Bản dịch của từ Background trong tiếng Việt

Background

Noun [U] Noun [U/C] Verb

Background (Noun Uncountable)

ˈbæk.ɡraʊnd
ˈbæk.ɡraʊnd
01

Bối cảnh.

Background.

Ví dụ

Her background in social work led her to start a nonprofit.

Nền tảng về công tác xã hội đã khiến cô thành lập một tổ chức phi lợi nhuận.

Understanding cultural backgrounds is crucial in social interactions.

Hiểu được nền tảng văn hóa là điều quan trọng trong các tương tác xã hội.

The candidate's diverse background made her a strong advocate for equality.

Nền tảng đa dạng của ứng viên khiến cô trở thành người ủng hộ mạnh mẽ cho sự bình đẳng.

Kết hợp từ của Background (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Broad background

Nền tảng rộng

She has a broad background in psychology.

Cô ấy có một nền tảng rộng về tâm lý học.

General background

Nền tảng chung

Her general background in social work helped her secure the job.

Quá trình học tập chung về công việc xã hội giúp cô ấy có được công việc.

Blue background

Nền màu xanh

The logo on the website features a blue background.

Biểu tượng trên trang web có nền màu xanh.

Black background

Nền đen

The black background of the social media platform enhances readability.

Nền đen của nền tảng truyền thông xã hội nâng cao khả năng đọc.

Privileged background

Nguồn gốc ưu tú

She was born into a privileged background, attending elite schools.

Cô ấy sinh ra trong một nền tảng đặc quyền, theo học các trường tư thục.

Background (Noun)

bˈækgɹˌaʊnd
bˈækgɹˌaʊnd
01

Phần của bức tranh, cảnh hoặc thiết kế tạo nên bối cảnh cho các nhân vật hoặc đồ vật chính hoặc xuất hiện ở xa người xem nhất.

The part of a picture, scene, or design that forms a setting for the main figures or objects, or appears furthest from the viewer.

Ví dụ

The background of the photo showed a bustling city street.

Phần nền của bức ảnh hiển thị một con phố thành phố sôi động.

Her background in finance helped her secure the job.

Quá trình học về tài chính của cô ấy giúp cô ấy giữ chặt công việc.

The speaker's background influenced his perspective on the issue.

Quá trình phát ngôn của người nói ảnh hưởng đến quan điểm của anh ấy về vấn đề.

02

Hoàn cảnh hoặc tình huống phổ biến tại một thời điểm cụ thể hoặc tiềm ẩn một sự kiện cụ thể.

The circumstances or situation prevailing at a particular time or underlying a particular event.

Ví dụ

Her background in sociology helped her understand social issues better.

Quá trình học tập của cô ấy về xã hội giúp cô ấy hiểu rõ vấn đề xã hội hơn.

The city's diverse background contributes to its vibrant social scene.

Quá trình phát triển đa dạng của thành phố góp phần vào không khí xã hội sôi động của nó.

Understanding the cultural background is crucial in social research projects.

Hiểu biết về nền văn hóa là rất quan trọng trong các dự án nghiên cứu xã hội.

Dạng danh từ của Background (Noun)

SingularPlural

Background

Backgrounds

Kết hợp từ của Background (Noun)

CollocationVí dụ

Family background

Quê hương gia đình

Her family background influenced her social interactions positively.

Quá trình học tập của cô ấy ảnh hưởng tích cực đến giao tiếp xã hội của cô ấy.

Academic background

Học vị

Her academic background in psychology helped her understand social behavior.

Quá trình học vấn của cô ấy về tâm lý học giúp cô ấy hiểu hành vi xã hội.

Scientific background

Nền tảng khoa học

Her scientific background influenced her social research on climate change.

Quá trình học về khoa học của cô ấy ảnh hưởng đến nghiên cứu xã hội của cô ấy về biến đổi khí hậu.

Diverse background

Nền tảng đa dạng

She comes from a diverse background, with parents from different countries.

Cô ấy đến từ nền tảng đa dạng, với cha mẹ từ các quốc gia khác nhau.

Socio-economic background

Văn hóa kinh tế xã hội

Her socio-economic background influenced her career choices.

Quá trình xã hội kinh tế của cô ấy ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp của cô ấy.

Background (Verb)

bˈækgɹˌaʊnd
bˈækgɹˌaʊnd
01

Tạo thành nền cho.

Form a background to.

Ví dụ

Her family background influenced her career choice significantly.

Quá trình gia đình ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp của cô ấy một cách đáng kể.

The historical background of the city was fascinating to explore.

Quá trình lịch sử của thành phố rất thú vị để khám phá.

The cultural background of the community shaped their traditions and beliefs.

Quá trình văn hóa của cộng đồng đã định hình nên truyền thống và niềm tin của họ.

02

Cung cấp nền tảng.

Provide with background.

Ví dụ

She backgrounded her research on social issues before presenting.

Cô ấy đã cung cấp nền tảng cho nghiên cứu về vấn đề xã hội trước khi trình bày.

The journalist backgrounded the history of the organization in the article.

Nhà báo đã cung cấp nền tảng về lịch sử của tổ chức trong bài báo.

The speaker backgrounded the context of the social movement in his speech.

Người phát biểu đã cung cấp nền tảng về bối cảnh của phong trào xã hội trong bài phát biểu của mình.

Dạng động từ của Background (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Background

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Backgrounded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Backgrounded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Backgrounds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Backgrounding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Background cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 29/7/2017
[...] Or some others study their family historical for less significant reasons, one of which is curiosity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 29/7/2017
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] First, English allows worldwide communication, allowing individuals from many nations, cultures, and to converse and collaborate [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] This phenomenon is believed to benefit the richness of the host country's traditional [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] In a marriage, for example, conflicts are inevitable due to differences in opinion, habit, or between the spouses [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Background

Không có idiom phù hợp