Bản dịch của từ Rounder trong tiếng Việt
Rounder
Rounder (Noun)
Một tội phạm thường xuyên hoặc một người đáng chê trách.
A habitual criminal or disreputable person.
The police arrested a rounder for stealing bikes last Saturday.
Cảnh sát đã bắt một kẻ cướp vì đã ăn trộm xe đạp hôm thứ Bảy.
The rounder did not attend the community meeting about safety.
Kẻ cướp đã không tham dự cuộc họp cộng đồng về an toàn.
Is that rounder still causing trouble in the neighborhood?
Kẻ cướp đó vẫn còn gây rối trong khu phố không?
The police arrested a rounder for theft.
Cảnh sát bắt một kẻ lừa đảo vì trộm cắp.
She warned her daughter to stay away from the rounder.
Cô đã cảnh báo con gái của mình tránh xa kẻ lừa đảo.
Sarah scored a rounder during the school match last Friday.
Sarah đã ghi một điểm vòng trong trận đấu trường học thứ Sáu tuần trước.
Tom did not hit a rounder in the last game.
Tom đã không ghi được điểm vòng trong trận đấu cuối cùng.
Did you see Emily score a rounder yesterday?
Bạn có thấy Emily ghi điểm vòng hôm qua không?
She hit a home run in rounders, scoring for her team.
Cô ấy đánh một cú home run trong trò chơi rounders, ghi điểm cho đội của cô ấy.
He failed to make a complete run in rounders, losing the game.
Anh ấy không thể thực hiện một vòng chạy hoàn chỉnh trong trò chơi rounders, làm mất trận đấu.
Dạng danh từ của Rounder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rounder | Rounders |
Họ từ
Từ "rounder" có thể được hiểu là danh từ hoặc tính từ, mang nghĩa chỉ một người hoặc một vật có hình dạng tròn, hoặc một cá nhân tham gia vào hoạt động lén lút, đặc biệt trong bối cảnh tội phạm. Trong tiếng Anh Mỹ, "rounder" thường chỉ đến một người chơi bài, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng từ này để chỉ thú vui lén lút hoặc những hành động không chính đáng. Cả hai cách sử dụng đều mang tính chất tương đồng nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và sắc thái nghĩa.
Từ "rounder" xuất phát từ động từ tiếng Anh "round", có gốc từ tiếng Latinh "rotundus", có nghĩa là tròn, tròn vo. "Rotundus" thuộc về một họ từ có liên quan đến hình dạng và không gian. Trong tiếng Anh, "rounder" thường được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc cá nhân có hình dáng tròn, hoặc để mô tả các hoạt động liên quan đến việc làm tròn. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tính chất vật lý của hình tròn và cách thức mà nó được áp dụng trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa hiện đại.
Từ "rounder" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi speaking và writing khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến đánh giá, so sánh hoặc mô tả các đối tượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực thể thao (đặc biệt là đánh golf) hoặc trong các trò chơi giải trí để chỉ những người hoặc vật có hình dạng tròn hoặc đầy đủ hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp