Bản dịch của từ Innermost trong tiếng Việt
Innermost

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tính từ "innermost" có nghĩa là nơi sâu thẳm nhất, gần gũi nhất hoặc bí ẩn nhất trong một không gian, thường được dùng để chỉ cảm xúc, suy nghĩ hoặc ý tưởng. Từ "innermost" áp dụng chung cho cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh, thường được dùng trong văn học hoặc thảo luận tâm lý.
Từ "innermost" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "in-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-" nghĩa là "trong", kết hợp với "most", từ "most" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "maest", nghĩa là "nhất". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ vị trí sâu nhất hoặc bí ẩn nhất bên trong một cái gì đó. Ngày nay, "innermost" thường được dùng để mô tả trạng thái cảm xúc, những suy nghĩ hoặc cảm giác sâu kín nhất của con người.
Từ "innermost" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh thường yêu cầu từ ngữ đơn giản hơn. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả những suy nghĩ hoặc cảm xúc sâu sắc nhất của con người, tạo nên sự trực tiếp và chân thành. Hơn nữa, từ "innermost" thường được sử dụng trong văn học, triết học và tâm lý học để chỉ những khía cạnh sâu thẳm nhất của tâm trí hay cảm xúc con người.
Tính từ "innermost" có nghĩa là nơi sâu thẳm nhất, gần gũi nhất hoặc bí ẩn nhất trong một không gian, thường được dùng để chỉ cảm xúc, suy nghĩ hoặc ý tưởng. Từ "innermost" áp dụng chung cho cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh, thường được dùng trong văn học hoặc thảo luận tâm lý.
Từ "innermost" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "in-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-" nghĩa là "trong", kết hợp với "most", từ "most" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "maest", nghĩa là "nhất". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ vị trí sâu nhất hoặc bí ẩn nhất bên trong một cái gì đó. Ngày nay, "innermost" thường được dùng để mô tả trạng thái cảm xúc, những suy nghĩ hoặc cảm giác sâu kín nhất của con người.
Từ "innermost" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh thường yêu cầu từ ngữ đơn giản hơn. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả những suy nghĩ hoặc cảm xúc sâu sắc nhất của con người, tạo nên sự trực tiếp và chân thành. Hơn nữa, từ "innermost" thường được sử dụng trong văn học, triết học và tâm lý học để chỉ những khía cạnh sâu thẳm nhất của tâm trí hay cảm xúc con người.
