Bản dịch của từ Fatter trong tiếng Việt
Fatter

Fatter(Adverb)
Fatter(Adjective)
So sánh với 'chất béo', có nhiều thịt hơn mức được coi là điển hình hoặc mong muốn.
Comparative of fat having more flesh than is considered typical or desirable.
Dạng tính từ của Fatter (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Fat Béo | Fatter Béo hơn | Fattest Béo nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fatter" là hình thức so sánh hơn của tính từ "fat", có nghĩa là "mập" trong tiếng Anh. Từ này dùng để chỉ một người hoặc động vật có trọng lượng lớn hơn so với một đối tượng khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "fatter" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "fatter" có thể được coi là thô lỗ hoặc không tế nhị khi mô tả cơ thể người.
Từ "fatter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fat", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fǣtt", mô tả trạng thái của cơ thể với lượng mỡ dư thừa. Tiếng Anh cổ này có nguồn gốc từ nguyên thủy tiếng Đức "fett", xuất phát từ từ nguyên Latin "pinguis", nghĩa là béo hoặc mập. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong quan niệm về cơ thể và sức khỏe, nơi khái niệm về sự béo phì ngày nay thường mang hàm ý tiêu cực, kết nối với các vấn đề sức khỏe.
Từ "fatter" là hình thức so sánh hơn của tính từ "fat", thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng khối lượng hoặc trọng lượng. Trong bối cảnh bài thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Nói, nhưng ít gặp trong phần Đọc và Viết, do nội dung thường tập trung vào các chủ đề tích cực hơn. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến sức khỏe, dinh dưỡng và thể hình, nhằm mô tả sự biến đổi trong trạng thái cơ thể.
Họ từ
Từ "fatter" là hình thức so sánh hơn của tính từ "fat", có nghĩa là "mập" trong tiếng Anh. Từ này dùng để chỉ một người hoặc động vật có trọng lượng lớn hơn so với một đối tượng khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "fatter" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "fatter" có thể được coi là thô lỗ hoặc không tế nhị khi mô tả cơ thể người.
Từ "fatter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fat", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fǣtt", mô tả trạng thái của cơ thể với lượng mỡ dư thừa. Tiếng Anh cổ này có nguồn gốc từ nguyên thủy tiếng Đức "fett", xuất phát từ từ nguyên Latin "pinguis", nghĩa là béo hoặc mập. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong quan niệm về cơ thể và sức khỏe, nơi khái niệm về sự béo phì ngày nay thường mang hàm ý tiêu cực, kết nối với các vấn đề sức khỏe.
Từ "fatter" là hình thức so sánh hơn của tính từ "fat", thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng khối lượng hoặc trọng lượng. Trong bối cảnh bài thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Nói, nhưng ít gặp trong phần Đọc và Viết, do nội dung thường tập trung vào các chủ đề tích cực hơn. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến sức khỏe, dinh dưỡng và thể hình, nhằm mô tả sự biến đổi trong trạng thái cơ thể.
