Bản dịch của từ Gatekeeper trong tiếng Việt
Gatekeeper
Gatekeeper (Noun)
The gatekeeper checked IDs at the entrance of the social event.
Người gác cổng đã kiểm tra giấy tờ tại lối vào sự kiện xã hội.
The gatekeeper did not allow anyone without a ticket inside.
Người gác cổng không cho phép ai vào nếu không có vé.
Is the gatekeeper responsible for security at the community gathering?
Người gác cổng có trách nhiệm đảm bảo an ninh tại buổi gặp gỡ cộng đồng không?
The gatekeeper butterfly often rests on flowers in local parks.
Bướm gatekeeper thường nghỉ ngơi trên hoa ở các công viên địa phương.
There are no gatekeeper butterflies in my neighborhood this summer.
Không có bướm gatekeeper nào trong khu phố của tôi mùa hè này.
Do you see the gatekeeper butterfly near the community garden?
Bạn có thấy bướm gatekeeper gần vườn cộng đồng không?
Dạng danh từ của Gatekeeper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gatekeeper | Gatekeepers |
Họ từ
"Gatekeeper" là một danh từ chỉ người hoặc thiết bị kiểm soát lối vào hoặc quyền truy cập vào một nơi, thông tin hay tài nguyên nhất định. Trong ngữ cảnh công việc, gatekeeper thường là người quyết định ai có quyền gặp gỡ hoặc nhận thông tin từ những người có thẩm quyền. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được dùng trong bối cảnh doanh nghiệp, trong khi tiếng Anh Anh có thể mở rộng ý nghĩa sang các lĩnh vực khác như y tế hay truyền thông.
Từ "gatekeeper" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "gate" (cổng) và "keeper" (người giữ). "Gate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "porta", mang nghĩa cổng vào, trong khi "keeper" xuất phát từ tiếng Anglia cổ "ceap". Trong lịch sử, gatekeeper chỉ những cá nhân kiểm soát quyền ra vào, bảo vệ an ninh. Ngày nay, từ này được mở rộng, không chỉ ám chỉ người giữ cổng vật lý mà còn dùng để chỉ người có quyền kiểm soát thông tin hoặc chức vụ trong các tổ chức.
Từ "gatekeeper" thường được sử dụng trong phần Writing và Speaking của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về quản lý, tổ chức và lãnh đạo. Trong ngữ cảnh học thuật, nó chỉ những người có quyền kiểm soát hoặc quyết định ai được truy cập vào thông tin hoặc tài nguyên nào đó. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh và truyền thông, nơi mà gatekeeping là cần thiết để duy trì chất lượng và kiểm soát thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp