Bản dịch của từ Gardener trong tiếng Việt

Gardener

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gardener(Noun)

ɡˈɑːdənɐ
ˈɡɑrdənɝ
01

Một người chăm sóc và trồng cây trong vườn.

A person who tends and cultivates a garden

Ví dụ
02

Người trồng cây để lấy thực phẩm hoặc để trang trí.

Someone who grows plants for food or for ornamental purposes

Ví dụ
03

Một người được thuê làm việc trong một khu vườn, đặc biệt là những diện tích lớn hoặc những khu vực có cảnh quan.

A person employed to work in a garden especially a large or landscaped area

Ví dụ