Bản dịch của từ Objection trong tiếng Việt
Objection
Objection (Noun)
Một biểu hiện hoặc cảm giác không tán thành hoặc phản đối; một lý do để không đồng ý.
An expression or feeling of disapproval or opposition; a reason for disagreeing.
Her objection to the new policy was based on fairness.
Điều phản đối của cô đối với chính sách mới dựa trên sự công bằng.
The community raised objections to the construction of the factory.
Cộng đồng đã đưa ra những ý kiến phản đối việc xây dựng nhà máy.
There were several objections during the town hall meeting.
Có một số sự phản đối trong cuộc họp thường trực của thị trấn.
Dạng danh từ của Objection (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Objection | Objections |
Kết hợp từ của Objection (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Common objection Điều phản đối phổ biến | A common objection to social media is privacy concerns. Một phản đối phổ biến về mạng xã hội là lo ngại về quyền riêng tư. |
One objection Một sự phản đối | He raised one objection during the social debate. Anh ấy đưa ra một ý kiến phản đối trong cuộc tranh luận xã hội. |
Only objection Chỉ phản đối | Her only objection was the noise level at the social event. Điều phản đối duy nhất của cô ấy là mức độ ồn tại sự kiện xã hội. |
Principled objection Điều chỉ trích có nguyên tắc | She had a principled objection to the social injustice. Cô ấy có một sự phản đối nguyên tắc với bất công xã hội. |
Major objection Điều kiện chính | Her major objection to the new policy was its impact on the homeless. Ý kiến phản đối chính của cô ấy đối với chính sách mới là ảnh hưởng của nó đến người vô gia cư. |
Họ từ
Từ "objection" trong tiếng Anh có nghĩa là sự phản đối hoặc không đồng ý với một ý kiến, đề nghị hay quyết định nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng chủ yếu với cùng một nghĩa và cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở môi trường pháp lý, "objection" thường được sử dụng để phản đối lời khai hoặc chứng cứ trong phiên tòa. Đây là một thuật ngữ quan trọng trong các cuộc tranh luận và lập luận.
Từ "objection" có nguồn gốc từ tiếng Latin "objectio", xuất phát từ động từ "obicere", mang nghĩa là "đặt ra" hoặc "đối kháng". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và triết học để chỉ sự phản bác hoặc sự phản đối một quan điểm hay lập luận nào đó. Ngày nay, "objection" thường được hiểu là sự không đồng tình hoặc phản bác trong các cuộc tranh luận, điều này phản ánh tính chất đối kháng vốn có của nó trong ngữ nghĩa.
Từ “objection” xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường phải diễn đạt quan điểm phản biện. Trong bối cảnh pháp lý, "objection" thường được sử dụng để chỉ sự phản đối về bằng chứng hoặc lập luận được đưa ra tại tòa án. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận học thuật và chính trị, khi người tham gia thể hiện sự không đồng ý với một ý kiến hoặc quyết định nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp