Bản dịch của từ Lodge trong tiếng Việt
Lodge
Lodge (Noun)
Một chi nhánh hoặc nơi gặp gỡ của một tổ chức như hội tam điểm.
A branch or meeting place of an organization such as the freemasons.
The lodge of the Freemasons held a secret meeting last night.
Hội phủ của các người Tự do mạnh đã tổ chức một cuộc họp bí mật vào tối qua.
The local lodge is known for its charitable activities in the community.
Hội phủ địa phương nổi tiếng với các hoạt động từ thiện trong cộng đồng.
The lodge at the entrance of the estate is quaint.
Nhà ở tại lối vào của khu đất rất dễ thương.
The lodge keeper in the manor is friendly and welcoming.
Người trông nhà ở trong biệt thự rất thân thiện và nhiệt tình.
Lodge (Verb)
The new policy will lodge in the community's mindset.
Chính sách mới sẽ cố định trong tâm trí cộng đồng.
Her words lodged deeply in his heart, leaving a mark.
Lời nói của cô ấy cố định sâu trong trái tim anh ấy, để lại dấu vết.
She lodged a complaint with the local government about noise pollution.
Cô ấy đã nộp đơn khiếu nại với chính quyền địa phương về ô nhiễm tiếng ồn.
The residents lodged an appeal to the city council for better street lighting.
Các cư dân đã nộp đơn kháng cáo đến hội đồng thành phố để yêu cầu ánh sáng đường phố tốt hơn.
Thuê chỗ ở tại nhà của người khác.
Rent accommodation in another person's house.
She decided to lodge at her friend's place during the trip.
Cô ấy quyết định ở trọ tại nhà bạn cô ấy trong chuyến đi.
They lodged with a local family to experience the culture.
Họ ở trọ cùng một gia đình địa phương để trải nghiệm văn hóa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp