Bản dịch của từ Disrespect trong tiếng Việt
Disrespect
Noun [U/C] Verb

Disrespect(Noun)
dˌɪsrɪspˈɛkt
ˈdɪsrɪˌspɛkt
01
Một hành động thể hiện sự thiếu tôn trọng
An act of showing disrespect
Ví dụ
Disrespect(Verb)
dˌɪsrɪspˈɛkt
ˈdɪsrɪˌspɛkt
01
Thiếu tôn trọng hoặc lịch sự thô lỗ
To show a lack of respect for to treat rudely or insolently
Ví dụ
