Bản dịch của từ Comprehension trong tiếng Việt
Comprehension
Comprehension (Noun)
Bao gồm.
The comprehension of diversity in society is crucial.
Sự hiểu biết về sự đa dạng trong xã hội quan trọng.
Her comprehension of social issues is impressive.
Sự hiểu biết của cô về các vấn đề xã hội rất ấn tượng.
The textbook enhances students' comprehension of cultural differences.
Sách giáo khoa nâng cao sự hiểu biết của học sinh về sự khác biệt văn hóa.
Khả năng hiểu được điều gì đó.
The ability to understand something.
Her comprehension of the new policy was impressive.
Sự hiểu biết của cô về chính sách mới rất ấn tượng.
The students' comprehension of the lecture varied greatly.
Sự hiểu biết của học sinh về bài giảng thay đổi lớn.
Improving comprehension skills is crucial for social interactions.
Việc cải thiện kỹ năng hiểu biết là quan trọng cho giao tiếp xã hội.
Dạng danh từ của Comprehension (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Comprehension | Comprehensions |
Kết hợp từ của Comprehension (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reading comprehension Hiểu đọc | Improving reading comprehension skills is crucial for social integration. Nâng cao kỹ năng đọc hiểu là rất quan trọng cho tích hợp xã hội. |
Human comprehension Hiểu biết con người | Human comprehension is crucial in social interactions. Sự hiểu biết của con người rất quan trọng trong tương tác xã hội. |
Listening comprehension Sự hiểu biết thông qua việc lắng nghe | Improving listening comprehension skills is crucial for social interactions. Việc cải thiện kỹ năng hiểu nghe là quan trọng cho giao tiếp xã hội. |
Họ từ
Từ “comprehension” có nghĩa là khả năng hiểu biết hoặc nhận thức một thông tin, ý tưởng hoặc khái niệm nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng như nhau với cách phát âm và ý nghĩa không có sự khác biệt. "Comprehension" thường được áp dụng trong giáo dục, đặc biệt là trong bối cảnh đánh giá khả năng đọc hiểu của học sinh. Bên cạnh đó, từ này còn có nhiều dạng sử dụng khác nhau, như "comprehend" (động từ) và "comprehensive" (tính từ).
Từ "comprehension" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "comprehendere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "hiểu". "Comprehendere" lại được cấu thành từ tiền tố "com-" (together) và từ gốc "prehendere" (nắm lấy). Từ thế kỷ 14, "comprehension" đã được sử dụng để chỉ khả năng hiểu biết và nắm bắt ý nghĩa của thông tin hoặc văn bản. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh bản chất tích cực trong việc hiểu và xử lý kiến thức, tương ứng với gốc nguyên thủy của nó.
Từ "comprehension" gặp khá thường xuyên trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và phân tích thông tin. Trong môi trường học thuật, "comprehension" thường được sử dụng để chỉ khả năng hiểu biết về văn bản hay bài giảng. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục, nơi nó liên quan đến hiểu biết của học sinh đối với kiến thức và kỹ năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp