Bản dịch của từ Lodge trong tiếng Việt

Lodge

Noun [U/C]Verb

Lodge (Noun)

lˈɑdʒ
lˈɑdʒ
01

Một chi nhánh hoặc nơi gặp gỡ của một tổ chức như hội tam điểm.

A branch or meeting place of an organization such as the freemasons.

Ví dụ

The lodge of the Freemasons held a secret meeting last night.

Hội phủ của các người Tự do mạnh đã tổ chức một cuộc họp bí mật vào tối qua.

The local lodge is known for its charitable activities in the community.

Hội phủ địa phương nổi tiếng với các hoạt động từ thiện trong cộng đồng.

02

Một ngôi nhà nhỏ ở cổng công viên hoặc trong khuôn viên của một ngôi nhà lớn, do người gác cổng, người làm vườn hoặc nhân viên khác ở.

A small house at the gates of a park or in the grounds of a large house, occupied by a gatekeeper, gardener, or other employee.

Ví dụ

The lodge at the entrance of the estate is quaint.

Nhà ở tại lối vào của khu đất rất dễ thương.

The lodge keeper in the manor is friendly and welcoming.

Người trông nhà ở trong biệt thự rất thân thiện và nhiệt tình.

Lodge (Verb)

lˈɑdʒ
lˈɑdʒ
01

Làm hoặc trở nên cố định chắc chắn hoặc được gắn vào một nơi.

Make or become firmly fixed or embedded in a place.

Ví dụ

The new policy will lodge in the community's mindset.

Chính sách mới sẽ cố định trong tâm trí cộng đồng.

Her words lodged deeply in his heart, leaving a mark.

Lời nói của cô ấy cố định sâu trong trái tim anh ấy, để lại dấu vết.

02

Trình bày (khiếu nại, kháng cáo, yêu cầu, v.v.) một cách chính thức cho cơ quan có thẩm quyền.

Present (a complaint, appeal, claim, etc.) formally to the proper authorities.

Ví dụ

She lodged a complaint with the local government about noise pollution.

Cô ấy đã nộp đơn khiếu nại với chính quyền địa phương về ô nhiễm tiếng ồn.

The residents lodged an appeal to the city council for better street lighting.

Các cư dân đã nộp đơn kháng cáo đến hội đồng thành phố để yêu cầu ánh sáng đường phố tốt hơn.

03

Thuê chỗ ở tại nhà của người khác.

Rent accommodation in another person's house.

Ví dụ

She decided to lodge at her friend's place during the trip.

Cô ấy quyết định ở trọ tại nhà bạn cô ấy trong chuyến đi.

They lodged with a local family to experience the culture.

Họ ở trọ cùng một gia đình địa phương để trải nghiệm văn hóa.

04

(về gió hoặc mưa) làm phẳng (cây trồng đứng)

(of wind or rain) flatten (a standing crop)

Ví dụ

The strong wind lodged the wheat in the fields.

Cơn gió mạnh đã làm đổ lúa trên cánh đồng.

Heavy rain lodged the crops, causing damage to the harvest.

Mưa lớn đã làm đổ cây trồng, gây thiệt hại cho vụ mùa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lodge

Không có idiom phù hợp