Bản dịch của từ Innermost trong tiếng Việt

Innermost

Adjective

Innermost (Adjective)

01

(về suy nghĩ hoặc cảm xúc) riêng tư và cảm nhận sâu sắc nhất.

Of thoughts or feelings most private and deeply felt.

Ví dụ

Her innermost thoughts were revealed in her diary.

Những suy nghĩ sâu kín nhất của cô ấy được tiết lộ trong nhật ký của cô ấy.

He shared his innermost fears with his closest friend.

Anh ấy chia sẻ nỗi sợ sâu kín nhất của mình với người bạn thân nhất.

The group therapy session allowed participants to express their innermost emotions.

Buổi hội thảo nhóm cho phép các thành viên thể hiện cảm xúc sâu kín nhất của mình.

02

Xa nhất trong; gần trung tâm nhất.

Furthest in closest to the centre.

Ví dụ

Her innermost thoughts were only shared with her best friend.

Suysnghis tâm trí sâu nhất chỉ được chia sẻ với người bạn thân nhất của cô ấy.

The innermost circle of the social group consisted of family members.

Vòng tròn sâu nhất của nhóm xã hội bao gồm các thành viên trong gia đình.

His innermost desires revolved around finding true happiness in life.

Những ham muốn sâu nhất của anh ấy xoay quanh việc tìm kiếm hạnh phúc thật sự trong cuộc sống.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Innermost cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I feel that I can always count on him and share with him my thoughts [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Innermost

Không có idiom phù hợp