Bản dịch của từ Disrespect trong tiếng Việt
Disrespect

Disrespect (Noun)
Disrespect towards elders is frowned upon in many cultures.
Sự không tôn trọng người lớn tuổi bị nhìn nhận không tốt trong nhiều nền văn hóa.
The student's disrespect for the teacher led to disciplinary action.
Sự không tôn trọng của học sinh đối với giáo viên dẫn đến biện pháp kỷ luật.
Showing disrespect in public can have negative consequences on relationships.
Việc thể hiện sự không tôn trọng trước công chúng có thể gây ra hậu quả tiêu cực đối với mối quan hệ.
Dạng danh từ của Disrespect (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disrespect | - |
Kết hợp từ của Disrespect (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Utter disrespect Thiếu tôn trọng nghiêm trọng | Many students showed utter disrespect during the lecture on social issues. Nhiều sinh viên thể hiện sự thiếu tôn trọng hoàn toàn trong bài giảng về các vấn đề xã hội. |
Healthy disrespect Sự coi thường có chọn lọc | Many students have a healthy disrespect for outdated teaching methods. Nhiều sinh viên có sự thiếu tôn trọng lành mạnh đối với phương pháp giảng dạy lỗi thời. |
Complete disrespect Sự thiếu tôn trọng hoàn toàn | Many students showed complete disrespect during the recent school assembly. Nhiều học sinh thể hiện sự thiếu tôn trọng hoàn toàn trong buổi họp trường gần đây. |
Blatant disrespect Sự thiếu tôn trọng trắng trợn | The blatant disrespect shown by students is unacceptable during discussions. Sự thiếu tôn trọng rõ ràng của sinh viên là không thể chấp nhận trong thảo luận. |
Total disrespect Sự thiếu tôn trọng hoàn toàn | The total disrespect shown at the meeting was unacceptable to everyone. Sự thiếu tôn trọng hoàn toàn thể hiện tại cuộc họp là không thể chấp nhận. |
Disrespect (Verb)
He disrespectfully ignored her opinion during the meeting.
Anh ta đã không tôn trọng bày tỏ sự phê phán với ý kiến của cô ấy trong cuộc họp.
The students disrespectfully talked back to their teacher in class.
Những học sinh đã phản đối một cách không tôn trọng với giáo viên trong lớp học.
Disrespecting elders is considered impolite in many cultures.
Không tôn trọng người lớn tuổi được xem là thiếu lịch sự trong nhiều văn hóa.
Dạng động từ của Disrespect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disrespect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disrespected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disrespected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disrespects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disrespecting |
Họ từ
Từ "disrespect" là danh từ và động từ, thường được hiểu là sự không tôn trọng hoặc hành động thiếu tôn kính đối với người khác. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản của từ này vẫn là "disrespect", nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ điệu và cách sử dụng giữa hai vùng. Ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh văn hóa xã hội và giáo dục. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn đến các chuẩn mực xã hội trong việc thể hiện sự tôn trọng.
Từ "disrespect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "des-" có nghĩa là "không" và "respectus" có nghĩa là "sự tôn trọng". Hợp nhất lại, từ này mang nghĩa "không tôn trọng". Từ thế kỷ 15, "disrespect" đã được sử dụng để chỉ hành vi hoặc thái độ thiếu tôn trọng đối với người khác. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh sự thiếu hụt về sự kính trọng trong giao tiếp và hành vi xã hội.
Từ "disrespect" có tần suất sử dụng cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu thể hiện quan điểm và phân tích các vấn đề xã hội. Nó xuất hiện trong ngữ cảnh thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với người khác, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp, giáo dục hoặc văn hoá. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thảo luận về hành vi ứng xử, đạo đức và xã hội, phản ánh sự không đồng tình với hành động hoặc lời nói của một cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

