Bản dịch của từ Whirl trong tiếng Việt
Whirl
Whirl (Noun)
People from every whirl come together for the social event.
Mọi người từ mọi nơi tụ họp cho sự kiện xã hội.
Not every whirl is represented at the community meeting.
Không phải mọi nơi đều được đại diện tại cuộc họp cộng đồng.
Which whirl do you think has the best social programs?
Bạn nghĩ nơi nào có chương trình xã hội tốt nhất?
Kết hợp từ của Whirl (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mad whirl Cuộn sóng điên cuồng | Life in the social media world is a mad whirl. Cuộc sống trong thế giới truyền thông xã hội là một vòng xoáy điên rồ. |
Giddy whirl Xoay cuồng | The giddy whirl of social events made her dizzy with excitement. Cuộc xoay vòng hối hả của sự kiện xã hội khiến cô ta chóng mặt vì hào hứng. |
Dizzying whirl Vòng xoắn chói lọi | The dizzying whirl of social media engagement can be overwhelming. Sự xoay vòng chóng mặt của sự tương tác trên mạng xã hội có thể gây áp lực. |
Social whirl Cuộc sống xã hội | She was caught up in the social whirl of parties and events. Cô ấy bị cuốn vào vòng xoay xã hội của các bữa tiệc và sự kiện. |
Endless whirl Vòng xoáy vô tận | The endless whirl of social media distracts students from studying. Cuộc xoay vô tận của truyền thông xã hội làm sao lưu sinh viên học tập. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp