Bản dịch của từ Frequenting trong tiếng Việt
Frequenting
Frequenting (Verb)
Đến thăm hoặc dành thời gian ở một địa điểm cụ thể hoặc với một người cụ thể thường xuyên.
To visit or spend time at a particular place or with a particular person frequently.
She enjoys frequenting local cafes to meet friends after work.
Cô ấy thích thường xuyên đến các quán cà phê địa phương để gặp bạn bè sau giờ làm.
The group of friends has been frequenting the park for picnics.
Nhóm bạn đã thường xuyên đến công viên để đi dã ngoại.
He is known for frequenting the library to study for exams.
Anh ấy nổi tiếng vì thường xuyên đến thư viện để học cho kỳ thi.
Dạng động từ của Frequenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Frequent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Frequented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frequented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frequents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Frequenting |
Họ từ
Từ "frequenting" là dạng phân từ hiện tại của động từ "frequent", có nghĩa là thăm hoặc đến một nơi nào đó thường xuyên. Từ này được sử dụng để chỉ hành động thường xuyên lui tới một địa điểm cụ thể, như một quán cà phê hay một sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương tự nhau, không có sự phân biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ ở cả hai phương ngữ.
Từ "frequenting" xuất phát từ gốc Latin "frequentare", mang nghĩa "thường xuyên đến thăm" hay "tái diễn". Gốc từ này của "frequent" được xây dựng từ "frequens", chỉ những sự việc diễn ra nhiều lần hoặc lặp đi lặp lại. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động thường xuyên lui tới hoặc tham gia vào một nơi chốn hay hoạt động nào đó, phản ánh tính chất lập đi lập lại trong thực tiễn xã hội hiện đại.
Từ "frequenting" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về thói quen, sở thích hoặc hoạt động thường xuyên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi lui tới một địa điểm nào đó một cách đều đặn, như việc ghé thăm quán cà phê, thư viện hoặc những sự kiện văn hóa. Việc nắm vững từ này giúp học viên mở rộng khả năng diễn đạt ý tưởng về sự lặp lại và tính chất thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp