Bản dịch của từ Lodging trong tiếng Việt
Lodging
Lodging (Noun)
Chỗ ngủ.
Many homeless people struggle to find affordable lodging.
Nhiều người vô gia cư phải vật lộn để tìm chỗ ở giá cả phải chăng.
The hostel provided cheap lodging for the backpackers.
Ký túc xá cung cấp chỗ ở giá rẻ cho khách du lịch bụi.
He booked a room at the hotel for lodging during the conference.
Anh ấy đã đặt phòng tại khách sạn để nghỉ trong thời gian diễn ra hội nghị.
Many homeless people seek temporary lodging in shelters during winter.
Nhiều người vô gia cư tìm chỗ ở tạm thời trong các nơi trú ẩn trong mùa đông.
Student dormitories provide affordable lodging options for university students.
Ký túc xá sinh viên cung cấp các lựa chọn chỗ ở giá cả phải chăng cho sinh viên đại học.
The government offers emergency lodging for victims of natural disasters.
Chính phủ cung cấp chỗ ở khẩn cấp cho các nạn nhân của thiên tai.
(số nhiều) phòng có sẵn đồ đạc trong nhà cho thuê để ở.
(in the plural) furnished rooms in a house rented as accommodation.
Students can find affordable lodgings near campus for convenience.
Sinh viên có thể tìm chỗ ở giá cả phải chăng gần khuôn viên trường để thuận tiện.
The lodgings provided by the charity were clean and comfortable.
Chỗ ở do tổ chức từ thiện cung cấp rất sạch sẽ và thoải mái.
Tourists often prefer lodgings with a view of the city skyline.
Khách du lịch thường thích những chỗ ở có tầm nhìn ra đường chân trời của thành phố.
Dạng danh từ của Lodging (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lodging | Lodgings |
Lodging (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của nhà nghỉ.
Present participle and gerund of lodge.
Sarah is lodging a complaint against the noisy neighbors.
Sarah đang khiếu nại những người hàng xóm ồn ào.
The students are lodging a request for more study spaces.
Các sinh viên đang yêu cầu có thêm không gian học tập.
The residents are lodging a petition to improve community facilities.
Cư dân đang nộp đơn kiến nghị để cải thiện cơ sở vật chất cộng đồng.
Dạng động từ của Lodging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lodge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lodged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lodged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lodges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lodging |
Họ từ
Từ "lodging" đề cập đến chỗ ở tạm thời, thường được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch hoặc công tác. Trong tiếng Anh, "lodging" thường được dùng để chỉ các loại hình chỗ ở như khách sạn, nhà nghỉ hay ký túc xá. Trong tiếng Anh Anh (British English), "lodging" có thể ám chỉ đến việc cho thuê phòng, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ này thường mang nghĩa chính xác hơn về nơi ở cụ thể. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt lớn về cách phát âm nhưng có thể khác nhau trong cách viết và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "lodging" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lodicare", có nghĩa là "tạm trú". Vào thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh, chủ yếu để chỉ nơi ở tạm thời trong các chuyến đi hoặc lưu trú. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh thực tiễn xã hội lúc bấy giờ về nhu cầu tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn. Hiện nay, "lodging" được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ loại hình chỗ ở tạm thời nào, từ nhà nghỉ tới phòng khách sạn.
Từ "lodging" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, liên quan đến du lịch và chỗ ở. Tần suất sử dụng của từ này tăng cường trong các tình huống yêu cầu thí sinh mô tả các loại hình chỗ ở hoặc trình bày thông tin về việc thuê nhà. Ngoài IELTS, "lodging" cũng phổ biến trong các bài viết học thuật về du lịch, bất động sản và ngành khách sạn, nơi người viết cần nhấn mạnh đến các lựa chọn về nơi lưu trú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp