Bản dịch của từ Fatten trong tiếng Việt

Fatten

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fatten (Verb)

fˈætn̩
fˈæɾn̩
01

Làm hoặc trở nên béo hoặc béo hơn.

Make or become fat or fatter.

Ví dụ

The fast food culture in the city has caused people to fatten.

Văn hóa đồ ăn nhanh ở thành phố đã khiến người ta béo lên.

She decided to fatten up her pet cat with extra treats.

Cô ấy quyết định làm cho con mèo cưng của mình béo lên với thêm đồ ăn.

The charity aims to fatten the livestock for better market value.

Tổ chức từ thiện nhằm mục tiêu làm cho gia súc béo lên để có giá trị thị trường tốt hơn.

Dạng động từ của Fatten (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fatten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fattened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fattened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fattens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fattening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fatten cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] Some individuals argue that the solution lies in raising the price of foods [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] Some people suggest that the solution to this problem is to increase the price of foods [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] In conclusion, I firmly support the idea of increasing the prices of foods as a solution to the growing issue of obesity, given how this policy can discourage excessive consumption and promote healthier choices among consumers, and how the additional revenue generated can be utilized to fund obesity prevention programs and alleviate the societal costs linked with this pressing health concern [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023

Idiom with Fatten

Không có idiom phù hợp