Bản dịch của từ Dwelling trong tiếng Việt
Dwelling
Dwelling (Noun)
Ngôi nhà hoặc nơi một người sống; một nơi ở, một ngôi nhà.
A house or place in which a person lives a habitation a home.
The government provided affordable dwellings for low-income families.
Chính phủ cung cấp nhà ở phải chăng cho gia đình có thu nhập thấp.
The urban area has a variety of dwellings ranging from apartments to houses.
Khu vực đô thị có nhiều loại nhà ở từ căn hộ đến nhà ở.
The nomadic tribe's traditional dwelling was a tent made of animal skins.
Nhà ở truyền thống của bộ tộc du mục là một cái lều được làm từ da động vật.
Dạng danh từ của Dwelling (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dwelling | Dwellings |
Kết hợp từ của Dwelling (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Permanent dwelling Nhà ổn định | They built a permanent dwelling in the heart of the city. Họ xây dựng một nơi ở cố định ở trung tâm thành phố. |
Human dwelling Chỗ ở của con người | Many people live in urban areas, such as apartments. Nhiều người sống ở khu vực đô thị, như căn hộ. |
Private dwelling Nhà riêng | The new development includes a private dwelling for each family. Dự án mới bao gồm một ngôi nhà riêng cho mỗi gia đình. |
Makeshift dwelling Nhà tạm | The homeless family built a makeshift dwelling under the bridge. Gia đình vô gia cư xây một chỗ ở tạm thời dưới cầu. |
Modest dwelling Nhà ở khiêm tốn | The smith family lives in a modest dwelling in the countryside. Gia đình smith sống trong một ngôi nhà khiêm tốn ở nông thôn. |
Họ từ
Từ "dwelling" chỉ căn nhà hoặc nơi cư trú, thường mang ý nghĩa chỉ chỗ ở lâu dài của con người. Trong tiếng Anh, "dwelling" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác nhau nhẹ, với người Anh thường nhấn trọng âm vào âm tiết đầu tiên nhiều hơn. "Dwelling" cũng thường được dùng trong văn cảnh pháp lý hoặc quy hoạch đô thị để chỉ về nhà ở và các dạng cư trú khác.
Từ "dwelling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dwellan", có nghĩa là "sống" hoặc "định cư". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "dwelan", diễn tả hành động cư trú trong một không gian nhất định. Thời kỳ trung cổ, nghĩa của từ "dwelling" đã dần chuyển sang chỉ nơi ở, nơi con người trú ngụ. Hiện nay, "dwelling" chủ yếu mang ý nghĩa chỉ ngôi nhà hoặc chỗ ở mà con người sinh sống, phản ánh rõ ràng sự kết nối giữa khái niệm không gian và đời sống.
Từ "dwelling" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến bất động sản, cư trú và môi trường sống. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này được sử dụng để thảo luận về các đặc điểm xây dựng hoặc ảnh hưởng của nhà ở đến sức khỏe tâm thần. Trong các tình huống khác, "dwelling" thường gắn liền với các chủ đề về xã hội, văn hóa và kinh tế khi phân tích sự phát triển đô thị và lối sống của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp