Bản dịch của từ Irreverent trong tiếng Việt
Irreverent
Irreverent (Adjective)
His irreverent comments about politics shocked many during the debate.
Những bình luận thiếu tôn trọng của anh ấy về chính trị đã gây sốc nhiều người trong cuộc tranh luận.
She was not irreverent towards cultural traditions at the festival.
Cô ấy không thiếu tôn trọng các truyền thống văn hóa tại lễ hội.
Is his irreverent attitude affecting the social discussions in class?
Thái độ thiếu tôn trọng của anh ấy có ảnh hưởng đến các cuộc thảo luận xã hội trong lớp không?
Họ từ
"Irreverent" là tính từ diễn tả một hành động hoặc thái độ thiếu tôn trọng đối với những điều được coi là thiêng liêng hoặc nghiêm túc. Từ này thường được sử dụng để mô tả các nội dung văn hóa, nghệ thuật hoặc bình luận xã hội, với mục đích thách thức các quy tắc truyền thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "irreverent" không có sự khác biệt trong cách viết, cách phát âm tương đối giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, từ này thường được dùng nhiều hơn trong các bài tiểu luận và phê bình văn học.
Từ "irreverent" xuất phát từ tiếng Latin "irreverens", trong đó "in-" mang nghĩa phủ định và "reverens" là dạng hiện tại của động từ "revereri", nghĩa là tôn kính. Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này ban đầu mô tả những hành vi thiếu tôn trọng đối với các giá trị tôn giáo hoặc xã hội. Ngày nay, "irreverent" thường chỉ những thái độ hoặc hành vi chế nhạo, không tôn trọng, điều này phản ánh mối liên hệ sâu sắc với nguồn gốc từ ngữ ban đầu.
Từ "irreverent" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các tình huống liên quan đến văn hóa, nghệ thuật hoặc phê bình xã hội, nơi mà sự không tôn trọng các giá trị hoặc quy tắc truyền thống được nhấn mạnh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả phong cách hài hước hoặc thái độ phản kháng, như trong các tác phẩm văn học hoặc truyền thông, thể hiện sự chỉ trích hoặc sự không đồng thuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp