Bản dịch của từ Rent trong tiếng Việt

Rent

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rent(Noun)

ɹˈɛnt
ɹˈɛnt
01

Một khoản thanh toán tương tự cho việc sử dụng sản phẩm, thiết bị hoặc dịch vụ.

A similar payment for the use of a product, equipment or a service.

Ví dụ
02

Một đối tượng mà tiền thuê được tính hoặc trả.

An object for which rent is charged or paid.

Ví dụ
03

(kinh tế) Lợi nhuận từ việc sở hữu một quyền có giá trị, như một giấy phép hạn chế để tham gia vào hoạt động thương mại hoặc kinh doanh.

(economics) A profit from possession of a valuable right, as a restricted license to engage in a trade or business.

Ví dụ

Dạng danh từ của Rent (Noun)

SingularPlural

Rent

Rents

Rent(Verb)

ɹˈɛnt
ɹˈɛnt
01

(chuyển tiếp, không chính thức) Cho thuê để đổi lấy tiền thuê.

(transitive, informal) To grant a lease in return for rent.

Ví dụ
02

(ngoại động) Để có được hoặc sở hữu tạm thời một đồ vật (ví dụ: một bộ phim) để đổi lấy tiền.

(transitive) To obtain or have temporary possession of an object (e.g. a movie) in exchange for money.

Ví dụ
03

(chuyển tiếp) Thuê mặt bằng để đổi lấy tiền thuê.

(transitive) To take a lease of premises in exchange for rent.

Ví dụ

Dạng động từ của Rent (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Renting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ