Bản dịch của từ Dissenting trong tiếng Việt
Dissenting

Dissenting(Adjective)
Bày tỏ hoặc giữ một ý kiến khác.
Expressing or holding a different opinion.
Dissenting(Verb)
Giữ hoặc bày tỏ ý kiến trái ngược với những ý kiến thông thường hoặc chính thức.
Hold or express opinions that are at variance with those commonly or officially held.
Dạng động từ của Dissenting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dissent |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissented |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissented |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dissents |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissenting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Dissenting" là tính từ chỉ trạng thái không đồng tình hoặc phản đối về một quan điểm, quyết định hay đạo luật nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị, để mô tả những ý kiến khác biệt so với quan điểm chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dissenting" có thể xuất hiện trong cụm từ "dissenting opinion", chỉ quan điểm của thẩm phán không đồng thuận với quyết định đa số. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng hơn là hình thái từ vựng hay nghĩa.
Từ "dissenting" có nguồn gốc từ động từ Latin "dissensere", có nghĩa là "không đồng ý". Được hình thành từ tiền tố "dis-" chỉ sự phân chia và "sentire" có nghĩa là "cảm nhận" hay "cho ý kiến". Ngày nay, "dissenting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị để chỉ những quan điểm, ý kiến không đồng thuận hoặc trái ngược với đa số. Sự liên kết này phản ánh bản chất của từ, thể hiện sự khác biệt trong tư tưởng và quan điểm.
Từ "dissenting" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến lĩnh vực luật pháp, chính trị và cáo buộc. Trong IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề về quan điểm và tranh luận. Trong các ngữ cảnh khác, "dissenting" thường được sử dụng để chỉ những ý kiến không đồng tình hoặc phản biện, thường gặp trong các bài viết học thuật, cuộc thảo luận chính trị, và các quyết định tư pháp, tạo sự nhấn mạnh cho sự đa dạng trong tư duy và quan điểm.
Họ từ
"Dissenting" là tính từ chỉ trạng thái không đồng tình hoặc phản đối về một quan điểm, quyết định hay đạo luật nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị, để mô tả những ý kiến khác biệt so với quan điểm chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dissenting" có thể xuất hiện trong cụm từ "dissenting opinion", chỉ quan điểm của thẩm phán không đồng thuận với quyết định đa số. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng hơn là hình thái từ vựng hay nghĩa.
Từ "dissenting" có nguồn gốc từ động từ Latin "dissensere", có nghĩa là "không đồng ý". Được hình thành từ tiền tố "dis-" chỉ sự phân chia và "sentire" có nghĩa là "cảm nhận" hay "cho ý kiến". Ngày nay, "dissenting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị để chỉ những quan điểm, ý kiến không đồng thuận hoặc trái ngược với đa số. Sự liên kết này phản ánh bản chất của từ, thể hiện sự khác biệt trong tư tưởng và quan điểm.
Từ "dissenting" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến lĩnh vực luật pháp, chính trị và cáo buộc. Trong IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề về quan điểm và tranh luận. Trong các ngữ cảnh khác, "dissenting" thường được sử dụng để chỉ những ý kiến không đồng tình hoặc phản biện, thường gặp trong các bài viết học thuật, cuộc thảo luận chính trị, và các quyết định tư pháp, tạo sự nhấn mạnh cho sự đa dạng trong tư duy và quan điểm.
