Bản dịch của từ Bare trong tiếng Việt
Bare
Bare (Adjective)
She felt uncomfortable being barefoot in the restaurant.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi đi không giày trong nhà hàng.
It is not appropriate to show up bare-chested at a formal event.
Không phù hợp khi xuất hiện không áo ở sự kiện trang trọng.
Are you allowed to submit an essay with bare minimum research?
Bạn có được phép nộp bài luận với sự nghiên cứu tối thiểu không?
The essay lacked any bare facts, so it was unconvincing.
Bài luận thiếu các sự thật cơ bản nên không thuyết phục.
She avoided using bare language in her IELTS speaking test.
Cô ấy tránh sử dụng ngôn ngữ đơn giản trong bài thi nói IELTS.
Did you include any bare details in your IELTS writing task?
Bạn đã bao gồm bất kỳ chi tiết cơ bản nào trong bài viết IELTS của bạn chưa?
Dạng tính từ của Bare (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bare Trần | Barer Barer | Barest Gần nhất |
Kết hợp từ của Bare (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely bare Hoàn toàn trần trụi | The room was completely bare, lacking any furniture or decorations. Phòng hoàn toàn trống trải, thiếu bất kỳ đồ đạc hoặc trang trí nào. |
Quite bare Khá trần trụi | The room looked quite bare without any decorations. Phòng trông khá trần trụi mà không có bất kỳ trang trí nào. |
Almost bare Gần như trần trụi | The social media profile was almost bare of any personal information. Hồ sơ truyền thông xã hội gần như trần trụi thông tin cá nhân. |
Rather bare Khá trần trụi | The social media campaign was rather bare, lacking engaging content. Chiến dịch truyền thông xã hội khá trần trụi, thiếu nội dung hấp dẫn. |
Very bare Rất trần | The social media page was very bare with no posts. Trang mạng xã hội rất trống trơn không có bài đăng. |
Bare (Adverb)
Rất; thực sự (được sử dụng như một bộ tăng cường)
Very really used as an intensifier.
She felt bare nervous before the IELTS speaking test.
Cô ấy cảm thấy rất lo lắng trước kỳ thi nói IELTS.
He couldn't bear the pressure during the IELTS writing section.
Anh ấy không thể chịu đựng được áp lực trong phần viết IELTS.
Did you feel bare confident after completing the IELTS exam?
Bạn có cảm thấy rất tự tin sau khi hoàn thành bài thi IELTS không?
Bare (Verb)
She felt uncomfortable when he asked her to bare her soul.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi anh ấy yêu cầu cô ấy phơi bày tâm hồn của mình.
It's not appropriate to bare personal details in a job interview.
Không phù hợp khi phơi bày chi tiết cá nhân trong một cuộc phỏng vấn công việc.
Do you think it's necessary to bare all your emotions in public?
Bạn có nghĩ rằng cần thiết phơi bày tất cả cảm xúc của mình trước công chúng không?
Dạng động từ của Bare (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Baring |
Họ từ
Từ "bare" trong tiếng Anh có nghĩa là lộ ra, trống rỗng hoặc không có gì che phủ. Nó có thể được sử dụng để mô tả một bề mặt không có vật gì phủ lên, như "bare skin" (da trần). Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được nghe trong ngữ cảnh miêu tả không gian sống giản dị, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nó để nhấn mạnh sự thiếu thốn. Chẳng hạn, "bare essentials" (những thứ thiết yếu tối thiểu) có thể được dùng phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "bare" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bær", liên quan đến tiếng Đức cổ "ber" và tiếng Hà Lan "baer", có nghĩa là "trần, không che đậy". Gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng có thể liên hệ đến từ "barus" trong ngữ cảnh về việc không có phụ kiện hay lớp chất liệu nào. Lịch sử ngữ nghĩa cho thấy "bare" đã phát triển để biểu thị sự thiếu hụt, trống rỗng, hoặc sự đơn giản, điều này vẫn thể hiện rõ trong sử dụng hiện tại.
Từ "bare" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường mô tả trạng thái vắng vẻ hoặc thiếu thốn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự đơn giản hoặc tính chất tự nhiên của một vật thể hoặc tình huống. Ngoài ra, "bare" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thông thường như mô tả cảnh quan, vật dụng hoặc cảm xúc, nhằm tạo nên sự rõ ràng và sinh động cho câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp