Bản dịch của từ Dissenting trong tiếng Việt

Dissenting

VerbAdjective

Dissenting (Verb)

dɪsˈɛnɪŋ
dɪsˈɛntɪŋ
01

Giữ hoặc bày tỏ ý kiến trái ngược với những ý kiến thông thường hoặc chính thức.

Hold or express opinions that are at variance with those commonly or officially held.

Ví dụ

Many students are dissenting against the new social media policy at school.

Nhiều sinh viên đang phản đối chính sách mạng xã hội mới ở trường.

Students are not dissenting about the importance of social justice issues.

Sinh viên không phản đối về tầm quan trọng của các vấn đề công bằng xã hội.

Are students dissenting on the proposed changes to the social studies curriculum?

Có phải sinh viên đang phản đối những thay đổi đề xuất trong chương trình xã hội không?

Dissenting (Adjective)

dɪsˈɛnɪŋ
dɪsˈɛntɪŋ
01

Bày tỏ hoặc giữ một ý kiến khác.

Expressing or holding a different opinion.

Ví dụ

Many dissenting voices were heard during the town hall meeting last week.

Nhiều tiếng nói khác biệt đã được nghe trong cuộc họp thị trấn tuần trước.

The dissenting opinion did not change the committee's final decision.

Ý kiến khác biệt không thay đổi quyết định cuối cùng của ủy ban.

Are dissenting opinions valued in community discussions about local issues?

Ý kiến khác biệt có được coi trọng trong các cuộc thảo luận cộng đồng về vấn đề địa phương không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissenting

Không có idiom phù hợp