Bản dịch của từ Staging trong tiếng Việt
Staging
Staging (Noun)
Hoạt động hoặc nghề tổ chức và trình diễn các vở kịch hoặc các hình thức giải trí khác.
The activity or profession of organizing and presenting plays or other forms of entertainment.
Staging requires creativity and organization skills.
Việc sắp đặt yêu cầu sự sáng tạo và kỹ năng tổ chức.
Not everyone is suited for the fast-paced world of staging.
Không phải ai cũng phù hợp với thế giới nhanh nhạy của sân khấu.
Is staging a popular career choice among young adults in your country?
Việc sắp đặt là lựa chọn nghề nghiệp phổ biến trong giới trẻ ở quốc gia bạn không?
Staging (Verb)
Sắp xếp hoặc sửa chữa ở một vị trí cụ thể.
Arrange or fix in a particular position.
She is staging a protest outside the government building.
Cô ấy đang tổ chức một cuộc biểu tình bên ngoài tòa nhà chính phủ.
He is not staging a theatrical performance this weekend.
Anh ấy không tổ chức một buổi biểu diễn sân khấu vào cuối tuần này.
Are they staging a charity event for the homeless next month?
Họ có đang tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư vào tháng sau không?
Dạng động từ của Staging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Staged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Staged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Staging |
Họ từ
"Staging" là một thuật ngữ có nhiều ý nghĩa trong các lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong nghệ thuật biểu diễn và y học. Trong nghệ thuật, "staging" đề cập đến cách thức bố trí và tổ chức không gian sân khấu để thể hiện vở kịch hoặc biểu diễn. Trong y học, thuật ngữ này chỉ quá trình phân loại mức độ phát triển của bệnh, chẳng hạn như ung thư. Tại Anh và Mỹ, "staging" có thể được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và bối cảnh sử dụng.
Từ "staging" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stage", bắt nguồn từ "stare", có nghĩa là đứng. Trong lịch sử, "stage" được sử dụng để chỉ sàn diễn nơi các vở kịch và biểu diễn diễn ra. Sự chuyển biến từ khái niệm không gian biểu diễn sang "staging" trong nghệ thuật hiện đại không chỉ ám chỉ quá trình chuẩn bị cho một buổi biểu diễn, mà còn cho cả việc tạo lập bối cảnh trong các lĩnh vực như sự kiện, kiến trúc và truyền thông.
Từ "staging" xuất hiện khá thường xuyên trong các bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể mô tả quy trình hoặc kế hoạch trong các lĩnh vực như nghệ thuật, y tế hoặc tổ chức sự kiện. Trong tiếng Anh chính thống, "staging" thường được sử dụng để chỉ quá trình chuẩn bị cho một sự kiện, diễn xuất trong kịch, hoặc các bước trong một quá trình lâm sàng. Từ này thể hiện sự sắp xếp có tổ chức, thường đi kèm với các dự án cần phân bổ thời gian và nguồn lực hợp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp