Bản dịch của từ Freight trong tiếng Việt
Freight
Noun [U/C]

Freight(Noun)
frˈeɪt
ˈfreɪt
Ví dụ
02
Chi phí vận chuyển hàng hóa
The charge for transporting goods
Ví dụ
03
Hành động vận chuyển hàng hóa
The act of transporting goods
Ví dụ
Freight

Chi phí vận chuyển hàng hóa
The charge for transporting goods
Hành động vận chuyển hàng hóa
The act of transporting goods