Bản dịch của từ Chancel trong tiếng Việt
Chancel
Chancel (Noun)
The choir performed beautifully in the chancel during the wedding ceremony.
Dàn hợp xướng đã biểu diễn tuyệt đẹp trong chancel trong buổi lễ cưới.
The chancel was not accessible to the public during the service.
Chancel không thể tiếp cận với công chúng trong suốt buổi lễ.
Is the chancel open for visitors during the church tour?
Chancel có mở cửa cho du khách trong chuyến tham quan nhà thờ không?
Dạng danh từ của Chancel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chancel | Chancels |
Họ từ
Chancel là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ phần không gian trong nhà thờ, thường nằm phía sau bàn thờ, nơi dành cho các chức sắc tôn giáo thực hiện nghi lễ. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp cổ "chancel" và có liên quan đến латинское "cancellus", nghĩa là hàng rào. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách phát âm và ứng dụng ở các địa điểm có thể khác nhau. Trong giao tiếp, "chancel" thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo và kiến trúc.
Từ "chancel" xuất phát từ tiếng Latin "cancellus", có nghĩa là "hàng rào" hoặc "vách ngăn", từ "cancella", biểu thị cấu trúc ngăn chia trong các nhà thờ. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ phần không gian thánh trong nhà thờ, nơi các linh mục thực hiện các nghi lễ tôn giáo. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự phân định rõ ràng giữa không gian thánh và thế gian, phản ánh tầm quan trọng của việc tôn kính trong ngữ cảnh tôn giáo.
Từ "chancel" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt liên quan đến các nhà thờ, "chancel" được sử dụng phổ biến để chỉ khu vực gần bàn thờ. Trong các bài viết học thuật hoặc tài liệu văn hóa, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về kiến trúc tôn giáo hoặc các nghi lễ. Sự xuất hiện của nó thường giới hạn trong các ngữ cảnh chuyên môn hoặc trí thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp