Bản dịch của từ Mode trong tiếng Việt
Mode
Mode (Noun Countable)
Chế độ.
Under the authoritarian mode, citizens had limited freedom of speech.
Dưới chế độ độc tài, công dân bị hạn chế quyền tự do ngôn luận.
The socialist mode of governance emphasized equality and collective ownership.
Chế độ quản lý xã hội chủ nghĩa nhấn mạnh sự bình đẳng và quyền sở hữu tập thể.
The feudal mode of production involved serfs working on noble lands.
Phương thức sản xuất phong kiến bao gồm nông nô làm việc trên những vùng đất quý tộc.
Kết hợp từ của Mode (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Effective mode Phương thức hiệu quả | Online platforms are an effective mode for social interaction. Các nền tảng trực tuyến là một phương thức hiệu quả cho tương tác xã hội. |
Automatic mode Chế độ tự động | The camera automatically switches to night mode in low light. Máy ảnh tự động chuyển sang chế độ ban đêm trong ánh sáng yếu. |
Normal mode Chế độ bình thường | Using social media in normal mode helps maintain privacy settings. Sử dụng mạng xã hội ở chế độ bình thường giúp duy trì cài đặt bảo mật. |
Manual mode Chế độ thủ công | The camera can be switched to manual mode for better control. Máy ảnh có thể chuyển sang chế độ thủ công để kiểm soát tốt hơn. |
Crisis mode Chế độ khủng hoảng | During the pandemic, many countries are in crisis mode. Trong đại dịch, nhiều quốc gia đang ở chế độ khủng hoảng. |
Mode (Noun)
Thời trang hoặc phong cách trong quần áo, nghệ thuật, văn học, v.v.
A fashion or style in clothes, art, literature, etc.
The latest fashion mode among teenagers is streetwear.
Kiểu thời trang mới nhất giữa tuổi teen là đồ thể thao.
Her artwork reflects the contemporary art mode of abstraction.
Tác phẩm nghệ thuật của cô phản ánh xu hướng nghệ thuật trừu tượng hiện đại.
The literary mode of romanticism was popular during the 19th century.
Kiểu văn học lãng mạn được ưa chuộng trong thế kỷ 19.
Giá trị xuất hiện thường xuyên nhất trong một tập hợp dữ liệu nhất định.
The value that occurs most frequently in a given set of data.
In the survey, the mode of the participants' ages was 25.
Trong cuộc khảo sát, mode của tuổi của người tham gia là 25.
The mode of the number of friends people have is 3.
Mode của số bạn bè mà mọi người có là 3.
For this study, the mode of income levels was $50,000.
Cho nghiên cứu này, mode của mức thu nhập là $50,000.
In modern society, online shopping is a popular mode of purchase.
Trong xã hội hiện đại, mua sắm trực tuyến là một phương thức mua hàng phổ biến.
Face-to-face communication is a traditional mode of interaction among friends.
Giao tiếp trực tiếp là một cách tiếp xúc truyền thống giữa bạn bè.
The mode of transportation in urban areas often includes buses and subways.
Phương tiện giao thông công cộng ở khu vực đô thị thường bao gồm xe buýt và tàu điện ngầm.
The band played in a minor mode to create a somber atmosphere.
Ban nhạc chơi trong chế độ tối thiểu để tạo ra một không khí u ám.
She composed a beautiful melody using the Dorian mode in music.
Cô ấy sáng tác một giai điệu đẹp bằng cách sử dụng chế độ Dorian trong âm nhạc.
The jazz piece was based on the mixolydian mode for its unique sound.
Bản nhạc jazz dựa trên chế độ mixolydian cho âm thanh độc đáo của nó.
Dạng danh từ của Mode (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mode | Modes |
Kết hợp từ của Mode (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Manual mode Chế độ thủ công | The camera can be set to manual mode for better control. Máy ảnh có thể được thiết lập ở chế độ thủ công để kiểm soát tốt hơn. |
Preferred mode Chế độ ưa thích | Online communication is the preferred mode for networking in the digital age. Giao tiếp trực tuyến là phương thức ưa thích để mạng lưới trong thời đại kỹ thuật số. |
Crisis mode Chế độ khủng hoảng | The community is in crisis mode due to the recent natural disaster. Cộng đồng đang ở chế độ khủng hoảng do thảm họa tự nhiên gần đây. |
Sleep mode Chế độ ngủ | The phone automatically goes into sleep mode to save battery. Điện thoại tự động chuyển sang chế độ ngủ để tiết kiệm pin. |
Effective mode Phương thức hiệu quả | Using social media is an effective mode of communication. Sử dụng mạng xã hội là một phương pháp hiệu quả trong giao tiếp. |
Họ từ
"Mode" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin "modus", có thể hiểu là cách thức hoặc phương pháp. Trong ngữ cảnh toán học và thống kê, "mode" ám chỉ giá trị xảy ra nhiều nhất trong một tập dữ liệu. Trong tiếng Anh, "mode" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách sử dụng từ này trong các lĩnh vực khác nhau như giáo dục, công nghệ và nghệ thuật. Trong phát âm, chữ 'o' trong "mode" thường được phát âm giống nhau ở cả hai biến thể, mặc dù ngữ điệu có thể thay đổi.
Từ "mode" xuất phát từ tiếng Latinh "modus", có nghĩa là "phương pháp" hoặc "cách thức". Trong tiếng Latinh, từ này cũng biểu thị cho tỷ lệ hoặc kích thước, phản ánh sự tổ chức và cấu trúc. Qua các thời kỳ, "modus" đã được chuyển thể sang các ngôn ngữ Roman và cuối cùng là tiếng Anh, duy trì nghĩa liên quan đến cách thức hoặc phương pháp. Hiện nay, "mode" thường được sử dụng để chỉ một trạng thái, cách thức hoạt động hoặc phong cách nhất định trong ngữ cảnh toán học, nghệ thuật và công nghệ.
Từ "mode" xuất hiện với tần suất khá cao trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing. Trong ngữ cảnh học thuật, "mode" thường được sử dụng để chỉ phương thức hoặc chế độ hoạt động, chẳng hạn như "mode of operation" hoặc "mode of communication". Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong lĩnh vực công nghệ, nghệ thuật và tâm lý học, nơi nó mô tả các trạng thái hoặc biểu hiện khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp