Bản dịch của từ Uncover trong tiếng Việt
Uncover
Uncover (Verb)
She decided to uncover the truth about the corruption scandal.
Cô ấy quyết định phơi bày sự thật về vụ bê bối tham nhũng.
The journalist worked hard to uncover the hidden secrets of the company.
Nhà báo đã làm việc chăm chỉ để khám phá những bí mật ẩn của công ty.
The documentary aims to uncover the impact of poverty on society.
Bộ phim tài liệu nhằm mục tiêu phơi bày tác động của nghèo đói đối với xã hội.
Khám phá (điều gì đó trước đây là bí mật hoặc chưa được biết đến)
She uncovered a scandal in the social media industry.
Cô ấy đã khám phá một vụ bê bối trong ngành truyền thông xã hội.
The journalist uncovered corruption within the social welfare system.
Nhà báo đã phát hiện ra sự tham nhũng trong hệ thống phúc lợi xã hội.
The investigation uncovered widespread inequality in the social structure.
Cuộc điều tra đã phơi bày sự bất công rộng rãi trong cấu trúc xã hội.
Dạng động từ của Uncover (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uncover |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uncovered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uncovered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uncovers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uncovering |
Họ từ
Từ "uncover" có nghĩa là khám phá hoặc tiết lộ điều gì đó trước đó chưa được biết đến. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh báo cáo, nghiên cứu và khám phá thông tin. Trong tiếng Anh, "uncover" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt vùng miền giữa Anh-Mỹ.
Từ "uncover" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "un-" có nghĩa là "không" hoặc "tháo ra", và động từ "coper" từ "coperio", có nghĩa là "che phủ" hoặc "bao bọc". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ lớp che phủ từ một vật thể hoặc khám phá ra điều gì đó bị dấu kín. Ý nghĩa hiện tại của "uncover" đã mở rộng, không chỉ mô tả việc lộ ra vật lý mà còn chỉ việc tiết lộ thông tin hoặc sự thật.
Từ "uncover" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi thí sinh thường phải mô tả và phân tích thông tin bị ẩn giấu hoặc ít được biết đến. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu, điều tra, và tiết lộ thông tin, như các báo cáo khoa học, tài liệu điều tra và chương trình truyền hình phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp