Bản dịch của từ Respectful trong tiếng Việt

Respectful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Respectful (Adjective)

ɹɪspˈɛktfl̩
ɹɪspˈɛktfl̩
01

Cảm thấy hoặc thể hiện sự tôn trọng và tôn trọng.

Feeling or showing deference and respect.

Ví dụ

She is a respectful student who always listens to her teachers.

Cô ấy là một học sinh lễ phép luôn lắng nghe thầy cô.

He spoke in a respectful tone during the social gathering.

Anh ấy nói trong một giọng lễ phép trong buổi tụ tập xã hội.

The respectful behavior of the guests impressed the host.

Hành vi lễ phép của các khách mời làm ấn tượng với chủ nhà.

Dạng tính từ của Respectful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Respectful

Tôn trọng

More respectful

Tôn trọng hơn

Most respectful

Tôn trọng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Respectful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] Additionally, the shifting societal attitudes reflect a more inclusive and outlook toward seniors, acknowledging the invaluable wealth of their wisdom and experience [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] In lieu of a total ban, efforts should focus on raising awareness of the negative consequences of excessive phone use and promoting and considerate behaviour in public spaces [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
[...] I prefer to be called by my first name because I only want my closest friends to call me by my nickname, but I don't mind if someone uses a nickname for me as long as it's [...]Trích: Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] I think understanding geography is important to better appreciate and other cultures [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Idiom with Respectful

Không có idiom phù hợp