghiên cứu như "realm of science" hay "realm of literature". Trong các tình huống khác, "realm" thường được áp dụng để mô tả các khía cạnh trừu tượng như quyền lực, ý tưởng hoặc trải nghiệm, ví dụ như trong văn học hay triết học, nơi nó thể hiện các cấp độ sâu sắc của ý nghĩa và đường biên giới của nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp