Bản dịch của từ Comprehension trong tiếng Việt

Comprehension

Noun [U/C]

Comprehension (Noun)

kˌɑmpɹihˈɛnʃn̩
kˌɑmpɹɪhˈɛnʃn̩
01

Bao gồm.

Inclusion.

Ví dụ

The comprehension of diversity in society is crucial.

Sự hiểu biết về sự đa dạng trong xã hội quan trọng.

Her comprehension of social issues is impressive.

Sự hiểu biết của cô về các vấn đề xã hội rất ấn tượng.

02

Khả năng hiểu được điều gì đó.

The ability to understand something.

Ví dụ

Her comprehension of the new policy was impressive.

Sự hiểu biết của cô về chính sách mới rất ấn tượng.

The students' comprehension of the lecture varied greatly.

Sự hiểu biết của học sinh về bài giảng thay đổi lớn.

Kết hợp từ của Comprehension (Noun)

CollocationVí dụ

Reading comprehension

Hiểu đọc

Improving reading comprehension skills is crucial for social integration.

Nâng cao kỹ năng đọc hiểu là rất quan trọng cho tích hợp xã hội.

Human comprehension

Hiểu biết con người

Human comprehension is crucial in social interactions.

Sự hiểu biết của con người rất quan trọng trong tương tác xã hội.

Listening comprehension

Sự hiểu biết thông qua việc lắng nghe

Improving listening comprehension skills is crucial for social interactions.

Việc cải thiện kỹ năng hiểu nghe là quan trọng cho giao tiếp xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comprehension

Không có idiom phù hợp