ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Bare'
Thiếu quần áo hoặc lớp che chắn, bị lộ ra
Lacking clothing or covering exposed
Không thêm gì cơ bản hoặc đơn giản
Without addition basic or simple
Không được trang trí hay tô điểm
Not having been decorated or embellished
Thiếu quần áo hoặc sự che chắn, lộ ra
To uncover or reveal something
Không được trang trí hoặc tô điểm
To make bare or expose
Không thêm bớt, chỉ cơ bản hoặc đơn giản
To remove the outer layer
Không thêm bất kỳ điều gì cơ bản hay đơn giản
The state of being without covering
Không có quần áo hoặc lớp che phủ, bị lộ ra
A bare surface or area
An open area with little or no vegetation