Bản dịch của từ Furthest trong tiếng Việt
Furthest
Furthest (Adjective)
Dạng so sánh nhất của xa: xa nhất.
Superlative form of far most far.
The furthest distance between friends can be overcome with communication.
Khoảng cách xa nhất giữa bạn bè có thể vượt qua bằng giao tiếp.
They did not travel the furthest to attend the social event.
Họ đã không đi xa nhất để tham dự sự kiện xã hội.
What is the furthest place you have visited for a social gathering?
Nơi xa nhất bạn đã đến để tham dự buổi gặp mặt xã hội là gì?
Dạng tính từ của Furthest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Far Xa | Further Thêm nữa | Furthest Xa nhất |
Từ "furthest" là trạng từ và tính từ, dùng để chỉ khoảng cách xa nhất về không gian hoặc thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ, "furthest" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh để chỉ ra điều gì xa nhất, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "farthest" với cùng nghĩa, nhưng "farthest" thường được ưu tiên hơn trong ngữ cảnh không gian. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện trong cách sử dụng chứ không phải trong hình thức viết.
Từ "furthest" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "further", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "furdri", nghĩa là "thêm" hoặc "xa hơn". Gốc tiếng Latinh là "proferre", có nghĩa là "mở rộng". Trong quá trình phát triển, từ này không chỉ được dùng để chỉ khoảng cách vật lý mà còn được áp dụng trong các khía cạnh trừu tượng như mức độ, thời gian và sự phát triển. "Furthest" ngày nay thường chỉ sự xa nhất trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "furthest" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi yêu cầu thí sinh phân tích, so sánh khoảng cách hoặc mức độ. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý tưởng so sánh hoặc nhấn mạnh, thường liên quan đến các chủ đề như khoa học, địa lý hoặc sự phát triển. Bên cạnh đó, "furthest" cũng được dùng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ khoảng cách tối đa trong cả không gian và thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp