Bản dịch của từ Background trong tiếng Việt
Background

Background(Noun Uncountable)
Bối cảnh.
Background.
Background(Noun)
Hoàn cảnh hoặc tình huống phổ biến tại một thời điểm cụ thể hoặc tiềm ẩn một sự kiện cụ thể.
The circumstances or situation prevailing at a particular time or underlying a particular event.

Dạng danh từ của Background (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Background | Backgrounds |
Background(Verb)
Dạng động từ của Background (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Background |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Backgrounded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Backgrounded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Backgrounds |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Backgrounding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "background" trong tiếng Anh có nghĩa là bối cảnh, nền tảng hoặc khung cảnh xung quanh một sự việc hay sự vật. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục, nghệ thuật và tâm lý học, để chỉ yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển hoặc diễn biến của một tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "background" được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách sử dụng.
Từ “background” có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai thành phần: "back" (phía sau) và "ground" (mặt đất). “Back” có xuất xứ từ tiếng Old English "bæc", có nghĩa là phía sau, trong khi “ground” xuất phát từ tiếng Old English "grund", mang nghĩa là nền tảng hoặc mặt đất. Về mặt lịch sử, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ không gian phía sau một sự vật, sau đó mở rộng ý nghĩa để chỉ bối cảnh, nền tảng văn hóa hay kinh nghiệm cá nhân trong các lĩnh vực nghệ thuật và học thuật.
Từ "background" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao. Trong bối cảnh thi cử, từ này thường được sử dụng để nói về bối cảnh văn hóa, giáo dục hoặc cá nhân liên quan đến một chủ đề cụ thể. Ngoài ra, "background" cũng hay được nhắc đến trong các lĩnh vực nghề nghiệp như hồ sơ lý lịch và phân tích tình huống. Việc hiểu và sử dụng từ này đúng cách là thiết yếu trong giao tiếp học thuật và chuyên môn.
Họ từ
Từ "background" trong tiếng Anh có nghĩa là bối cảnh, nền tảng hoặc khung cảnh xung quanh một sự việc hay sự vật. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục, nghệ thuật và tâm lý học, để chỉ yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển hoặc diễn biến của một tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "background" được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách sử dụng.
Từ “background” có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai thành phần: "back" (phía sau) và "ground" (mặt đất). “Back” có xuất xứ từ tiếng Old English "bæc", có nghĩa là phía sau, trong khi “ground” xuất phát từ tiếng Old English "grund", mang nghĩa là nền tảng hoặc mặt đất. Về mặt lịch sử, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ không gian phía sau một sự vật, sau đó mở rộng ý nghĩa để chỉ bối cảnh, nền tảng văn hóa hay kinh nghiệm cá nhân trong các lĩnh vực nghệ thuật và học thuật.
Từ "background" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao. Trong bối cảnh thi cử, từ này thường được sử dụng để nói về bối cảnh văn hóa, giáo dục hoặc cá nhân liên quan đến một chủ đề cụ thể. Ngoài ra, "background" cũng hay được nhắc đến trong các lĩnh vực nghề nghiệp như hồ sơ lý lịch và phân tích tình huống. Việc hiểu và sử dụng từ này đúng cách là thiết yếu trong giao tiếp học thuật và chuyên môn.
