Bản dịch của từ Regime trong tiếng Việt
Regime
Regime (Noun)
The communist regime controlled all aspects of society.
Chế độ cộng sản kiểm soát mọi khía cạnh của xã hội.
The new regime implemented policies to improve healthcare access.
Chế độ mới thực hiện các chính sách để cải thiện việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe.
Một chính phủ, đặc biệt là một chính phủ độc tài.
A government, especially an authoritarian one.
The regime imposed strict rules on its citizens.
Chế độ áp đặt quy tắc nghiêm ngặt cho công dân.
The regime's policies restricted freedom of speech.
Chính sách của chế độ hạn chế tự do ngôn luận.
Kết hợp từ của Regime (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ruling regime Chế độ cai trị | The ruling regime implemented new social policies for the citizens. Chế độ cai trị đã triển khai chính sách xã hội mới cho công dân. |
Trade regime Chế độ thương mại | The new trade regime boosted social development in the region. Chế độ thương mại mới đã thúc đẩy phát triển xã hội trong khu vực. |
Outlaw regime Chế độ côn đồ | The outlaw regime oppressed its citizens with strict rules. Chế độ bất hợp pháp áp đặt công dân với các quy tắc nghiêm ngặt. |
Conservative regime Chính thể bảo thủ | The conservative regime implemented strict social policies. Chế độ bảo thủ thực hiện chính sách xã hội nghiêm ngặt. |
Harsh regime Chế độ nghiêm khắc | The harsh regime imposed strict censorship on social media platforms. Chế độ nghiêm khắc áp đặt kiểm duyệt nghiêm ngặt trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp