Bản dịch của từ Comprehension trong tiếng Việt
Comprehension
Comprehension (Noun)
Bao gồm.
The comprehension of diversity in society is crucial.
Sự hiểu biết về sự đa dạng trong xã hội quan trọng.
Her comprehension of social issues is impressive.
Sự hiểu biết của cô về các vấn đề xã hội rất ấn tượng.
Khả năng hiểu được điều gì đó.
The ability to understand something.
Her comprehension of the new policy was impressive.
Sự hiểu biết của cô về chính sách mới rất ấn tượng.
The students' comprehension of the lecture varied greatly.
Sự hiểu biết của học sinh về bài giảng thay đổi lớn.
Kết hợp từ của Comprehension (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reading comprehension Hiểu đọc | Improving reading comprehension skills is crucial for social integration. Nâng cao kỹ năng đọc hiểu là rất quan trọng cho tích hợp xã hội. |
Human comprehension Hiểu biết con người | Human comprehension is crucial in social interactions. Sự hiểu biết của con người rất quan trọng trong tương tác xã hội. |
Listening comprehension Sự hiểu biết thông qua việc lắng nghe | Improving listening comprehension skills is crucial for social interactions. Việc cải thiện kỹ năng hiểu nghe là quan trọng cho giao tiếp xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp