Bản dịch của từ Respectful trong tiếng Việt

Respectful

Adjective

Respectful (Adjective)

ɹɪspˈɛktfl̩
ɹɪspˈɛktfl̩
01

Cảm thấy hoặc thể hiện sự tôn trọng và tôn trọng.

Feeling or showing deference and respect.

Ví dụ

She is a respectful student who always listens to her teachers.

Cô ấy là một học sinh lễ phép luôn lắng nghe thầy cô.

He spoke in a respectful tone during the social gathering.

Anh ấy nói trong một giọng lễ phép trong buổi tụ tập xã hội.

The respectful behavior of the guests impressed the host.

Hành vi lễ phép của các khách mời làm ấn tượng với chủ nhà.

Dạng tính từ của Respectful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Respectful

Tôn trọng

More respectful

Tôn trọng hơn

Most respectful

Tôn trọng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Respectful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] In the following year, however, the numbers of students who applied from China shrank to only 167,568, whereas India and Nepal saw a rise to 108,049 and 50,252 students [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] This tailored approach individual differences in interests and aptitudes, promoting personal and academic fulfilment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: The school's core values include responsibility, and kindness [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] That helps tourists to learn, understand and another culture's values, thus bridge the cultural gap [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021

Idiom with Respectful

Không có idiom phù hợp