Bản dịch của từ Staging trong tiếng Việt
Staging

Staging(Noun)
Hoạt động hoặc nghề tổ chức và trình diễn các vở kịch hoặc các hình thức giải trí khác.
The activity or profession of organizing and presenting plays or other forms of entertainment.

Staging(Verb)
Sắp xếp hoặc sửa chữa ở một vị trí cụ thể.
Arrange or fix in a particular position.
Dạng động từ của Staging (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stage |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Staged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Staged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stages |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Staging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Staging" là một thuật ngữ có nhiều ý nghĩa trong các lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong nghệ thuật biểu diễn và y học. Trong nghệ thuật, "staging" đề cập đến cách thức bố trí và tổ chức không gian sân khấu để thể hiện vở kịch hoặc biểu diễn. Trong y học, thuật ngữ này chỉ quá trình phân loại mức độ phát triển của bệnh, chẳng hạn như ung thư. Tại Anh và Mỹ, "staging" có thể được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và bối cảnh sử dụng.
Từ "staging" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stage", bắt nguồn từ "stare", có nghĩa là đứng. Trong lịch sử, "stage" được sử dụng để chỉ sàn diễn nơi các vở kịch và biểu diễn diễn ra. Sự chuyển biến từ khái niệm không gian biểu diễn sang "staging" trong nghệ thuật hiện đại không chỉ ám chỉ quá trình chuẩn bị cho một buổi biểu diễn, mà còn cho cả việc tạo lập bối cảnh trong các lĩnh vực như sự kiện, kiến trúc và truyền thông.
Từ "staging" xuất hiện khá thường xuyên trong các bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể mô tả quy trình hoặc kế hoạch trong các lĩnh vực như nghệ thuật, y tế hoặc tổ chức sự kiện. Trong tiếng Anh chính thống, "staging" thường được sử dụng để chỉ quá trình chuẩn bị cho một sự kiện, diễn xuất trong kịch, hoặc các bước trong một quá trình lâm sàng. Từ này thể hiện sự sắp xếp có tổ chức, thường đi kèm với các dự án cần phân bổ thời gian và nguồn lực hợp lý.
Họ từ
"Staging" là một thuật ngữ có nhiều ý nghĩa trong các lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong nghệ thuật biểu diễn và y học. Trong nghệ thuật, "staging" đề cập đến cách thức bố trí và tổ chức không gian sân khấu để thể hiện vở kịch hoặc biểu diễn. Trong y học, thuật ngữ này chỉ quá trình phân loại mức độ phát triển của bệnh, chẳng hạn như ung thư. Tại Anh và Mỹ, "staging" có thể được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và bối cảnh sử dụng.
Từ "staging" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stage", bắt nguồn từ "stare", có nghĩa là đứng. Trong lịch sử, "stage" được sử dụng để chỉ sàn diễn nơi các vở kịch và biểu diễn diễn ra. Sự chuyển biến từ khái niệm không gian biểu diễn sang "staging" trong nghệ thuật hiện đại không chỉ ám chỉ quá trình chuẩn bị cho một buổi biểu diễn, mà còn cho cả việc tạo lập bối cảnh trong các lĩnh vực như sự kiện, kiến trúc và truyền thông.
Từ "staging" xuất hiện khá thường xuyên trong các bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể mô tả quy trình hoặc kế hoạch trong các lĩnh vực như nghệ thuật, y tế hoặc tổ chức sự kiện. Trong tiếng Anh chính thống, "staging" thường được sử dụng để chỉ quá trình chuẩn bị cho một sự kiện, diễn xuất trong kịch, hoặc các bước trong một quá trình lâm sàng. Từ này thể hiện sự sắp xếp có tổ chức, thường đi kèm với các dự án cần phân bổ thời gian và nguồn lực hợp lý.
