Bản dịch của từ Irreverent trong tiếng Việt

Irreverent

Adjective

Irreverent (Adjective)

ɪɹˈɛvɚnt
ɪɹˈɛvəɹnt
01

Thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với những người hoặc những thứ thường được coi trọng.

Showing a lack of respect for people or things that are generally taken seriously.

Ví dụ

His irreverent comments about politics shocked many during the debate.

Những bình luận thiếu tôn trọng của anh ấy về chính trị đã gây sốc nhiều người trong cuộc tranh luận.

She was not irreverent towards cultural traditions at the festival.

Cô ấy không thiếu tôn trọng các truyền thống văn hóa tại lễ hội.

Is his irreverent attitude affecting the social discussions in class?

Thái độ thiếu tôn trọng của anh ấy có ảnh hưởng đến các cuộc thảo luận xã hội trong lớp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Irreverent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irreverent

Không có idiom phù hợp