Bản dịch của từ Aquatic trong tiếng Việt

Aquatic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aquatic (Adjective)

əkwˈɑɾɪk
əkwˈæɾɪk
01

Liên quan đến nước.

Relating to water.

Ví dụ

Aquatic animals live in water environments.

Động vật thủy sinh sống trong môi trường nước.

The aquatic center hosts swimming competitions.

Trung tâm thủy sinh tổ chức các cuộc thi bơi lội.

She studies aquatic plants for her research project.

Cô nghiên cứu thực vật thủy sinh cho dự án nghiên cứu của mình.

Dạng tính từ của Aquatic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Aquatic

Thủy sinh

More aquatic

Nhiều nước hơn

Most aquatic

Hầu hết các loài thủy sinh

Aquatic (Noun)