Bản dịch của từ Accommodate trong tiếng Việt
Accommodate
Accommodate (Verb)
Schools should accommodate students with special needs in their classrooms.
Các trường học nên bố trí những học sinh có nhu cầu đặc biệt trong lớp học của họ.
The community center can accommodate up to 100 people for events.
Trung tâm cộng đồng có thể chứa tối đa 100 người cho các sự kiện.
The restaurant can accommodate dietary restrictions upon request.
Nhà hàng có thể đáp ứng các hạn chế về chế độ ăn uống theo yêu cầu.
The new community center can accommodate up to 200 people.
Trung tâm cộng đồng mới có thể chứa tới 200 người.
The shelter accommodates homeless individuals during the winter months.
Nơi tạm trú dành cho những người vô gia cư trong những tháng mùa đông.
The school cafeteria accommodates students for lunch every day.
Nhà ăn của trường phục vụ bữa trưa cho học sinh mỗi ngày.
Phù hợp với mong muốn hoặc nhu cầu của.
Fit in with the wishes or needs of.
The restaurant accommodated our request for a private table.
Nhà hàng đã đáp ứng yêu cầu của chúng tôi về một bàn riêng.
The school accommodated students with special learning needs.
Trường phục vụ những học sinh có nhu cầu học tập đặc biệt.
The hotel was able to accommodate a large group for the conference.
Khách sạn có thể chứa một nhóm lớn cho hội nghị.
Dạng động từ của Accommodate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accommodate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accommodated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accommodated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accommodates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accommodating |
Kết hợp từ của Accommodate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Can accommodate Có thể đáp ứng | The community center can accommodate up to 100 people. Trung tâm cộng đồng có thể chứa được tối đa 100 người. |
Be able to accommodate Có khả năng chứa đựng | The community center should be able to accommodate large gatherings. Trung tâm cộng đồng nên có khả năng chứa đựng các buổi tụ họp lớn. |
Họ từ
"Accommodate" là một động từ có nghĩa là cung cấp chỗ ở hoặc đáp ứng nhu cầu của ai đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Ở Anh, nó thường phát âm như /əˈkɒ.mə.deɪt/, trong khi ở Mỹ phát âm là /əˈkɑː.mə.deɪt/. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ địa lý đến tâm lý, thể hiện sự linh hoạt và sự thích nghi với các điều kiện hoặc hoàn cảnh mới.
Từ "accommodate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accommodare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "commodare" có nghĩa là "làm cho thuận tiện". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ việc điều chỉnh hoặc làm cho một tình huống trở nên thích hợp hơn. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm việc cung cấp không gian cho người khác hay thích ứng với các điều kiện mới, phản ánh tính linh hoạt và sẵn sàng trong mối quan hệ xã hội.
Từ "accommodate" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thể hiện khả năng linh hoạt trong tư duy. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực du lịch để chỉ việc cung cấp chỗ ở hoặc dịch vụ phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về quy hoạch đô thị, từ này cũng được dùng để diễn tả khả năng đáp ứng nhu cầu dân số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp