Bản dịch của từ Objection trong tiếng Việt
Objection
Noun [U/C]

Objection(Noun)
ɒbdʒˈɛkʃən
ˈɑbˈdʒɛkʃən
01
Hành động thách thức hoặc bất đồng với điều gì đó.
The action of challenging or dissenting from something
Ví dụ
02
Một lý do hoặc lập luận được đưa ra để phản đối.
A reason or argument presented in opposition
Ví dụ
03
Một phát biểu hoặc biểu hiện của sự không đồng tình hoặc đối kháng.
A statement or expression of disapproval or opposition
Ví dụ
