Bản dịch của từ Fatten trong tiếng Việt
Fatten
Fatten (Verb)
The fast food culture in the city has caused people to fatten.
Văn hóa đồ ăn nhanh ở thành phố đã khiến người ta béo lên.
She decided to fatten up her pet cat with extra treats.
Cô ấy quyết định làm cho con mèo cưng của mình béo lên với thêm đồ ăn.
The charity aims to fatten the livestock for better market value.
Tổ chức từ thiện nhằm mục tiêu làm cho gia súc béo lên để có giá trị thị trường tốt hơn.
Dạng động từ của Fatten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fatten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fattened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fattened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fattens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fattening |
Họ từ
Từ "fatten" trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho béo lên, thường là áp dụng cho việc nuôi dưỡng động vật hoặc con người để tăng trọng lượng. Trong tiếng Anh Mỹ, "fatten" được sử dụng phổ biến và thường liên quan đến thực phẩm. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "fatten" với nghĩa tương tự, nhưng ít thường xuyên hơn. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng; tiếng Anh Anh có xu hướng tập trung vào việc tiêu dùng thực phẩm truyền thống hơn.
Từ "fatten" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fatten", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "fettōn", có nghĩa là làm cho béo hoặc mập. Điều này liên quan đến gốc Latinh "fāceo", có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". Lịch sử sử dụng từ này chỉ ra mối liên hệ giữa việc tạo ra sự tăng cân và hành động cung cấp thức ăn hoặc dinh dưỡng. Hiện nay, "fatten" được dùng để chỉ hành động làm cho một đối tượng, đặc biệt là động vật, trở nên béo lên qua chế độ dinh dưỡng.
Từ "fatten" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về dinh dưỡng, tiêu dùng thực phẩm và sức khỏe động vật. Ngoài ra, "fatten" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cách mà con người hoặc động vật tăng cân. Từ này thường không được dùng trong ngữ cảnh chính thức do ý nghĩa có phần tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp