Bản dịch của từ Theatre trong tiếng Việt
Theatre
Theatre (Noun)
The theatre was packed with excited audience members.
Rạp hát đầy người xem hồi hộp.
The local theatre hosted a charity event last weekend.
Rạp hát địa phương tổ chức sự kiện từ thiện cuối tuần qua.
The theatre district in the city is known for its vibrant performances.
Khu phố rạp hát trong thành phố nổi tiếng với những buổi biểu diễn sôi động.
The theatre was packed with eager audience members.
Phòng hát đầy người xem hào hứng.
The local theatre hosted a play about community issues.
Nhà hát địa phương tổ chức vở kịch về vấn đề cộng đồng.
The new theatre in town offers acting classes for children.
Nhà hát mới ở thị trấn cung cấp lớp học diễn cho trẻ em.
The theatre in London is famous for its Shakespearean plays.
Rạp chiếu phim ở London nổi tiếng với những vở kịch của Shakespeare.
Many people enjoy going to the theatre on weekends.
Nhiều người thích đi xem kịch vào cuối tuần.
The local theatre group is putting on a performance next month.
Nhóm kịch địa phương sẽ biểu diễn vào tháng sau.
Dạng danh từ của Theatre (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Theatre | Theatres |
Kết hợp từ của Theatre (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Live theatre Kịch trường | I enjoy watching live theatre performances at the local community center. Tôi thích xem các buổi biểu diễn sân khấu trực tiếp tại trung tâm cộng đồng. |
Political (figurative) theatre Kịch bản chính trị (ẩn dụ) | The town hall meeting felt like political theatre for local issues. Cuộc họp tại tòa thị chính cảm thấy như sân khấu chính trị cho các vấn đề địa phương. |
Youth theatre Nhà hát thanh thiếu niên | The youth theatre group performed at the community center last saturday. Nhóm nhà hát thanh niên đã biểu diễn tại trung tâm cộng đồng thứ bảy vừa qua. |
Operating theatre Phòng mổ | The operating theatre was busy during the covid-19 pandemic in 2020. Phòng phẫu thuật rất bận rộn trong đại dịch covid-19 năm 2020. |
Musical theatre Nhạc kịch âm nhạc | Musical theatre brings people together at community events like broadway shows. Nhà hát âm nhạc kết nối mọi người tại các sự kiện cộng đồng như các buổi diễn broadway. |
Họ từ
Từ "theatre" trong tiếng Anh chỉ đến một loại hình nghệ thuật biểu diễn, thường liên quan đến việc trình diễn các vở kịch, múa, và phim ảnh. Trong tiếng Anh Anh (British English), “theatre” được sử dụng để chỉ cả tòa nhà lẫn nghệ thuật biểu diễn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ "theater" thường được ưa chuộng hơn, đặc biệt khi chỉ tòa nhà nơi diễn ra các sự kiện này. Sự khác biệt trong cách phát âm cũng tồn tại, với "theatre" có âm /ˈθɪətə/ và "theater" có âm /ˈθiːətər/.
Từ "theatre" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "theatron", có nghĩa là "nơi xem". Từ này được ký tự hóa qua tiếng Latinh "theatrum" trước khi trở thành "theatre" trong tiếng Anh. Trong lịch sử, khái niệm về theatre không chỉ giới hạn trong việc trình diễn nghệ thuật, mà còn phản ánh văn hóa và xã hội của thời kỳ đó. Sự tiến hóa từ góc độ không gian diễn xuất đến hình thức nghệ thuật hiện đại hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa là địa điểm để thể hiện cái đẹp và cảm xúc của con người.
Từ "theatre" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về nghệ thuật biểu diễn hoặc đặc điểm văn hóa. Trong phần đọc, "theatre" có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến lịch sử hoặc phê bình nghệ thuật. Bên ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, các chương trình biểu diễn và các nghiên cứu về nghệ thuật sân khấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp