Bản dịch của từ Theatre trong tiếng Việt

Theatre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theatre (Noun)

ɵˈiətɚ
ɵˈiətəɹ
01

Khu vực xảy ra sự việc.

The area in which something happens.

Ví dụ

The theatre was packed with excited audience members.

Rạp hát đầy người xem hồi hộp.

The local theatre hosted a charity event last weekend.

Rạp hát địa phương tổ chức sự kiện từ thiện cuối tuần qua.

02

Một căn phòng hoặc hội trường dành cho các bài giảng có ghế ngồi theo từng tầng.

A room or hall for lectures with seats in tiers.

Ví dụ

The theatre was packed with eager audience members.

Phòng hát đầy người xem hào hứng.

The local theatre hosted a play about community issues.

Nhà hát địa phương tổ chức vở kịch về vấn đề cộng đồng.

03

Một tòa nhà hoặc khu vực ngoài trời nơi diễn ra các vở kịch và các buổi biểu diễn kịch khác.

A building or outdoor area in which plays and other dramatic performances are given.

Ví dụ

The theatre in London is famous for its Shakespearean plays.

Rạp chiếu phim ở London nổi tiếng với những vở kịch của Shakespeare.

Many people enjoy going to the theatre on weekends.

Nhiều người thích đi xem kịch vào cuối tuần.

Dạng danh từ của Theatre (Noun)

SingularPlural

Theatre

Theatres

Kết hợp từ của Theatre (Noun)

CollocationVí dụ

Live theatre

Kịch trường

I enjoy watching live theatre performances at the local community center.

Tôi thích xem các buổi biểu diễn sân khấu trực tiếp tại trung tâm cộng đồng.

Youth theatre

Nhà hát thanh thiếu niên

The youth theatre group performed at the community center last saturday.

Nhóm nhà hát thanh niên đã biểu diễn tại trung tâm cộng đồng thứ bảy vừa qua.

Operating theatre

Phòng mổ

The operating theatre was busy during the covid-19 pandemic in 2020.

Phòng phẫu thuật rất bận rộn trong đại dịch covid-19 năm 2020.

Musical theatre

Nhạc kịch âm nhạc

Musical theatre brings people together at community events like broadway shows.

Nhà hát âm nhạc kết nối mọi người tại các sự kiện cộng đồng như các buổi diễn broadway.

Good theatre

Rạp chiếu phim tốt

The new community center has a good theatre for local performances.

Trung tâm cộng đồng mới có một nhà hát tốt cho các buổi biểu diễn địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Theatre cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.