Bản dịch của từ Nave trong tiếng Việt
Nave
Nave (Noun)
Phần trung tâm của tòa nhà nhà thờ, nhằm mục đích chứa hầu hết giáo đoàn. trong các nhà thờ truyền thống phương tây, nó có hình chữ nhật, được ngăn cách với thánh đường bằng một bậc thang hoặc lan can và với các lối đi liền kề bằng các cột trụ.
The central part of a church building, intended to accommodate most of the congregation. in traditional western churches it is rectangular, separated from the chancel by a step or rail, and from adjacent aisles by pillars.
The congregation gathered in the nave for the Sunday service.
Hội đồng hành giả tập trung trong hành lang để tham dự thánh lễ Chúa Nhật.
The pillars in the nave supported the weight of the church.
Những cột ở hành lang chịu trách nhiệm chịu trọng lượng của nhà thờ.
The nave of the church was beautifully decorated for the wedding ceremony.
Hành lang của nhà thờ được trang trí đẹp cho buổi lễ cưới.
The nave of the community center's wheel is decorated beautifully.
Bánh xe trung tâm cộng đồng được trang trí đẹp mắt.
The nave of the church's wheel is a gathering place for prayers.
Bánh xe nhà thờ là nơi tập trung cầu nguyện.
The nave of the social event's wheel is where all activities start.
Bánh xe sự kiện xã hội là nơi bắt đầu mọi hoạt động.
Dạng danh từ của Nave (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nave | Naves |
Họ từ
Từ "nave" trong tiếng Anh chỉ phần chính giữa của một nhà thờ, nơi thường dành cho tín đồ trong các nghi lễ tôn giáo. Về ngữ âm, từ này phát âm là /neɪv/ trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "nave" ít gặp hơn trong ngữ cảnh thông dụng so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này thường được sử dụng trong các tài liệu kiến trúc hoặc tôn giáo.
Từ "nave" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nava", có nghĩa là "thuyền", phản ánh cấu trúc hình tròn của các nhà thờ. Trong bối cảnh kiến trúc, "nave" đề cập đến phần giữa của nhà thờ, nơi tín đồ tập trung, thường được thiết kế với chiều cao và không gian lớn. Sự liên kết giữa hình dạng thuyền và không gian thiêng liêng nhấn mạnh tính chất cộng đồng và sự liên kết với thần thánh trong các buổi lễ tôn giáo.
Từ "nave" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng thường liên quan đến các chủ đề phổ biến hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh về kiến trúc, đặc biệt là khi đề cập đến nhà thờ hoặc các công trình tôn giáo. Từ "nave" thường được sử dụng trong các bài viết học thuật về lịch sử kiến trúc hoặc nghệ thuật tôn giáo, nhất là khi thảo luận về cấu trúc bên trong của các công trình này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp