Bản dịch của từ Chancel trong tiếng Việt

Chancel

Noun [U/C]

Chancel (Noun)

tʃˈænsl
tʃˈænsl
01

Phần của nhà thờ gần bàn thờ, dành riêng cho giáo sĩ và ca đoàn, thường được ngăn cách với gian giữa bằng các bậc thang hoặc một tấm bình phong.

The part of a church near the altar reserved for the clergy and choir and typically separated from the nave by steps or a screen

Ví dụ

The choir performed beautifully in the chancel during the wedding ceremony.

Dàn hợp xướng đã biểu diễn tuyệt đẹp trong chancel trong buổi lễ cưới.

The chancel was not accessible to the public during the service.

Chancel không thể tiếp cận với công chúng trong suốt buổi lễ.

Is the chancel open for visitors during the church tour?

Chancel có mở cửa cho du khách trong chuyến tham quan nhà thờ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chancel

Không có idiom phù hợp