Bản dịch của từ Disreputable trong tiếng Việt

Disreputable

Adjective

Disreputable (Adjective)

dɪsɹˈɛpjətəbl
dɪsɹˈɛpjətəbl
01

Không được coi là đáng kính về tính cách hoặc ngoại hình.

Not considered to be respectable in character or appearance

Ví dụ

The disreputable behavior of the gossiping neighbor caused a stir.

Hành vi không đáng tin cậy của hàng xóm nói chuyện nhảm gây xôn xao.

The disreputable nightclub was shut down due to illegal activities.

Hộp đêm không đáng tin cậy đã bị đóng cửa do hoạt động bất hợp pháp.

She refused to associate with the disreputable group of individuals.

Cô từ chối liên kết với nhóm cá nhân không đáng tin cậy.

Kết hợp từ của Disreputable (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly disreputable

Hơi không lương thiện

The small cafe had a slightly disreputable atmosphere.

Quán cà phê nhỏ có không khí hơi bị phỉ báng.

Thoroughly disreputable

Hoàn toàn không đàng hoàng

His behavior at the party was thoroughly disreputable.

Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc rất đáng khinh

Rather disreputable

Khá là vô danh

The social event was rather disreputable.

Sự kiện xã hội khá đáng trách

Very disreputable

Rất đáng xấu hổ

The company has a very disreputable reputation for unethical practices.

Công ty có một danh tiếng rất xấu về các hành vi không đạo đức.

Vaguely disreputable

Mơ hồ, không rõ ràng

The party had a vaguely disreputable atmosphere.

Bữa tiệc có một không khí hơi mờ nhạt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disreputable

Không có idiom phù hợp