Bản dịch của từ Gardener trong tiếng Việt
Gardener
Noun [U/C]

Gardener(Noun)
ɡˈɑːdənɐ
ˈɡɑrdənɝ
02
Người trồng cây để lấy thực phẩm hoặc để trang trí.
Someone who grows plants for food or for ornamental purposes
Ví dụ
Gardener

Người trồng cây để lấy thực phẩm hoặc để trang trí.
Someone who grows plants for food or for ornamental purposes