Bản dịch của từ Respectful trong tiếng Việt
Respectful
Respectful (Adjective)
She is a respectful student who always listens to her teachers.
Cô ấy là một học sinh lễ phép luôn lắng nghe thầy cô.
He spoke in a respectful tone during the social gathering.
Anh ấy nói trong một giọng lễ phép trong buổi tụ tập xã hội.
The respectful behavior of the guests impressed the host.
Hành vi lễ phép của các khách mời làm ấn tượng với chủ nhà.
Dạng tính từ của Respectful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Respectful Tôn trọng | More respectful Tôn trọng hơn | Most respectful Tôn trọng nhất |
Họ từ
Từ "respectful" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thể hiện sự tôn trọng, lòng kính trọng đối với người khác. Từ này không có sự khác biệt về hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt: tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết thứ hai. "Respectful" thường được sử dụng để mô tả thái độ và hành vi của cá nhân trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "respectful" có nguồn gốc từ động từ Latin "respectare", nghĩa là "nhìn lại" hay "tôn trọng". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "re-" chỉ sự quay lại và gốc "spectare" có nghĩa là "nhìn". Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ, trước khi chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "respectful" chỉ sự thể hiện lòng tôn trọng hoặc nghiêm túc đối với người khác, thể hiện sự phát triển và mở rộng của khái niệm tôn kính trong giao tiếp xã hội.
Từ "respectful" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường cần diễn đạt thái độ hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi cư xử đúng mực trong các tình huống xã hội hoặc chuyên nghiệp. Ngoài ra, "respectful" cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự kính trọng đối với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp