Bản dịch của từ Rounder trong tiếng Việt

Rounder

Noun [U/C]

Rounder (Noun)

ɹˈaʊndɚ
ɹˈaʊndəɹ
01

Một tội phạm thường xuyên hoặc một người đáng chê trách.

A habitual criminal or disreputable person

Ví dụ

The police arrested a rounder for stealing bikes last Saturday.

Cảnh sát đã bắt một kẻ cướp vì đã ăn trộm xe đạp hôm thứ Bảy.

The rounder did not attend the community meeting about safety.

Kẻ cướp đã không tham dự cuộc họp cộng đồng về an toàn.

Is that rounder still causing trouble in the neighborhood?

Kẻ cướp đó vẫn còn gây rối trong khu phố không?

The police arrested a rounder for theft.

Cảnh sát bắt một kẻ lừa đảo vì trộm cắp.

She warned her daughter to stay away from the rounder.

Cô đã cảnh báo con gái của mình tránh xa kẻ lừa đảo.

02

(trong vòng tròn) một lượt chạy hoàn chỉnh của một người chơi qua tất cả các căn cứ như một đơn vị tính điểm.

In rounders a complete run of a player through all the bases as a unit of scoring

Ví dụ

Sarah scored a rounder during the school match last Friday.

Sarah đã ghi một điểm vòng trong trận đấu trường học thứ Sáu tuần trước.

Tom did not hit a rounder in the last game.

Tom đã không ghi được điểm vòng trong trận đấu cuối cùng.

Did you see Emily score a rounder yesterday?

Bạn có thấy Emily ghi điểm vòng hôm qua không?

She hit a home run in rounders, scoring for her team.

Cô ấy đánh một cú home run trong trò chơi rounders, ghi điểm cho đội của cô ấy.

He failed to make a complete run in rounders, losing the game.

Anh ấy không thể thực hiện một vòng chạy hoàn chỉnh trong trò chơi rounders, làm mất trận đấu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rounder

Không có idiom phù hợp