Bản dịch của từ Disrespect trong tiếng Việt

Disrespect

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disrespect (Noun)

dɪsɹɪspˈɛkt
dɪsɹɪspˈɛkt
01

Thiếu sự tôn trọng hoặc lịch sự.

Lack of respect or courtesy.

Ví dụ

Disrespect towards elders is frowned upon in many cultures.

Sự không tôn trọng người lớn tuổi bị nhìn nhận không tốt trong nhiều nền văn hóa.

The student's disrespect for the teacher led to disciplinary action.

Sự không tôn trọng của học sinh đối với giáo viên dẫn đến biện pháp kỷ luật.

Showing disrespect in public can have negative consequences on relationships.

Việc thể hiện sự không tôn trọng trước công chúng có thể gây ra hậu quả tiêu cực đối với mối quan hệ.

Dạng danh từ của Disrespect (Noun)

SingularPlural

Disrespect

-

Kết hợp từ của Disrespect (Noun)

CollocationVí dụ

Healthy disrespect

Tính không tôn trọng lành mạnh

She showed a healthy disrespect for outdated social norms.

Cô ấy đã thể hiện sự không tôn trọng lành mạnh đối với các quy chuẩn xã hội lỗi thời.

Complete disrespect

Hoàn toàn không tôn trọng

His behavior towards the elderly showed complete disrespect.

Hành vi của anh ta đối với người cao tuổi thể hiện sự không tôn trọng hoàn toàn.

Blatant disrespect

Sự không tôn trọng rõ ràng

His blatant disrespect towards the elderly shocked the community.

Hành động không tôn trọng rõ ràng của anh ta đối với người cao tuổi đã làm cho cộng đồng bàng hoàng.

Total disrespect

Tôn trọng hoàn toàn

His behavior showed total disrespect towards the elderly in the community.

Hành vi của anh ấy thể hiện sự không tôn trọng hoàn toàn đối với người cao tuổi trong cộng đồng.

Utter disrespect

Sự không tôn trọng tuyệt đối

His behavior showed utter disrespect towards the community norms.

Hành vi của anh ấy thể hiện sự không tôn trọng tuyệt đối đối với các quy tắc cộng đồng.

Disrespect (Verb)

dɪsɹɪspˈɛkt
dɪsɹɪspˈɛkt
01

Thể hiện sự thiếu tôn trọng; sự sỉ nhục.

Show a lack of respect for insult.

Ví dụ

He disrespectfully ignored her opinion during the meeting.

Anh ta đã không tôn trọng bày tỏ sự phê phán với ý kiến của cô ấy trong cuộc họp.

The students disrespectfully talked back to their teacher in class.

Những học sinh đã phản đối một cách không tôn trọng với giáo viên trong lớp học.

Disrespecting elders is considered impolite in many cultures.

Không tôn trọng người lớn tuổi được xem là thiếu lịch sự trong nhiều văn hóa.

Dạng động từ của Disrespect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disrespect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disrespected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disrespected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disrespects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disrespecting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disrespect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] On the one hand, proponents of the idea that students should not be allowed to make comments regarding their teachers claim that this can result in and lead to poorly behaved students [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Although this could be perceived as being I believe constructive feedback from students could do wonders for our education system [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022

Idiom with Disrespect

Không có idiom phù hợp