Bản dịch của từ Dwelling trong tiếng Việt

Dwelling

Noun [U/C]

Dwelling (Noun)

dwˈɛlɪŋ
dwˈɛlɪŋ
01

Ngôi nhà hoặc nơi một người sống; một nơi ở, một ngôi nhà.

A house or place in which a person lives a habitation a home.

Ví dụ

The government provided affordable dwellings for low-income families.

Chính phủ cung cấp nhà ở phải chăng cho gia đình có thu nhập thấp.

The urban area has a variety of dwellings ranging from apartments to houses.

Khu vực đô thị có nhiều loại nhà ở từ căn hộ đến nhà ở.

The nomadic tribe's traditional dwelling was a tent made of animal skins.

Nhà ở truyền thống của bộ tộc du mục là một cái lều được làm từ da động vật.

Dạng danh từ của Dwelling (Noun)

SingularPlural

Dwelling

Dwellings

Kết hợp từ của Dwelling (Noun)

CollocationVí dụ

Permanent dwelling

Nhà ổn định

They built a permanent dwelling in the heart of the city.

Họ xây dựng một nơi ở cố định ở trung tâm thành phố.

Human dwelling

Chỗ ở của con người

Many people live in urban areas, such as apartments.

Nhiều người sống ở khu vực đô thị, như căn hộ.

Private dwelling

Nhà riêng

The new development includes a private dwelling for each family.

Dự án mới bao gồm một ngôi nhà riêng cho mỗi gia đình.

Makeshift dwelling

Nhà tạm

The homeless family built a makeshift dwelling under the bridge.

Gia đình vô gia cư xây một chỗ ở tạm thời dưới cầu.

Modest dwelling

Nhà ở khiêm tốn

The smith family lives in a modest dwelling in the countryside.

Gia đình smith sống trong một ngôi nhà khiêm tốn ở nông thôn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dwelling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] In addition, captive animals often have a higher birth rate than that of those in their natural habitat thanks to efforts to sustain biodiversity made by vets and zookeepers [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] For example, the idea of natural reserves can be taken into consideration since animals there can enjoy a habitat resembling theirs protected by rangers, which is both safe and friendly to people's moral values [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Dwelling

Không có idiom phù hợp