Bản dịch của từ Staging trong tiếng Việt
Staging
Staging (Noun)
Hoạt động hoặc nghề tổ chức và trình diễn các vở kịch hoặc các hình thức giải trí khác.
The activity or profession of organizing and presenting plays or other forms of entertainment.
Staging requires creativity and organization skills.
Việc sắp đặt yêu cầu sự sáng tạo và kỹ năng tổ chức.
Not everyone is suited for the fast-paced world of staging.
Không phải ai cũng phù hợp với thế giới nhanh nhạy của sân khấu.
Is staging a popular career choice among young adults in your country?
Việc sắp đặt là lựa chọn nghề nghiệp phổ biến trong giới trẻ ở quốc gia bạn không?
Staging (Verb)
Sắp xếp hoặc sửa chữa ở một vị trí cụ thể.
Arrange or fix in a particular position.
She is staging a protest outside the government building.
Cô ấy đang tổ chức một cuộc biểu tình bên ngoài tòa nhà chính phủ.
He is not staging a theatrical performance this weekend.
Anh ấy không tổ chức một buổi biểu diễn sân khấu vào cuối tuần này.
Are they staging a charity event for the homeless next month?
Họ có đang tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư vào tháng sau không?
Dạng động từ của Staging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Staged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Staged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Staging |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp