Bản dịch của từ Gatekeeper trong tiếng Việt

Gatekeeper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gatekeeper(Noun)

gˈeɪtkˌipɚ
gˈeɪtkˌipəɹ
01

Một loài bướm châu Âu màu cam và nâu với những đốm mắt nhỏ trên cánh, thường lui tới các hàng rào và rừng.

An orange and brown European butterfly with small eyespots on the wings frequenting hedgerows and woods.

Ví dụ
02

Một người phục vụ được thuê để kiểm soát người đi qua cổng.

An attendant employed to control who goes through a gate.

Ví dụ

Dạng danh từ của Gatekeeper (Noun)

SingularPlural

Gatekeeper

Gatekeepers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ