Bản dịch của từ Authoritarian trong tiếng Việt

Authoritarian

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Authoritarian(Adjective)

ˌɔːθɔːrɪtˈeəriən
ˌoʊθɔrɪˈtɛriən
01

Thuộc về hoặc liên quan đến một cơ quan quản lý yêu cầu công dân phải tuân thủ tuyệt đối

Of or relating to a governing body that demands complete obedience from its citizens

Ví dụ
02

Ưu tiên hoặc bắt buộc tuân thủ nghiêm ngặt quyền lực mà không chú ý đến tự do cá nhân

Favoring or enforcing strict obedience to authority at the expense of personal freedom

Ví dụ
03

Được đặc trưng bởi sự tập trung quyền lực vào một nhà lãnh đạo hoặc một tầng lớp tinh hoa không chịu trách nhiệm theo hiến pháp với nhân dân

Characterized by a concentration of power in a leader or an elite not constitutionally responsible to the body of the people

Ví dụ