Bản dịch của từ Respectful trong tiếng Việt
Respectful
Adjective
Respectful (Adjective)
ɹɪspˈɛktfl̩
ɹɪspˈɛktfl̩
Ví dụ
She is a respectful student who always listens to her teachers.
Cô ấy là một học sinh lễ phép luôn lắng nghe thầy cô.
He spoke in a respectful tone during the social gathering.
Anh ấy nói trong một giọng lễ phép trong buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Respectful
Không có idiom phù hợp