Bản dịch của từ Freight trong tiếng Việt

Freight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freight(Noun)

frˈeɪt
ˈfreɪt
01

Hàng hóa được vận chuyển bằng xe tải, tàu hỏa, tàu biển hoặc máy bay.

Goods transported by truck train ship or aircraft

Ví dụ
02

Chi phí vận chuyển hàng hóa

The charge for transporting goods

Ví dụ
03

Hành động vận chuyển hàng hóa

The act of transporting goods

Ví dụ