Bản dịch của từ Aquatic trong tiếng Việt

Aquatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aquatic(Adjective)

ˈeɪkwˈætɪk
ˈeɪˈkwɑtɪk
01

Liên quan đến nước, sống hoặc phát triển trong nước

Relating to water living or growing in water

Ví dụ
02

Đặc điểm của nước thích hợp cho việc sử dụng

Characteristic of water suitable for use in water

Ví dụ
03

Liên quan đến các hoạt động hoặc môi trường hàng hải

Pertaining to maritime activities or environments

Ví dụ