Bản dịch của từ Gardener trong tiếng Việt
Gardener
Gardener (Noun)
(từ lóng, lỗi thời, xúc phạm) người đánh xe lái xe tệ.
Slang obsolete derogatory a coachman who drives badly.
The gardener was known for his reckless driving in the city.
Người làm vườn nổi tiếng vì lái xe thiếu cẩn thận trong thành phố.
I never hire a gardener who has a reputation for reckless driving.
Tôi không bao giờ thuê người làm vườn nào có tiếng lái xe thiếu cẩn thận.
Is the gardener who drives badly still employed by the company?
Người làm vườn lái xe tệ vẫn được công ty thuê không?
The gardener crashed the carriage during the festival last Saturday.
Người đánh xe đã đâm xe trong lễ hội thứ Bảy vừa qua.
The gardener did not follow the right path while driving the horses.
Người đánh xe không đi đúng đường khi điều khiển ngựa.
The gardener planted colorful flowers in the community garden.
Người làm vườn đã trồng hoa đầy màu sắc trong vườn cộng đồng.
She is not a gardener, but she enjoys visiting botanical gardens.
Cô ấy không phải là người làm vườn, nhưng cô ấy thích thăm vườn thực vật.
Is the gardener responsible for maintaining the plants in the park?
Người làm vườn có phải chịu trách nhiệm bảo quản cây cối trong công viên không?
The gardener planted roses in the community park last Saturday.
Người làm vườn đã trồng hoa hồng ở công viên cộng đồng hôm thứ Bảy.
The gardener does not use pesticides in his organic garden.
Người làm vườn không sử dụng thuốc trừ sâu trong vườn hữu cơ của anh ấy.
Dạng danh từ của Gardener (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gardener | Gardeners |
Kết hợp từ của Gardener (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Head gardener Người quản lý vườn | Is the head gardener responsible for maintaining the park's flowers? Người trông coi vườn có trách nhiệm duy trì hoa của công viên không? |
Landscape gardener Nhà thiết kế cảnh quan | Is your brother a landscape gardener? Anh trai của bạn có phải là một người làm vườn cảnh quan không? |
Expert gardener Chuyên gia làm vườn | The expert gardener grows beautiful roses in her backyard. Người làm vườn chuyên nghiệp trồng hoa hồng đẹp trong sân sau. |
Avid gardener Người yêu cây cảnh | Are you an avid gardener who enjoys growing various plants? Bạn có phải là một người yêu thích làm vườn chuyên nghiệp không? |
Assistant gardener Nhân viên hỗ trợ vườn | The assistant gardener waters the plants in the social garden. Người trợ lí làm vườn tưới cây trong vườn xã hội. |
Họ từ
Từ "gardener" chỉ người làm vườn, có nhiệm vụ trồng, chăm sóc và quản lý các loại cây trồng trong khu vườn hoặc không gian xanh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với cách phát âm tương đối giống nhau. Tuy nhiên, cách viết hay sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Ở Anh, "gardener" thường liên quan đến nghề nghiệp hơn, trong khi ở Mỹ từ này có thể chỉ những người có sở thích làm vườn.
Từ "gardener" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "jardinier", xuất phát từ từ Latinh "gardinium", có nghĩa là "vườn". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 và được sử dụng để chỉ người chăm sóc và quản lý cây cối, hoa lá trong vườn. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại là rõ ràng, bởi vì người làm vườn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển không gian xanh, thể hiện trách nhiệm trong việc chăm sóc thực vật.
Từ "gardener" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về nghề nghiệp, sở thích hoặc môi trường tự nhiên. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong lĩnh vực nông nghiệp, bảo tồn môi trường hoặc thảo luận về các hoạt động chăm sóc cây trồng. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự quan tâm đến nông nghiệp bền vững và lối sống gần gũi với thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp