Bản dịch của từ Uncover trong tiếng Việt

Uncover

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncover(Verb)

ˈʌnkəʊvɐ
ˈənˈkəvɝ
01

Tiết lộ hoặc công bố thông tin

To reveal or disclose information

Ví dụ
02

Lấy một cái nắp ra khỏi cái gì đó

To remove a cover from something

Ví dụ
03

Để khám phá những điều previously ẩn giấu hoặc chưa biết

To discover something previously hidden or unknown

Ví dụ