Bản dịch của từ Gatekeeper trong tiếng Việt
Gatekeeper

Gatekeeper(Noun)
Dạng danh từ của Gatekeeper (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Gatekeeper | Gatekeepers |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Gatekeeper" là một danh từ chỉ người hoặc thiết bị kiểm soát lối vào hoặc quyền truy cập vào một nơi, thông tin hay tài nguyên nhất định. Trong ngữ cảnh công việc, gatekeeper thường là người quyết định ai có quyền gặp gỡ hoặc nhận thông tin từ những người có thẩm quyền. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được dùng trong bối cảnh doanh nghiệp, trong khi tiếng Anh Anh có thể mở rộng ý nghĩa sang các lĩnh vực khác như y tế hay truyền thông.
Từ "gatekeeper" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "gate" (cổng) và "keeper" (người giữ). "Gate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "porta", mang nghĩa cổng vào, trong khi "keeper" xuất phát từ tiếng Anglia cổ "ceap". Trong lịch sử, gatekeeper chỉ những cá nhân kiểm soát quyền ra vào, bảo vệ an ninh. Ngày nay, từ này được mở rộng, không chỉ ám chỉ người giữ cổng vật lý mà còn dùng để chỉ người có quyền kiểm soát thông tin hoặc chức vụ trong các tổ chức.
Từ "gatekeeper" thường được sử dụng trong phần Writing và Speaking của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về quản lý, tổ chức và lãnh đạo. Trong ngữ cảnh học thuật, nó chỉ những người có quyền kiểm soát hoặc quyết định ai được truy cập vào thông tin hoặc tài nguyên nào đó. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh và truyền thông, nơi mà gatekeeping là cần thiết để duy trì chất lượng và kiểm soát thông tin.
Họ từ
"Gatekeeper" là một danh từ chỉ người hoặc thiết bị kiểm soát lối vào hoặc quyền truy cập vào một nơi, thông tin hay tài nguyên nhất định. Trong ngữ cảnh công việc, gatekeeper thường là người quyết định ai có quyền gặp gỡ hoặc nhận thông tin từ những người có thẩm quyền. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được dùng trong bối cảnh doanh nghiệp, trong khi tiếng Anh Anh có thể mở rộng ý nghĩa sang các lĩnh vực khác như y tế hay truyền thông.
Từ "gatekeeper" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "gate" (cổng) và "keeper" (người giữ). "Gate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "porta", mang nghĩa cổng vào, trong khi "keeper" xuất phát từ tiếng Anglia cổ "ceap". Trong lịch sử, gatekeeper chỉ những cá nhân kiểm soát quyền ra vào, bảo vệ an ninh. Ngày nay, từ này được mở rộng, không chỉ ám chỉ người giữ cổng vật lý mà còn dùng để chỉ người có quyền kiểm soát thông tin hoặc chức vụ trong các tổ chức.
Từ "gatekeeper" thường được sử dụng trong phần Writing và Speaking của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về quản lý, tổ chức và lãnh đạo. Trong ngữ cảnh học thuật, nó chỉ những người có quyền kiểm soát hoặc quyết định ai được truy cập vào thông tin hoặc tài nguyên nào đó. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh và truyền thông, nơi mà gatekeeping là cần thiết để duy trì chất lượng và kiểm soát thông tin.
