Bản dịch của từ Railroad trong tiếng Việt
Railroad
Railroad (Noun)
Một hệ thống đường ray có các đoàn tàu, tổ chức và nhân sự cần thiết để vận hành.
A system of railroad tracks with the trains organization and personnel required for its working.
The railroad connects many cities in the United States effectively.
Đường sắt kết nối nhiều thành phố ở Hoa Kỳ một cách hiệu quả.
The railroad does not operate on weekends in some regions.
Đường sắt không hoạt động vào cuối tuần ở một số khu vực.
Does the railroad have enough staff for the upcoming holiday rush?
Đường sắt có đủ nhân viên cho đợt cao điểm nghỉ lễ sắp tới không?
The railroad connects many small towns across the Midwest region.
Đường sắt kết nối nhiều thị trấn nhỏ ở miền Trung Tây.
The railroad does not reach my hometown in rural Virginia.
Đường sắt không đến được quê tôi ở vùng nông thôn Virginia.
Does the railroad support local businesses in your area?
Đường sắt có hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương ở khu vực của bạn không?
Dạng danh từ của Railroad (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Railroad | Railroads |
Railroad (Verb)
Many people railroad to work every day in New York City.
Nhiều người đi làm bằng tàu hỏa mỗi ngày ở thành phố New York.
She does not railroad for her job; she prefers driving instead.
Cô ấy không đi làm bằng tàu hỏa; cô ấy thích lái xe hơn.
Do you railroad to school or use a different mode of transport?
Bạn có đi tàu hỏa đến trường hay sử dụng phương tiện khác?
The manager railroaded the team into working overtime last weekend.
Người quản lý đã ép đội làm thêm giờ vào cuối tuần trước.
They did not railroad me into joining the project without my consent.
Họ đã không ép tôi tham gia dự án mà không có sự đồng ý.
Did the boss railroad you into accepting the new policy quickly?
Sếp có ép bạn chấp nhận chính sách mới nhanh chóng không?
Dạng động từ của Railroad (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Railroad |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Railroaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Railroaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Railroads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Railroading |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp