Bản dịch của từ Aquatic trong tiếng Việt
Aquatic
Aquatic (Adjective)
Aquatic animals live in water environments.
Động vật thủy sinh sống trong môi trường nước.
The aquatic center hosts swimming competitions.
Trung tâm thủy sinh tổ chức các cuộc thi bơi lội.
She studies aquatic plants for her research project.
Cô nghiên cứu thực vật thủy sinh cho dự án nghiên cứu của mình.
Dạng tính từ của Aquatic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Aquatic Thủy sinh | More aquatic Nhiều nước hơn | Most aquatic Hầu hết các loài thủy sinh |
Aquatic (Noun)
The aquatic plants in the pond create a serene atmosphere.
Thực vật thủy sinh trong ao tạo ra bầu không khí thanh bình.
The aquarium is home to a variety of aquatic species.
Thủy cung là nơi sinh sống của nhiều loài thủy sinh.
The social event featured a presentation on caring for aquatic life.
Sự kiện xã hội có phần trình bày về việc chăm sóc đời sống thủy sinh.
Các môn thể thao chơi trong hoặc trên mặt nước.
Sports played in or on water.
Swimming, diving, water polo are popular aquatic sports.
Bơi, lặn, bóng nước là những môn thể thao dưới nước phổ biến.
Rowing and synchronized swimming are also aquatic activities.
Chèo thuyền và bơi đồng bộ cũng là những hoạt động dưới nước.
Competitions in aquatics attract many enthusiasts and spectators.
Các cuộc thi đấu dưới nước thu hút nhiều người đam mê và khán giả.
Họ từ
Từ "aquatic" là tính từ dùng để chỉ những thứ liên quan đến nước, thường được sử dụng để mô tả sinh vật sống trong môi trường nước như cá, thực vật thủy sinh và các hệ sinh thái nước. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi, với Britsh English có xu hướng phát âm "əˈkwɒtɪk" và American English là "əˈkwɑːtɪk". Từ này có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực, từ sinh học đến thể thao (thể thao dưới nước).
Từ "aquatic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "aqua", nghĩa là "nước". Chữ này đã được sử dụng trong ngôn ngữ cổ điển để chỉ những gì liên quan đến môi trường nước. Sự chuyển tiếp từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện tại diễn ra khi từ này được áp dụng vào các sinh vật, hoạt động hoặc hệ sinh thái tồn tại trong nước. Hiện nay, "aquatic" được sử dụng để miêu tả các quá trình và sinh vật sống trong các môi trường nước, phản ánh sự liên kết chặt chẽ với yếu tố nước trong cấu trúc và chức năng.
Từ "aquatic" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến môi trường và sinh thái được khai thác. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được ứng dụng trong các ngữ cảnh như thảo luận về động vật thủy sinh, hệ sinh thái nước, hoặc hoạt động thể thao dưới nước. "Aquatic" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả môi trường sống, nghiên cứu sinh học, và các hoạt động thể thao hoặc giải trí liên quan đến nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp