Bản dịch của từ Rent trong tiếng Việt
Rent
Rent (Noun)
The monthly rent for the apartment is $1000.
Tiền thuê hàng tháng cho căn hộ là $1000.
She pays her rent on the first of every month.
Cô ấy trả tiền thuê vào ngày đầu tiên mỗi tháng.
The rent for the office space increased by 10%.
Tiền thuê văn phòng tăng 10%.
apartment
căn hộ
landlord
chủ nhà
lease
hợp đồng thuê
The government collects rent from businesses operating in the city.
Chính phủ thu tiền thuê từ các doanh nghiệp hoạt động trong thành phố.
The landlord increased the rent for the apartment tenants this year.
Chủ nhà tăng tiền thuê cho người thuê căn hộ vào năm nay.
The rent for the community center has been waived due to COVID-19.
Tiền thuê cho trung tâm cộng đồng đã được miễn do COVID-19.
Dạng danh từ của Rent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rent | Rents |
Kết hợp từ của Rent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fair rent Giá thuê công bằng | The government implemented fair rent policies to assist low-income families. Chính phủ đã áp dụng chính sách thuê nhà hợp lý để hỗ trợ các gia đình có thu nhập thấp. |
Monthly rent Tiền thuê hàng tháng | The monthly rent for the apartment is $1000. Tiền thuê hàng tháng cho căn hộ là $1000. |
Unpaid rent Tiền thuê chưa thanh toán | The tenant faced eviction due to unpaid rent. Người thuê nhà đối diện với việc bị đuổi vì không thanh toán tiền thuê. |
House rent Cho thuê nhà | The house rent in new york is expensive. Tiền thuê nhà ở new york đắt đỏ. |
Fixed rent Tiền thuê cố định | The fixed rent for the social housing project is affordable. Tiền thuê cố định cho dự án nhà ở xã hội rẻ. |
Rent (Verb)
(ngoại động) để có được hoặc sở hữu tạm thời một đồ vật (ví dụ: một bộ phim) để đổi lấy tiền.
(transitive) to obtain or have temporary possession of an object (e.g. a movie) in exchange for money.
She rented a room in the city center for a month.
Cô ấy thuê một phòng ở trung tâm thành phố trong một tháng.
They are renting a car for their weekend getaway.
Họ đang thuê một chiếc xe ô tô để đi nghỉ cuối tuần.
He rented a bicycle to explore the countryside.
Anh ấy thuê một chiếc xe đạp để khám phá miền quê.
(chuyển tiếp) thuê mặt bằng để đổi lấy tiền thuê.
(transitive) to take a lease of premises in exchange for rent.
Many people rent apartments in the city due to high prices.
Nhiều người thuê căn hộ ở thành phố vì giá cao.
She rents a small office space for her start-up business.
Cô ấy thuê một không gian văn phòng nhỏ cho doanh nghiệp mới.
Students often rent textbooks instead of buying them.
Sinh viên thường thuê sách giáo khoa thay vì mua.
(chuyển tiếp, không chính thức) cho thuê để đổi lấy tiền thuê.
(transitive, informal) to grant a lease in return for rent.
She rented a room in the city center.
Cô ấy thuê một phòng ở trung tâm thành phố.
The landlord rents out apartments to students.
Chủ nhà cho thuê căn hộ cho sinh viên.
They are renting a house near the university campus.
Họ đang thuê một căn nhà gần khuôn viên trường đại học.
Dạng động từ của Rent (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Renting |
Họ từ
"Rent" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ việc thanh toán phí sử dụng tài sản, như nhà cửa hoặc thiết bị, trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Anh, "rent" thường được sử dụng trong ngữ cảnh cho thuê nhà ở, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng bao hàm nhiều loại hình cho thuê khác nhau. Về cách phát âm, "rent" tương đối giống nhau giữa hai biến thể, nhưng ngữ điệu có thể khác. Sự khác biệt chính nằm ở cách sử dụng và các thuật ngữ liên quan đến thuê mướn.
Từ "rent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rendere", có nghĩa là "trả lại" hoặc "mang lại". Được sử dụng lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "rent" ban đầu chỉ hành động trao trả tài sản. Qua thời gian, nghĩa của nó đã phát triển để chỉ việc trả tiền cho việc sử dụng một tài sản hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Sự chuyển biến này phản ánh mối quan hệ kinh tế giữa người cho thuê và người thuê trong xã hội hiện đại.
Từ "rent" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nhà ở, tài chính, và kinh tế. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể gặp các tình huống bàn luận về giá thuê, thị trường bất động sản hoặc các xu hướng cư trú. Ngoài ra, từ này còn thường được dùng trong các văn cảnh giao tiếp hàng ngày như thảo luận về việc thuê nhà hoặc các dịch vụ liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp