Bản dịch của từ Innermost trong tiếng Việt
Innermost
Innermost (Adjective)
Her innermost thoughts were revealed in her diary.
Những suy nghĩ sâu kín nhất của cô ấy được tiết lộ trong nhật ký của cô ấy.
He shared his innermost fears with his closest friend.
Anh ấy chia sẻ nỗi sợ sâu kín nhất của mình với người bạn thân nhất.
The group therapy session allowed participants to express their innermost emotions.
Buổi hội thảo nhóm cho phép các thành viên thể hiện cảm xúc sâu kín nhất của mình.
Her innermost thoughts were only shared with her best friend.
Suysnghis tâm trí sâu nhất chỉ được chia sẻ với người bạn thân nhất của cô ấy.
The innermost circle of the social group consisted of family members.
Vòng tròn sâu nhất của nhóm xã hội bao gồm các thành viên trong gia đình.
His innermost desires revolved around finding true happiness in life.
Những ham muốn sâu nhất của anh ấy xoay quanh việc tìm kiếm hạnh phúc thật sự trong cuộc sống.
Tính từ "innermost" có nghĩa là nơi sâu thẳm nhất, gần gũi nhất hoặc bí ẩn nhất trong một không gian, thường được dùng để chỉ cảm xúc, suy nghĩ hoặc ý tưởng. Từ "innermost" áp dụng chung cho cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh, thường được dùng trong văn học hoặc thảo luận tâm lý.
Từ "innermost" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "in-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-" nghĩa là "trong", kết hợp với "most", từ "most" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "maest", nghĩa là "nhất". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ vị trí sâu nhất hoặc bí ẩn nhất bên trong một cái gì đó. Ngày nay, "innermost" thường được dùng để mô tả trạng thái cảm xúc, những suy nghĩ hoặc cảm giác sâu kín nhất của con người.
Từ "innermost" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh thường yêu cầu từ ngữ đơn giản hơn. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả những suy nghĩ hoặc cảm xúc sâu sắc nhất của con người, tạo nên sự trực tiếp và chân thành. Hơn nữa, từ "innermost" thường được sử dụng trong văn học, triết học và tâm lý học để chỉ những khía cạnh sâu thẳm nhất của tâm trí hay cảm xúc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp