Bản dịch của từ Regime trong tiếng Việt

Regime

Noun [U/C]

Regime (Noun)

ɹəʒˈim
ɹeiʒˈim
01

Một hệ thống hoặc cách ra lệnh để làm việc.

A system or ordered way of doing things.

Ví dụ

The communist regime controlled all aspects of society.

Chế độ cộng sản kiểm soát mọi khía cạnh của xã hội.

The new regime implemented policies to improve healthcare access.

Chế độ mới thực hiện các chính sách để cải thiện việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe.

02

Một chính phủ, đặc biệt là một chính phủ độc tài.

A government, especially an authoritarian one.

Ví dụ

The regime imposed strict rules on its citizens.

Chế độ áp đặt quy tắc nghiêm ngặt cho công dân.

The regime's policies restricted freedom of speech.

Chính sách của chế độ hạn chế tự do ngôn luận.

Kết hợp từ của Regime (Noun)

CollocationVí dụ

Ruling regime

Chế độ cai trị

The ruling regime implemented new social policies for the citizens.

Chế độ cai trị đã triển khai chính sách xã hội mới cho công dân.

Trade regime

Chế độ thương mại

The new trade regime boosted social development in the region.

Chế độ thương mại mới đã thúc đẩy phát triển xã hội trong khu vực.

Outlaw regime

Chế độ côn đồ

The outlaw regime oppressed its citizens with strict rules.

Chế độ bất hợp pháp áp đặt công dân với các quy tắc nghiêm ngặt.

Conservative regime

Chính thể bảo thủ

The conservative regime implemented strict social policies.

Chế độ bảo thủ thực hiện chính sách xã hội nghiêm ngặt.

Harsh regime

Chế độ nghiêm khắc

The harsh regime imposed strict censorship on social media platforms.

Chế độ nghiêm khắc áp đặt kiểm duyệt nghiêm ngặt trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regime

Không có idiom phù hợp