Bản dịch của từ Bare' trong tiếng Việt

Bare'

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bare'(Adjective)

bˈeə
ˈbɛr
01

Thiếu quần áo hoặc lớp che chắn, bị lộ ra

Lacking clothing or covering exposed

Ví dụ
02

Không thêm gì cơ bản hoặc đơn giản

Without addition basic or simple

Ví dụ
03

Không được trang trí hay tô điểm

Not having been decorated or embellished

Ví dụ

Bare'(Verb)

bˈeə
ˈbɛr
01

Thiếu quần áo hoặc sự che chắn, lộ ra

To uncover or reveal something

Ví dụ
02

Không được trang trí hoặc tô điểm

To make bare or expose

Ví dụ
03

Không thêm bớt, chỉ cơ bản hoặc đơn giản

To remove the outer layer

Ví dụ

Bare'(Noun)

bˈeə
ˈbɛr
01

Không thêm bất kỳ điều gì cơ bản hay đơn giản

The state of being without covering

Ví dụ
02

Không có quần áo hoặc lớp che phủ, bị lộ ra

A bare surface or area

Ví dụ
03

Không được trang trí hay tô điểm

An open area with little or no vegetation

Ví dụ