Bản dịch của từ Comprehension trong tiếng Việt
Comprehension

Comprehension(Noun)
Khả năng hiểu được điều gì đó.
The ability to understand something.
Bao gồm.
Dạng danh từ của Comprehension (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Comprehension | Comprehensions |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ “comprehension” có nghĩa là khả năng hiểu biết hoặc nhận thức một thông tin, ý tưởng hoặc khái niệm nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng như nhau với cách phát âm và ý nghĩa không có sự khác biệt. "Comprehension" thường được áp dụng trong giáo dục, đặc biệt là trong bối cảnh đánh giá khả năng đọc hiểu của học sinh. Bên cạnh đó, từ này còn có nhiều dạng sử dụng khác nhau, như "comprehend" (động từ) và "comprehensive" (tính từ).
Từ "comprehension" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "comprehendere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "hiểu". "Comprehendere" lại được cấu thành từ tiền tố "com-" (together) và từ gốc "prehendere" (nắm lấy). Từ thế kỷ 14, "comprehension" đã được sử dụng để chỉ khả năng hiểu biết và nắm bắt ý nghĩa của thông tin hoặc văn bản. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh bản chất tích cực trong việc hiểu và xử lý kiến thức, tương ứng với gốc nguyên thủy của nó.
Từ "comprehension" gặp khá thường xuyên trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và phân tích thông tin. Trong môi trường học thuật, "comprehension" thường được sử dụng để chỉ khả năng hiểu biết về văn bản hay bài giảng. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục, nơi nó liên quan đến hiểu biết của học sinh đối với kiến thức và kỹ năng.
Họ từ
Từ “comprehension” có nghĩa là khả năng hiểu biết hoặc nhận thức một thông tin, ý tưởng hoặc khái niệm nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng như nhau với cách phát âm và ý nghĩa không có sự khác biệt. "Comprehension" thường được áp dụng trong giáo dục, đặc biệt là trong bối cảnh đánh giá khả năng đọc hiểu của học sinh. Bên cạnh đó, từ này còn có nhiều dạng sử dụng khác nhau, như "comprehend" (động từ) và "comprehensive" (tính từ).
Từ "comprehension" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "comprehendere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "hiểu". "Comprehendere" lại được cấu thành từ tiền tố "com-" (together) và từ gốc "prehendere" (nắm lấy). Từ thế kỷ 14, "comprehension" đã được sử dụng để chỉ khả năng hiểu biết và nắm bắt ý nghĩa của thông tin hoặc văn bản. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh bản chất tích cực trong việc hiểu và xử lý kiến thức, tương ứng với gốc nguyên thủy của nó.
Từ "comprehension" gặp khá thường xuyên trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và phân tích thông tin. Trong môi trường học thuật, "comprehension" thường được sử dụng để chỉ khả năng hiểu biết về văn bản hay bài giảng. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục, nơi nó liên quan đến hiểu biết của học sinh đối với kiến thức và kỹ năng.
