Bản dịch của từ Dissenting trong tiếng Việt
Dissenting
Dissenting (Verb)
Giữ hoặc bày tỏ ý kiến trái ngược với những ý kiến thông thường hoặc chính thức.
Hold or express opinions that are at variance with those commonly or officially held.
Many students are dissenting against the new social media policy at school.
Nhiều sinh viên đang phản đối chính sách mạng xã hội mới ở trường.
Students are not dissenting about the importance of social justice issues.
Sinh viên không phản đối về tầm quan trọng của các vấn đề công bằng xã hội.
Are students dissenting on the proposed changes to the social studies curriculum?
Có phải sinh viên đang phản đối những thay đổi đề xuất trong chương trình xã hội không?
Dạng động từ của Dissenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dissent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dissents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissenting |
Dissenting (Adjective)
Bày tỏ hoặc giữ một ý kiến khác.
Expressing or holding a different opinion.
Many dissenting voices were heard during the town hall meeting last week.
Nhiều tiếng nói khác biệt đã được nghe trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
The dissenting opinion did not change the committee's final decision.
Ý kiến khác biệt không thay đổi quyết định cuối cùng của ủy ban.
Are dissenting opinions valued in community discussions about local issues?
Ý kiến khác biệt có được coi trọng trong các cuộc thảo luận cộng đồng về vấn đề địa phương không?
Họ từ
"Dissenting" là tính từ chỉ trạng thái không đồng tình hoặc phản đối về một quan điểm, quyết định hay đạo luật nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị, để mô tả những ý kiến khác biệt so với quan điểm chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dissenting" có thể xuất hiện trong cụm từ "dissenting opinion", chỉ quan điểm của thẩm phán không đồng thuận với quyết định đa số. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng hơn là hình thái từ vựng hay nghĩa.
Từ "dissenting" có nguồn gốc từ động từ Latin "dissensere", có nghĩa là "không đồng ý". Được hình thành từ tiền tố "dis-" chỉ sự phân chia và "sentire" có nghĩa là "cảm nhận" hay "cho ý kiến". Ngày nay, "dissenting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị để chỉ những quan điểm, ý kiến không đồng thuận hoặc trái ngược với đa số. Sự liên kết này phản ánh bản chất của từ, thể hiện sự khác biệt trong tư tưởng và quan điểm.
Từ "dissenting" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến lĩnh vực luật pháp, chính trị và cáo buộc. Trong IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề về quan điểm và tranh luận. Trong các ngữ cảnh khác, "dissenting" thường được sử dụng để chỉ những ý kiến không đồng tình hoặc phản biện, thường gặp trong các bài viết học thuật, cuộc thảo luận chính trị, và các quyết định tư pháp, tạo sự nhấn mạnh cho sự đa dạng trong tư duy và quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp