Bản dịch của từ Theatre trong tiếng Việt

Theatre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theatre (Noun)

ɵˈiətɚ
ɵˈiətəɹ
01

Khu vực xảy ra sự việc.

The area in which something happens.

Ví dụ

The theatre was packed with excited audience members.

Rạp hát đầy người xem hồi hộp.