Bản dịch của từ Fatter trong tiếng Việt
Fatter
Fatter (Adjective)
So sánh với 'chất béo', có nhiều thịt hơn mức được coi là điển hình hoặc mong muốn.
Comparative of fat having more flesh than is considered typical or desirable.
Many people believe fatter individuals face more social challenges today.
Nhiều người tin rằng những người béo hơn gặp nhiều thách thức xã hội hơn.
Fatter people do not always receive equal treatment in social settings.
Những người béo hơn không phải lúc nào cũng nhận được sự đối xử công bằng trong xã hội.
Are fatter individuals often judged more harshly in social situations?
Có phải những người béo hơn thường bị đánh giá khắt khe hơn trong các tình huống xã hội không?
Dạng tính từ của Fatter (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fat Béo | Fatter Béo hơn | Fattest Béo nhất |
Fatter (Adverb)
She felt fatter after the holiday feasts in December.
Cô ấy cảm thấy mập hơn sau những bữa tiệc vào tháng Mười Hai.
He doesn't want to appear fatter in his wedding photos.
Anh ấy không muốn trông mập hơn trong ảnh cưới.
Do you think society views fatter people differently than slimmer ones?
Bạn có nghĩ rằng xã hội nhìn nhận người mập khác người gầy không?
Họ từ
Từ "fatter" là hình thức so sánh hơn của tính từ "fat", có nghĩa là "mập" trong tiếng Anh. Từ này dùng để chỉ một người hoặc động vật có trọng lượng lớn hơn so với một đối tượng khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "fatter" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "fatter" có thể được coi là thô lỗ hoặc không tế nhị khi mô tả cơ thể người.
Từ "fatter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fat", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fǣtt", mô tả trạng thái của cơ thể với lượng mỡ dư thừa. Tiếng Anh cổ này có nguồn gốc từ nguyên thủy tiếng Đức "fett", xuất phát từ từ nguyên Latin "pinguis", nghĩa là béo hoặc mập. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong quan niệm về cơ thể và sức khỏe, nơi khái niệm về sự béo phì ngày nay thường mang hàm ý tiêu cực, kết nối với các vấn đề sức khỏe.
Từ "fatter" là hình thức so sánh hơn của tính từ "fat", thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng khối lượng hoặc trọng lượng. Trong bối cảnh bài thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Nói, nhưng ít gặp trong phần Đọc và Viết, do nội dung thường tập trung vào các chủ đề tích cực hơn. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến sức khỏe, dinh dưỡng và thể hình, nhằm mô tả sự biến đổi trong trạng thái cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp