Bản dịch của từ Background trong tiếng Việt
Background
Background (Noun Uncountable)
Bối cảnh.
Background.
Her background in social work led her to start a nonprofit.
Nền tảng về công tác xã hội đã khiến cô thành lập một tổ chức phi lợi nhuận.
Understanding cultural backgrounds is crucial in social interactions.
Hiểu được nền tảng văn hóa là điều quan trọng trong các tương tác xã hội.
The candidate's diverse background made her a strong advocate for equality.
Nền tảng đa dạng của ứng viên khiến cô trở thành người ủng hộ mạnh mẽ cho sự bình đẳng.
Kết hợp từ của Background (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Broad background Nền tảng rộng | She has a broad background in psychology. Cô ấy có một nền tảng rộng về tâm lý học. |
General background Nền tảng chung | Her general background in social work helped her secure the job. Quá trình học tập chung về công việc xã hội giúp cô ấy có được công việc. |
Blue background Nền màu xanh | The logo on the website features a blue background. Biểu tượng trên trang web có nền màu xanh. |
Black background Nền đen | The black background of the social media platform enhances readability. Nền đen của nền tảng truyền thông xã hội nâng cao khả năng đọc. |
Privileged background Nguồn gốc ưu tú | She was born into a privileged background, attending elite schools. Cô ấy sinh ra trong một nền tảng đặc quyền, theo học các trường tư thục. |
Background (Noun)
The background of the photo showed a bustling city street.
Phần nền của bức ảnh hiển thị một con phố thành phố sôi động.
Her background in finance helped her secure the job.
Quá trình học về tài chính của cô ấy giúp cô ấy giữ chặt công việc.
The speaker's background influenced his perspective on the issue.
Quá trình phát ngôn của người nói ảnh hưởng đến quan điểm của anh ấy về vấn đề.
Hoàn cảnh hoặc tình huống phổ biến tại một thời điểm cụ thể hoặc tiềm ẩn một sự kiện cụ thể.
The circumstances or situation prevailing at a particular time or underlying a particular event.
Her background in sociology helped her understand social issues better.
Quá trình học tập của cô ấy về xã hội giúp cô ấy hiểu rõ vấn đề xã hội hơn.
The city's diverse background contributes to its vibrant social scene.
Quá trình phát triển đa dạng của thành phố góp phần vào không khí xã hội sôi động của nó.
Understanding the cultural background is crucial in social research projects.
Hiểu biết về nền văn hóa là rất quan trọng trong các dự án nghiên cứu xã hội.
Dạng danh từ của Background (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Background | Backgrounds |
Kết hợp từ của Background (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Family background Quê hương gia đình | Her family background influenced her social interactions positively. Quá trình học tập của cô ấy ảnh hưởng tích cực đến giao tiếp xã hội của cô ấy. |
Academic background Học vị | Her academic background in psychology helped her understand social behavior. Quá trình học vấn của cô ấy về tâm lý học giúp cô ấy hiểu hành vi xã hội. |
Scientific background Nền tảng khoa học | Her scientific background influenced her social research on climate change. Quá trình học về khoa học của cô ấy ảnh hưởng đến nghiên cứu xã hội của cô ấy về biến đổi khí hậu. |
Diverse background Nền tảng đa dạng | She comes from a diverse background, with parents from different countries. Cô ấy đến từ nền tảng đa dạng, với cha mẹ từ các quốc gia khác nhau. |
Socio-economic background Văn hóa kinh tế xã hội | Her socio-economic background influenced her career choices. Quá trình xã hội kinh tế của cô ấy ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp của cô ấy. |
Background (Verb)
Tạo thành nền cho.
Form a background to.
Her family background influenced her career choice significantly.
Quá trình gia đình ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp của cô ấy một cách đáng kể.
The historical background of the city was fascinating to explore.
Quá trình lịch sử của thành phố rất thú vị để khám phá.
The cultural background of the community shaped their traditions and beliefs.
Quá trình văn hóa của cộng đồng đã định hình nên truyền thống và niềm tin của họ.
Cung cấp nền tảng.
Provide with background.
She backgrounded her research on social issues before presenting.
Cô ấy đã cung cấp nền tảng cho nghiên cứu về vấn đề xã hội trước khi trình bày.
The journalist backgrounded the history of the organization in the article.
Nhà báo đã cung cấp nền tảng về lịch sử của tổ chức trong bài báo.
The speaker backgrounded the context of the social movement in his speech.
Người phát biểu đã cung cấp nền tảng về bối cảnh của phong trào xã hội trong bài phát biểu của mình.
Dạng động từ của Background (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Background |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Backgrounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Backgrounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Backgrounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Backgrounding |
Họ từ
Từ "background" trong tiếng Anh có nghĩa là bối cảnh, nền tảng hoặc khung cảnh xung quanh một sự việc hay sự vật. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục, nghệ thuật và tâm lý học, để chỉ yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển hoặc diễn biến của một tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "background" được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách sử dụng.
Từ “background” có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai thành phần: "back" (phía sau) và "ground" (mặt đất). “Back” có xuất xứ từ tiếng Old English "bæc", có nghĩa là phía sau, trong khi “ground” xuất phát từ tiếng Old English "grund", mang nghĩa là nền tảng hoặc mặt đất. Về mặt lịch sử, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ không gian phía sau một sự vật, sau đó mở rộng ý nghĩa để chỉ bối cảnh, nền tảng văn hóa hay kinh nghiệm cá nhân trong các lĩnh vực nghệ thuật và học thuật.
Từ "background" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao. Trong bối cảnh thi cử, từ này thường được sử dụng để nói về bối cảnh văn hóa, giáo dục hoặc cá nhân liên quan đến một chủ đề cụ thể. Ngoài ra, "background" cũng hay được nhắc đến trong các lĩnh vực nghề nghiệp như hồ sơ lý lịch và phân tích tình huống. Việc hiểu và sử dụng từ này đúng cách là thiết yếu trong giao tiếp học thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp