Bản dịch của từ Lodge trong tiếng Việt
Lodge
Lodge (Noun)
Một chi nhánh hoặc nơi gặp gỡ của một tổ chức như hội tam điểm.
A branch or meeting place of an organization such as the freemasons.
The lodge of the Freemasons held a secret meeting last night.
Hội phủ của các người Tự do mạnh đã tổ chức một cuộc họp bí mật vào tối qua.
The local lodge is known for its charitable activities in the community.
Hội phủ địa phương nổi tiếng với các hoạt động từ thiện trong cộng đồng.
Members of the lodge gather every month to discuss important issues.
Các thành viên của hội phủ tụ tập hàng tháng để thảo luận về các vấn đề quan trọng.
The lodge at the entrance of the estate is quaint.
Nhà ở tại lối vào của khu đất rất dễ thương.
The lodge keeper in the manor is friendly and welcoming.
Người trông nhà ở trong biệt thự rất thân thiện và nhiệt tình.
The lodge in the park is well-maintained and picturesque.
Nhà ở trong công viên được bảo quản tốt và đẹp như tranh.
Dạng danh từ của Lodge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lodge | Lodges |
Lodge (Verb)
The new policy will lodge in the community's mindset.
Chính sách mới sẽ cố định trong tâm trí cộng đồng.
Her words lodged deeply in his heart, leaving a mark.
Lời nói của cô ấy cố định sâu trong trái tim anh ấy, để lại dấu vết.
The idea of unity lodged itself firmly within the group.
Ý tưởng về sự đoàn kết đã cố định chặt chẽ trong nhóm.
She lodged a complaint with the local government about noise pollution.
Cô ấy đã nộp đơn khiếu nại với chính quyền địa phương về ô nhiễm tiếng ồn.
The residents lodged an appeal to the city council for better street lighting.
Các cư dân đã nộp đơn kháng cáo đến hội đồng thành phố để yêu cầu ánh sáng đường phố tốt hơn.
He lodged a claim for compensation after the accident at work.
Anh ấy đã nộp đơn yêu cầu bồi thường sau tai nạn tại nơi làm việc.
Thuê chỗ ở tại nhà của người khác.
Rent accommodation in another person's house.
She decided to lodge at her friend's place during the trip.
Cô ấy quyết định ở trọ tại nhà bạn cô ấy trong chuyến đi.
They lodged with a local family to experience the culture.
Họ ở trọ cùng một gia đình địa phương để trải nghiệm văn hóa.
Students often lodge near universities for convenience and affordability.
Sinh viên thường ở trọ gần các trường đại học vì sự thuận tiện và giá cả phải chăng.
The strong wind lodged the wheat in the fields.
Cơn gió mạnh đã làm đổ lúa trên cánh đồng.
Heavy rain lodged the crops, causing damage to the harvest.
Mưa lớn đã làm đổ cây trồng, gây thiệt hại cho vụ mùa.
The storm lodged the fruit trees, making them lean over.
Trận bão đã làm đổ cây ăn quả, khiến chúng nghiêng ngả.
Dạng động từ của Lodge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lodge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lodged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lodged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lodges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lodging |
Họ từ
Từ "lodge" có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, thường được hiểu là một nơi ở tạm thời hoặc một ngôi nhà nhỏ trong tự nhiên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lodge" được sử dụng chủ yếu với nghĩa này, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, "lodge" thường chỉ các cơ sở lưu trú nông thôn, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ bất kỳ cơ sở nào phục vụ du khách. Ngoài ra, "lodge" cũng có nghĩa là nộp đơn hoặc khiếu nại chính thức trong cả hai ngôn ngữ.
Từ "lodge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "loger" và tiếng Latin "locare", có nghĩa là "đặt, bố trí". Thời kỳ trung cổ, nó được sử dụng để chỉ các nhà ở tạm thời cho những người đi qua hoặc tạm trú. Ngày nay, "lodge" không chỉ ám chỉ nơi ở, mà còn biểu thị các hoạt động xã hội hay quyền sở hữu đất đai. Sự phát triển nghĩa của từ cho thấy sự gắn kết với khái niệm về không gian và sự đón tiếp.
Từ "lodge" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về chỗ ở hoặc chỗ nghỉ chân trong bối cảnh du lịch hoặc sinh hoạt hàng ngày. Ngoài ra, "lodge" còn được sử dụng trong văn cảnh pháp lý, khi đề cập đến việc đệ trình một đơn từ hoặc khiếu nại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp