Bản dịch của từ Mode trong tiếng Việt

Mode

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mode(Noun Countable)

məʊd
moʊd
01

Chế độ.

Regime.

Ví dụ

Mode(Noun)

mˈoʊd
mˈoʊd
01

Thời trang hoặc phong cách trong quần áo, nghệ thuật, văn học, v.v.

A fashion or style in clothes, art, literature, etc.

Ví dụ
02

Giá trị xuất hiện thường xuyên nhất trong một tập hợp dữ liệu nhất định.

The value that occurs most frequently in a given set of data.

Ví dụ
03

Một cách thức hoặc cách thức mà một điều gì đó xảy ra hoặc được trải nghiệm, thể hiện hoặc thực hiện.

A way or manner in which something occurs or is experienced, expressed, or done.

Ví dụ
04

Một tập hợp các nốt nhạc tạo thành một thang âm và từ đó tạo nên các giai điệu và hòa âm.

A set of musical notes forming a scale and from which melodies and harmonies are constructed.

Ví dụ

Dạng danh từ của Mode (Noun)

SingularPlural

Mode

Modes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ