Bản dịch của từ Rail trong tiếng Việt
Rail
Rail (Noun)
The train ran smoothly on the rail.
Tàu chạy trơn tru trên đường ray.
The workers repaired the damaged rail quickly.
Các công nhân sửa chữa đường ray hỏng nhanh chóng.
The rail network connects cities efficiently.
Mạng lưới đường sắt kết nối các thành phố hiệu quả.
Đường sắt; đường sắt, làm phương tiện vận chuyển.
A railroad; a railway, as a means of transportation.
The rail system in London is known for its efficiency.
Hệ thống đường sắt ở London nổi tiếng với tính hiệu quả của nó.
The government invested in expanding the rail network nationwide.
Chính phủ đã đầu tư mở rộng mạng lưới đường sắt trên toàn quốc.
Many people commute to work daily using the rail service.
Nhiều người đi làm hàng ngày bằng dịch vụ đường sắt.
The protestors broke the railings outside the government building.
Các người biểu tình phá vỡ các thanh ngang bên ngoài tòa nhà chính phủ.
The park was adorned with decorative railings along the pathways.
Công viên được trang trí bằng các thanh ngang trang trí dọc theo lối đi.
The community came together to paint the rusty rail of the bridge.
Cộng đồng tụ tập lại để sơn lại thanh ngang gỉ sét của cầu.
Dạng danh từ của Rail (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rail | Rails |
Kết hợp từ của Rail (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Picture rail Dây treo tranh | The picture rail in sarah's house holds family photos. Bức tường tranh trong nhà của sarah chứa ảnh gia đình. |
High-speed rail Đường sắt cao tốc | The high-speed rail connects cities efficiently. Tàu cao tốc kết nối các thành phố một cách hiệu quả. |
Towel rail Thanh treo khăn | The towel rail in the bathroom is broken. Thanh treo khăn trong phòng tắm bị hỏng. |
Stair rail Lan can cầu thang | The stair rail in the community center ensures safety for all. Thanh cầu thang tại trung tâm cộng đồng đảm bảo an toàn cho tất cả. |
Porch rail Lan can hành lang | The porch rail was painted white for the social gathering. Dải lan can được sơn màu trắng cho buổi tụ tập xã hội. |
Rail (Verb)
The government decided to rail the new high-speed train.
Chính phủ quyết định đưa tàu hỏa cao tốc mới vào đường ray.
The workers railed the subway cars to their designated platforms.
Các công nhân đưa các toa tàu điện ngầm vào các bến đậu được chỉ định.
She railed the trams for the public transportation system upgrade.
Cô ấy đưa các xe điện vào hệ thống giao thông công cộng để nâng cấp.
(chuyển tiếp) để xếp thành một dòng.
(transitive) to range in a line.
The students railed against the new school policy.
Các học sinh phản đối chính sách mới của trường.
Protesters railed outside the government building.
Người biểu tình đứng hàng ngang ngoài tòa nhà chính phủ.
The citizens railed for better public transportation.
Công dân yêu cầu cải thiện giao thông công cộng.
He was accused of railing against the establishment.
Anh ta bị buộc tội chỉ trích chính quyền.
The protesters railed against the unjust policies.
Các người biểu tình chỉ trích chính sách bất công.
The activists railed against the corrupt officials.
Các nhà hoạt động chỉ trích quan chức tham nhũng.
Họ từ
"Rail" là danh từ tiếng Anh chỉ một thanh kim loại dài, thường được sử dụng trong xây dựng đường sắt hoặc hàng rào. Trong Anh và Mỹ, "rail" có sự tương đồng trong cách sử dụng, nhưng ở Anh, từ này còn được sử dụng trong một số ngữ cảnh liên quan đến hệ thống giao thông công cộng (như tàu điện). Phát âm có thể khác nhau; người Anh thường phát âm rõ ràng hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng nói nhanh và liền mạch hơn. Từ này cũng có thể mang nghĩa động từ, chỉ hành động chửi rửa hoặc phê phán điều gì đó một cách mạnh mẽ.
Từ "rail" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regula", nghĩa là "thước kẻ" hoặc "đường thẳng". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc chỉ ra hình thức một đường thẳng cho đến việc mô tả các cấu trúc kim loại mà tàu hỏa di chuyển trên đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "rail" không chỉ ám chỉ hành lang các chuyến tàu mà còn được sử dụng để chỉ các đường ray trong các phương tiện đường sắt, thể hiện rõ mối liên hệ với khái niệm đường đi được xác định rõ ràng.
Từ "rail" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để chỉ các phương tiện giao thông, đặc biệt là đường sắt, và có thể liên quan đến cơ sở hạ tầng hoặc du lịch. Ngoài ra, "rail" còn xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật và báo cáo về giao thông vận tải, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong việc kết nối địa lý và phát triển kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp