Bản dịch của từ Freight trong tiếng Việt
Freight
Freight (Noun)
Một chuyến tàu chở hàng.
A freight train.
The freight carried goods across the country efficiently.
Tàu hàng vận chuyển hàng hóa qua đất nước một cách hiệu quả.
She worked as a freight dispatcher coordinating shipments.
Cô ấy làm việc như một người phân phối hàng hóa phối hợp các lô hàng.
The freight industry plays a vital role in the economy.
Ngành công nghiệp hàng hóa đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
The freight of responsibilities weighs heavily on him.
Gánh nặng của trách nhiệm đè nặng lên anh ấy.
She carries the freight of caring for her elderly parents.
Cô ấy chịu trách nhiệm chăm sóc bố mẹ già.
The community shares the freight of helping those in need.
Cộng đồng chia sẻ gánh nặng giúp đỡ những người cần.
The freight industry plays a crucial role in global trade.
Ngành vận tải hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu.
She works for a freight company that ships goods internationally.
Cô ấy làm việc cho một công ty vận chuyển hàng hóa gửi hàng quốc tế.
The cost of freight services has increased due to rising fuel prices.
Chi phí dịch vụ vận tải hàng hóa đã tăng do giá nhiên liệu tăng.
Dạng danh từ của Freight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Freight | Freights |
Kết hợp từ của Freight (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ocean freight Vận chuyển hàng hải | Ocean freight costs have increased due to high demand. Chi phí vận tải biển tăng do nhu cầu cao. |
Road freight Vận tải đường bộ | Road freight services are crucial for transporting goods efficiently. Dịch vụ vận tải đường bộ quan trọng để vận chuyển hàng hóa hiệu quả. |
Railroad freight Vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt | Railroad freight trains transport goods across the country. Xe lửa chở hàng vận chuyển hàng hóa qua đất nước. |
Air freight Vận chuyển hàng không | Air freight services are crucial for delivering medical supplies quickly. Dịch vụ vận chuyển hàng không rất quan trọng để giao nhanh vật tư y tế. |
Heavy freight Hàng hóa nặng | Heavy freight trucks contribute to traffic congestion in urban areas. Xe tải hàng nặng góp phần gây ùn tắc giao thông trong khu đô thị. |
Freight (Verb)
Bị gánh nặng hoặc gánh nặng.
Be laden or burdened with.
The community was freighted with responsibilities during the pandemic.
Cộng đồng bị gánh chịu trách nhiệm trong đại dịch.
She felt freighted with the expectations of her family.
Cô ấy cảm thấy gánh chịu những kỳ vọng của gia đình.
The volunteers were freighted with the task of delivering aid.
Những tình nguyện viên bị gánh chịu nhiệm vụ cung cấp viện trợ.
The company freighted the supplies to the disaster-stricken area.
Công ty vận chuyển hàng hóa đến khu vực bị thiên tai.
They freighted the relief materials to the remote village efficiently.
Họ vận chuyển vật liệu cứu trợ đến làng xa một cách hiệu quả.
The organization freighted medical equipment to the war-torn region.
Tổ chức vận chuyển thiết bị y tế đến khu vực bị chiến tranh tàn phá.
Dạng động từ của Freight (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Freight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Freighted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Freighted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Freights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Freighting |
Họ từ
Từ "freight" là danh từ chỉ hàng hóa được vận chuyển, thường bằng tàu, xe tải hoặc máy bay. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, "freight" có thể được nhắc đến nhiều hơn trong các ngành công nghiệp vận tải và logistics tại Mỹ. Ngoài ra, "freight" cũng có thể được dùng như động từ, nghĩa là quá trình vận chuyển hàng hóa, bao gồm cả chi phí liên quan. Khác biệt về cách phát âm giữa hai phiên bản có thể tồn tại do địa phương vùng miền.
Từ "freight" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fractus", có nghĩa là "bị đập vỡ" hoặc "được chia sẻ". Từ này đã trải qua sự biến đổi qua tiếng Pháp cổ "freit" trước khi trở thành "freight" trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ về hàng hóa hoặc điều vận chuyển, nhưng hiện nay, nó đề cập đến bất kỳ loại hàng hóa nào được vận chuyển bằng đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không, phản ánh sự phát triển và mở rộng của thương mại toàn cầu.
Từ "freight" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi chủ đề thường xoay quanh các vấn đề kinh tế và thương mại. Trong Speaking và Reading, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong ngữ cảnh nói về vận chuyển hàng hóa hoặc logistics. Ngoài ra, "freight" cũng thường được sử dụng trong ngành vận tải, thương mại quốc tế và kinh tế, nơi các thảo luận về chi phí và quy trình giao nhận hàng hóa diễn ra thường xuyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp