Bản dịch của từ Bare trong tiếng Việt

Bare

Adjective Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bare (Adjective)

bˈɛɹ
bˈɛɹ
01

(của một người hoặc một bộ phận cơ thể) không mặc quần áo hoặc che đậy.

Of a person or part of thtye body not clothed or covered.

Ví dụ

She felt uncomfortable being barefoot in the restaurant.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi đi không giày trong nhà hàng.

It is not appropriate to show up bare-chested at a formal event.

Không phù hợp khi xuất hiện không áo ở sự kiện trang trọng.

02

Không cần bổ sung; cơ bản và đơn giản.

Without addition basic and simple.

Ví dụ

The essay lacked any bare facts, so it was unconvincing.

Bài luận thiếu các sự thật cơ bản nên không thuyết phục.

She avoided using bare language in her IELTS speaking test.

Cô ấy tránh sử dụng ngôn ngữ đơn giản trong bài thi nói IELTS.

Dạng tính từ của Bare (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bare

Trần

Barer

Barer

Barest

Gần nhất

Kết hợp từ của Bare (Adjective)

CollocationVí dụ

Completely bare

Hoàn toàn trần trụi

The room was completely bare, lacking any furniture or decorations.

Phòng hoàn toàn trống trải, thiếu bất kỳ đồ đạc hoặc trang trí nào.

Quite bare

Khá trần trụi

The room looked quite bare without any decorations.

Phòng trông khá trần trụi mà không có bất kỳ trang trí nào.

Almost bare

Gần như trần trụi

The social media profile was almost bare of any personal information.

Hồ sơ truyền thông xã hội gần như trần trụi thông tin cá nhân.

Rather bare

Khá trần trụi

The social media campaign was rather bare, lacking engaging content.

Chiến dịch truyền thông xã hội khá trần trụi, thiếu nội dung hấp dẫn.

Very bare

Rất trần

The social media page was very bare with no posts.

Trang mạng xã hội rất trống trơn không có bài đăng.

Bare (Adverb)

bˈɛɹ
bˈɛɹ
01

Rất; thực sự (được sử dụng như một bộ tăng cường)

Very really used as an intensifier.

Ví dụ

She felt bare nervous before the IELTS speaking test.

Cô ấy cảm thấy rất lo lắng trước kỳ thi nói IELTS.

He couldn't bear the pressure during the IELTS writing section.

Anh ấy không thể chịu đựng được áp lực trong phần viết IELTS.

Bare (Verb)

bˈɛɹ
bˈɛɹ
01

Khám phá (một bộ phận của cơ thể hoặc vật khác) và để lộ nó ra.

Uncover a part of the body or other thing and expose it to view.

Ví dụ

She felt uncomfortable when he asked her to bare her soul.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi anh ấy yêu cầu cô ấy phơi bày tâm hồn của mình.

It's not appropriate to bare personal details in a job interview.

Không phù hợp khi phơi bày chi tiết cá nhân trong một cuộc phỏng vấn công việc.

Dạng động từ của Bare (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bare

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bares

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Baring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bare cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.