Bản dịch của từ Disreputable trong tiếng Việt
Disreputable
Disreputable (Adjective)
Không được coi là đáng kính về tính cách hoặc ngoại hình.
Not considered to be respectable in character or appearance.
The disreputable behavior of the gossiping neighbor caused a stir.
Hành vi không đáng tin cậy của hàng xóm nói chuyện nhảm gây xôn xao.
The disreputable nightclub was shut down due to illegal activities.
Hộp đêm không đáng tin cậy đã bị đóng cửa do hoạt động bất hợp pháp.
She refused to associate with the disreputable group of individuals.
Cô từ chối liên kết với nhóm cá nhân không đáng tin cậy.
Dạng tính từ của Disreputable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disreputable Không đáng tin cậy | More disreputable Đáng hổ thẹn hơn | Most disreputable Danh tiếng nhất |
Kết hợp từ của Disreputable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly disreputable Hơi không lương thiện | The small cafe had a slightly disreputable atmosphere. Quán cà phê nhỏ có không khí hơi bị phỉ báng. |
Thoroughly disreputable Hoàn toàn không đàng hoàng | His behavior at the party was thoroughly disreputable. Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc rất đáng khinh |
Rather disreputable Khá là vô danh | The social event was rather disreputable. Sự kiện xã hội khá đáng trách |
Very disreputable Rất đáng xấu hổ | The company has a very disreputable reputation for unethical practices. Công ty có một danh tiếng rất xấu về các hành vi không đạo đức. |
Vaguely disreputable Mơ hồ, không rõ ràng | The party had a vaguely disreputable atmosphere. Bữa tiệc có một không khí hơi mờ nhạt. |
Họ từ
Từ "disreputable" mang nghĩa chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của một người hoặc một tổ chức bị coi thường, có tiếng xấu hoặc gây mất uy tín. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "disreputable" thường được dùng để mô tả những người hoặc hành vi vi phạm chuẩn mực xã hội, đặc biệt trong các thành phố lớn nơi sự cạnh tranh về danh tiếng là rất cao.
Từ "disreputable" bắt nguồn từ tiếng Latinh "disreputabilis", với "dis-" có nghĩa là "không" và "reputabilis" có nghĩa là "được đánh giá cao, có danh tiếng". Từ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, diễn tả những cá nhân hoặc hành vi mất uy tín và bị xã hội khinh miệt. Sự phát triển nghĩa của từ hiện nay vẫn phản ánh đặc điểm tiêu cực này, khi chỉ những người hoặc điều gì đó không được tôn trọng trong cộng đồng.
Từ "disreputable" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người học thường sử dụng từ vựng thông dụng hơn. Từ này có nghĩa là "bị coi thường, không có uy tín", thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả các cá nhân hoặc tổ chức có hành vi xấu hoặc đạo đức kém. Thông thường, "disreputable" sẽ xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu xã hội, báo cáo pháp lý hoặc khi thảo luận về các vấn đề đạo đức trong kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp