Bản dịch của từ Entrap trong tiếng Việt
Entrap

Entrap (Verb)
Bắt vào hoặc như trong một cái bẫy.
Catch in or as in a trap.
The police entrap criminals during undercover operations.
Cảnh sát mắc kẹt tội phạm trong các hoạt động ngầm.
She was entrapped by a scam on social media.
Cô bị mắc kẹt bởi một vụ lừa đảo trên mạng xã hội.
The entrapment of innocent people is unjust and unethical.
Sự mắc kẹt của những người vô tội là bất công và không đạo đức.
Dạng động từ của Entrap (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entrap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entrapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entrapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entraps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entrapping |
Họ từ
Từ "entrap" có nghĩa là gây ra tình huống mà một người hoặc động vật bị mắc kẹt hoặc lừa dối vào một hoàn cảnh khó khăn. Thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc tình huống xấu, "entrap" biểu thị việc tạo ra những cạm bẫy hoặc tình huống nhằm buộc người khác phải hành động không tốt hoặc vi phạm. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có những khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm đầu.
Từ "entrap" xuất phát từ gốc Latin "intra-" có nghĩa là "ở phía trong" và tiếng Pháp cổ "trapper" có nghĩa là "bẫy". Từ này kết hợp thành "entrap" mang nghĩa đen là "bẫy vào trong", biểu thị hành động khiến ai đó rơi vào tình huống bất lợi hoặc không thể thoát ra. Sự phát triển của từ diễn ra từ thế kỷ 15, phản ánh ý niệm về sự hạn chế tự do, hiện đang được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh pháp lý và trong đời sống hàng ngày.
Từ "entrap" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng khi thảo luận về các tình huống liên quan đến sự giam giữ hay bẫy, có thể trong ngữ cảnh tâm lý, sinh thái hoặc pháp lý. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong văn viết học thuật liên quan đến các khái niệm như cạm bẫy tư tưởng hay những giới hạn trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp