Bản dịch của từ Authoritarian trong tiếng Việt
Authoritarian
Authoritarian (Adjective)
The authoritarian regime restricted freedom of speech in the country.
Chế độ độc tài hạn chế tự do ngôn luận trong quốc gia.
Authoritarian leaders often suppress dissenting voices to maintain control.
Những người lãnh đạo độc tài thường đàn áp những giọng nói bất đồng để duy trì sự kiểm soát.
Living under an authoritarian government can limit individual liberties significantly.
Sống dưới chế độ chính quyền độc tài có thể hạn chế tự do cá nhân một cách đáng kể.
Kết hợp từ của Authoritarian (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increasingly authoritarian Ngày càng độc tài | The social media platform became increasingly authoritarian in content moderation. Nền tảng truyền thông xã hội trở nên ngày càng độc tài trong việc kiểm duyệt nội dung. |
Highly authoritarian Rất độc tài | The regime implemented highly authoritarian policies to control social media. Chế độ đã thực hiện các chính sách cực kỳ độc tài để kiểm soát truyền thông xã hội. |
Very authoritarian Rất độc đoán | The strict school rules are very authoritarian. Các quy tắc trường học nghiêm ngặt và rất độc đáo. |
Extremely authoritarian Vô cùng chuyên quyền | The strict rules in the community center are extremely authoritarian. Các quy định nghiêm ngặt tại trung tâm cộng đồng rất độc đáo. |
Fairly authoritarian Tương đối độc tài | The community center has a fairly authoritarian approach to managing events. Trung tâm cộng đồng có một cách tiếp cận khá độc đáo trong việc quản lý sự kiện. |
Authoritarian (Noun)
Một người độc tài.
An authoritarian person.
The authoritarian demanded strict obedience from his subordinates.
Người độc tài yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt từ nhân viên của mình.
The authoritarian leader controlled every aspect of the society.
Người lãnh đạo độc tài kiểm soát mọi khía cạnh của xã hội.
Living under an authoritarian regime can be oppressive for citizens.
Sống dưới chế độ độc tài có thể gây áp đặt cho công dân.
Họ từ
Tính từ "authoritarian" được sử dụng để mô tả các hệ thống hoặc cá nhân có quyền lực tuyệt đối, nơi quyền lực được tập trung và các quyền tự do cá nhân bị hạn chế hoặc đàn áp. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˌɔːθəˈrɪtəriən/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˌɔːθəˈrɪtɛriən/, với sự khác biệt chủ yếu ở âm tiết thứ ba. "Authoritarian" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội để chỉ các chính phủ hoặc chế độ không cho phép sự tham gia của công dân vào quá trình ra quyết định.
Từ "authoritarian" có nguồn gốc từ từ Latin "auctoritas", có nghĩa là "quyền lực" hay "sự đình chỉ". Xuất hiện lần đầu ở thế kỷ 20, thuật ngữ này phản ánh chế độ chính trị dẫn dắt bởi sự tập trung quyền lực vào một cá nhân hoặc nhóm nhỏ, hạn chế tự do và quyền lợi của các cá nhân khác. Nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến tính chất độc tài và các chế độ cai trị áp bức, nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát từ phía xã hội đối với quyền lực.
Từ "authoritarian" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh phải thảo luận về các hình thức chính phủ và quyền lực. Trong phần Reading, từ này thường liên quan đến các bài viết về chính trị và xã hội học. Trong các ngữ cảnh khác, "authoritarian" thường được sử dụng để mô tả các chế độ lãnh đạo áp bức, nơi quyền lực tập trung vào một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ, thường kèm theo việc giới hạn tự do cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp