Bản dịch của từ Entrap trong tiếng Việt
Entrap
Verb
Entrap (Verb)
ɛntɹˈæp
ɪntɹˈæp
01
Bắt vào hoặc như trong một cái bẫy.
Catch in or as in a trap.
Ví dụ
The police entrap criminals during undercover operations.
Cảnh sát mắc kẹt tội phạm trong các hoạt động ngầm.
She was entrapped by a scam on social media.
Cô bị mắc kẹt bởi một vụ lừa đảo trên mạng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Entrap
Không có idiom phù hợp