Bản dịch của từ Gardener trong tiếng Việt

Gardener

Noun [U/C]

Gardener (Noun)

gˈɑɹdənɚ
gˈɑɹdnəɹ
01

(từ lóng, lỗi thời, xúc phạm) người đánh xe lái xe tệ.

Slang obsolete derogatory a coachman who drives badly.

Ví dụ

The gardener was known for his reckless driving in the city.

Người làm vườn nổi tiếng vì lái xe thiếu cẩn thận trong thành phố.

I never hire a gardener who has a reputation for reckless driving.

Tôi không bao giờ thuê người làm vườn nào có tiếng lái xe thiếu cẩn thận.

Is the gardener who drives badly still employed by the company?

Người làm vườn lái xe tệ vẫn được công ty thuê không?

The gardener crashed the carriage during the festival last Saturday.

Người đánh xe đã đâm xe trong lễ hội thứ Bảy vừa qua.

The gardener did not follow the right path while driving the horses.

Người đánh xe không đi đúng đường khi điều khiển ngựa.

02

Người làm vườn; người trồng cây hoặc làm vườn.

One who gardens one who grows plants or cultivates a garden.

Ví dụ

The gardener planted colorful flowers in the community garden.

Người làm vườn đã trồng hoa đầy màu sắc trong vườn cộng đồng.

She is not a gardener, but she enjoys visiting botanical gardens.

Cô ấy không phải là người làm vườn, nhưng cô ấy thích thăm vườn thực vật.

Is the gardener responsible for maintaining the plants in the park?

Người làm vườn có phải chịu trách nhiệm bảo quản cây cối trong công viên không?

The gardener planted roses in the community park last Saturday.

Người làm vườn đã trồng hoa hồng ở công viên cộng đồng hôm thứ Bảy.

The gardener does not use pesticides in his organic garden.

Người làm vườn không sử dụng thuốc trừ sâu trong vườn hữu cơ của anh ấy.

Dạng danh từ của Gardener (Noun)

SingularPlural

Gardener

Gardeners

Kết hợp từ của Gardener (Noun)

CollocationVí dụ

Head gardener

Người quản lý vườn

Is the head gardener responsible for maintaining the park's flowers?

Người trông coi vườn có trách nhiệm duy trì hoa của công viên không?

Landscape gardener

Nhà thiết kế cảnh quan

Is your brother a landscape gardener?

Anh trai của bạn có phải là một người làm vườn cảnh quan không?

Expert gardener

Chuyên gia làm vườn

The expert gardener grows beautiful roses in her backyard.

Người làm vườn chuyên nghiệp trồng hoa hồng đẹp trong sân sau.

Avid gardener

Người yêu cây cảnh

Are you an avid gardener who enjoys growing various plants?

Bạn có phải là một người yêu thích làm vườn chuyên nghiệp không?

Assistant gardener

Nhân viên hỗ trợ vườn

The assistant gardener waters the plants in the social garden.

Người trợ lí làm vườn tưới cây trong vườn xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gardener cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] I thought is only popular with older generations in my country [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] The car park located opposite the in 1990 had been expanded 20 years later thanks to the clearance of the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
[...] On the other hand, the waste type least collected was in this given time period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
[...] Furthermore, there must be large communal spaces where people can learn about and growing food [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment

Idiom with Gardener

Không có idiom phù hợp