Bản dịch của từ Freight trong tiếng Việt

Freight

Noun [U/C]Verb

Freight (Noun)

fɹˈeit
fɹˈeit
01

Một chuyến tàu chở hàng.

A freight train

Ví dụ

The freight carried goods across the country efficiently.

Tàu hàng vận chuyển hàng hóa qua đất nước một cách hiệu quả.

She worked as a freight dispatcher coordinating shipments.

Cô ấy làm việc như một người phân phối hàng hóa phối hợp các lô hàng.

The freight industry plays a vital role in the economy.

Ngành công nghiệp hàng hóa đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế.

02

Một gánh nặng hoặc gánh nặng.

A load or burden

Ví dụ

The freight of responsibilities weighs heavily on him.

Gánh nặng của trách nhiệm đè nặng lên anh ấy.

She carries the freight of caring for her elderly parents.

Cô ấy chịu trách nhiệm chăm sóc bố mẹ già.

The community shares the freight of helping those in need.

Cộng đồng chia sẻ gánh nặng giúp đỡ những người cần.

03

Hàng hóa vận chuyển rời bằng xe tải, tàu hỏa, tàu thuỷ, máy bay.

Goods transported in bulk by truck train ship or aircraft

Ví dụ

The freight industry plays a crucial role in global trade.

Ngành vận tải hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu.

She works for a freight company that ships goods internationally.

Cô ấy làm việc cho một công ty vận chuyển hàng hóa gửi hàng quốc tế.

The cost of freight services has increased due to rising fuel prices.

Chi phí dịch vụ vận tải hàng hóa đã tăng do giá nhiên liệu tăng.

Kết hợp từ của Freight (Noun)

CollocationVí dụ

Ocean freight

Vận chuyển hàng hải

Ocean freight costs have increased due to high demand.

Chi phí vận tải biển tăng do nhu cầu cao.

Road freight

Vận tải đường bộ

Road freight services are crucial for transporting goods efficiently.

Dịch vụ vận tải đường bộ quan trọng để vận chuyển hàng hóa hiệu quả.

Railroad freight

Vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt

Railroad freight trains transport goods across the country.

Xe lửa chở hàng vận chuyển hàng hóa qua đất nước.

Air freight

Vận chuyển hàng không

Air freight services are crucial for delivering medical supplies quickly.

Dịch vụ vận chuyển hàng không rất quan trọng để giao nhanh vật tư y tế.

Heavy freight

Hàng hóa nặng

Heavy freight trucks contribute to traffic congestion in urban areas.

Xe tải hàng nặng góp phần gây ùn tắc giao thông trong khu đô thị.

Freight (Verb)

fɹˈeit
fɹˈeit
01

Bị gánh nặng hoặc gánh nặng.

Be laden or burdened with

Ví dụ

The community was freighted with responsibilities during the pandemic.

Cộng đồng bị gánh chịu trách nhiệm trong đại dịch.

She felt freighted with the expectations of her family.

Cô ấy cảm thấy gánh chịu những kỳ vọng của gia đình.

The volunteers were freighted with the task of delivering aid.

Những tình nguyện viên bị gánh chịu nhiệm vụ cung cấp viện trợ.

02

Vận chuyển (hàng hóa) số lượng lớn bằng xe tải, tàu hỏa, tàu thủy hoặc máy bay.

Transport goods in bulk by truck train ship or aircraft

Ví dụ

The company freighted the supplies to the disaster-stricken area.

Công ty vận chuyển hàng hóa đến khu vực bị thiên tai.

They freighted the relief materials to the remote village efficiently.

Họ vận chuyển vật liệu cứu trợ đến làng xa một cách hiệu quả.

The organization freighted medical equipment to the war-torn region.

Tổ chức vận chuyển thiết bị y tế đến khu vực bị chiến tranh tàn phá.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freight

Không có idiom phù hợp