Bản dịch của từ Dissenting trong tiếng Việt

Dissenting

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissenting(Adjective)

dɪsˈɛnɪŋ
dɪsˈɛntɪŋ
01

Bày tỏ hoặc giữ một ý kiến khác.

Expressing or holding a different opinion.

Ví dụ

Dissenting(Verb)

dɪsˈɛnɪŋ
dɪsˈɛntɪŋ
01

Giữ hoặc bày tỏ ý kiến trái ngược với những ý kiến thông thường hoặc chính thức.

Hold or express opinions that are at variance with those commonly or officially held.

Ví dụ

Dạng động từ của Dissenting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dissent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dissented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dissented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dissents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dissenting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ