Bản dịch của từ Respectful trong tiếng Việt

Respectful

Adjective

Respectful (Adjective)

ɹɪspˈɛktfl̩
ɹɪspˈɛktfl̩
01

Cảm thấy hoặc thể hiện sự tôn trọng và tôn trọng.

Feeling or showing deference and respect.

Ví dụ

She is a respectful student who always listens to her teachers.

Cô ấy là một học sinh lễ phép luôn lắng nghe thầy cô.

He spoke in a respectful tone during the social gathering.

Anh ấy nói trong một giọng lễ phép trong buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Respectful

Không có idiom phù hợp