Bản dịch của từ Whirl trong tiếng Việt

Whirl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whirl (Noun)

hwˈɝld
wˈɝld
01

Cách đánh vần phương ngữ mắt của thế giới.

Eye dialect spelling of world.

Ví dụ

People from every whirl come together for the social event.

Mọi người từ mọi nơi tụ họp cho sự kiện xã hội.

Not every whirl is represented at the community meeting.

Không phải mọi nơi đều được đại diện tại cuộc họp cộng đồng.

Which whirl do you think has the best social programs?

Bạn nghĩ nơi nào có chương trình xã hội tốt nhất?

Dạng danh từ của Whirl (Noun)

SingularPlural

Whirl

Whirls

Kết hợp từ của Whirl (Noun)

CollocationVí dụ

Mad whirl

Cuộn sóng điên cuồng

Life in the social media world is a mad whirl.

Cuộc sống trong thế giới truyền thông xã hội là một vòng xoáy điên rồ.

Giddy whirl

Xoay cuồng

The giddy whirl of social events made her dizzy with excitement.

Cuộc xoay vòng hối hả của sự kiện xã hội khiến cô ta chóng mặt vì hào hứng.

Dizzying whirl

Vòng xoắn chói lọi

The dizzying whirl of social media engagement can be overwhelming.

Sự xoay vòng chóng mặt của sự tương tác trên mạng xã hội có thể gây áp lực.

Social whirl

Cuộc sống xã hội

She was caught up in the social whirl of parties and events.

Cô ấy bị cuốn vào vòng xoay xã hội của các bữa tiệc và sự kiện.

Endless whirl

Vòng xoáy vô tận

The endless whirl of social media distracts students from studying.

Cuộc xoay vô tận của truyền thông xã hội làm sao lưu sinh viên học tập.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Whirl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whirl

Không có idiom phù hợp