Bản dịch của từ Rush trong tiếng Việt
Rush
Rush (Noun)
The rush of the film was eagerly awaited by fans.
Sự hối hả của bộ phim được fan hâm mộ mong chờ.
The director reviewed the rushes to make editing decisions.
Đạo diễn xem lại các bản rush để đưa ra quyết định chỉnh sửa.
The production team worked tirelessly to meet the rush deadline.
Đội ngũ sản xuất làm việc không mệt mỏi để đáp ứng thời hạn rush.
Một hành động tiến về phía trước, đặc biệt là về phía tiền vệ.
An act of advancing forward especially towards the quarterback.
The defensive line made a rush towards the quarterback.
Đội phòng ngự đã tấn công về phía quarterback.
The quarterback managed to evade the rush from the opposing team.
Quarterback đã trốn thoát khỏi sự tấn công của đội đối phương.
The rush from the defensive players put pressure on the offense.
Sự tấn công từ các cầu thủ phòng ngự tạo áp lực lên tấn công.
The rush to buy tickets caused chaos at the concert.
Sự hối hả mua vé gây ra hỗn loạn tại buổi hòa nhạc.
There was a rush of people to sign up for the event.
Có một đám đông người đăng ký tham gia sự kiện.
The sudden rush towards the stage surprised the performers.
Sự hối hả bất ngờ về phía sân khấu làm ngạc nhiên các nghệ sĩ.
Cây mọc thẳng, mọc thành chùm ở đầm lầy hoặc ven sông, giống như cây cói hoặc cỏ, có hoa màu lục hoặc nâu khó thấy. phân bố rộng rãi ở các vùng ôn đới, một số loại được dùng làm thảm, ghế ngồi và giỏ.
An erect tufted marsh or waterside plant resembling a sedge or grass with inconspicuous greenish or brownish flowers widely distributed in temperate areas some kinds are used for matting chair seats and baskets.
The rush in the park added a touch of nature.
Cỏ lau trong công viên tạo thêm chút thiên nhiên.
She weaved a rush basket for the social event.
Cô ấy dệt một cái giỏ cỏ lau cho sự kiện xã hội.
The rush plant by the pond swayed gently in the breeze.
Cây cỏ lau bên bờ ao lay nhẹ trong gió.
In the social circle, gossip is often just a rush of words.
Trong vòng xã hội, tin đồn thường chỉ là một loạt từ vô giá trị.
Her extravagant lifestyle is nothing but a rush of material possessions.
Lối sống xa xỉ của cô ấy không gì khác ngoài một loạt tài sản vật chất.
The party was a rush of loud music and flashy lights.
Bữa tiệc là một loạt âm nhạc ồn ào và ánh sáng lòe loẹt.
Dạng danh từ của Rush (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rush | Rushes |
Kết hợp từ của Rush (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Big rush Hối hả lớn | There was a big rush to buy tickets for the charity event. Có một cuộc hối hả lớn để mua vé cho sự kiện từ thiện. |
Holiday rush Đợt cao điểm ngày lễ | Shops are busy during the holiday rush. Cửa hàng đông đúc trong lúc cao điểm lễ hội. |
Sudden rush Bão táp | A sudden rush of people flooded the social event. Một sự hối hả bất ngờ của mọi người tràn vào sự kiện xã hội. |
Headlong rush Chạy đầu vào | The headlong rush to join the charity event overwhelmed the organizers. Sự lao đầu tham gia sự kiện từ thiện làm cho tổ chức bị áp đảo. |
Sugar rush Cơn ứ đọng đường | After eating a lot of candy, she experienced a sugar rush. Sau khi ăn nhiều kẹo, cô ấy trải qua cơn sốt đường. |
Rush (Verb)
People rush to catch the last bus home.
Mọi người vội vã để kịp bắt chuyến xe buýt cuối cùng về nhà.
Students rush to submit their assignments before the deadline.
Sinh viên vội vã nộp bài tập trước thời hạn.
Parents rush to pick up their children after school.
Bố mẹ vội vã đến đón con sau giờ học.
She rushed to catch the last bus home.
Cô ấy vội vàng để kịp chuyến xe buýt cuối cùng về nhà.
The fans rushed towards the stage to see their favorite singer.
Các fan hâm mộ vội vàng lao về phía sân khấu để xem ca sĩ yêu thích của họ.
People rushed to buy the limited edition products during the sale.
Mọi người vội vàng mua các sản phẩm giới hạn trong thời gian khuyến mãi.
Bắt (khách hàng) phải trả một số tiền cụ thể, đặc biệt là số tiền quá cao.
Make a customer pay a particular amount especially an excessive one.
The salesman rushed the elderly lady into buying unnecessary products.
Người bán hàng đã đẩy bà cụ vào việc mua các sản phẩm không cần thiết.
The company rushed customers to sign up for expensive memberships.
Công ty đã đẩy khách hàng đăng ký các gói hội viên đắt tiền.
The store rushed shoppers to purchase items at inflated prices.
Cửa hàng đã đẩy người mua hàng mua các sản phẩm với giá cao.
Giải trí (một sinh viên mới) để đánh giá sự phù hợp với tư cách thành viên của một hội sinh viên đại học hoặc nữ sinh.
Entertain a new student in order to assess suitability for membership of a college fraternity or sorority.
The fraternity decided to rush several freshmen during rush week.
Hội nam sinh quyết định mời một số sinh viên năm nhất trong tuần mời.
She was excited to rush potential sorority sisters to join her group.
Cô ấy rất hào hứng khi mời các cô em gái tiềm năng tham gia nhóm của cô ấy.
The rush process involves getting to know the candidates and their interests.
Quá trình mời bao gồm việc hiểu biết về ứng viên và sở thích của họ.
Dạng động từ của Rush (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rush |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rushed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rushed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rushes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rushing |
Kết hợp từ của Rush (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Come rushing Đến vội vàng | People come rushing to attend the charity event. Mọi người lao đến tham dự sự kiện từ thiện. |
Go rushing Vội vàng đi | People go rushing to volunteer during community events. Mọi người vội vàng tình nguyện trong các sự kiện cộng đồng. |
Rush to the rescue Vội vàng đến cứu | People rush to the rescue during natural disasters. Mọi người lao đến cứu hộ trong thảm họa tự nhiên. |
Rush to somebody's rescue Vội vàng giúp đỡ ai đó | She rushed to the child's rescue when he fell into the pool. Cô ấy vội vàng giải cứu đứa trẻ khi nó rơi vào hồ bơi. |
Họ từ
Từ "rush" trong tiếng Anh có nghĩa chung là di chuyển vội vàng hoặc làm điều gì đó một cách nhanh chóng. Trong tiếng Anh Mỹ, "rush" có thể dùng để chỉ sự khẩn trương trong công việc hoặc các hoạt động hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh giao thông (rush hour) để chỉ giờ cao điểm. Phát âm của "rush" không có sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản, nhưng ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "rush" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rysce", có liên quan đến từ tiếng Latin "rusca", nghĩa là cỏ dại hoặc cây cỏ. Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự chuyển động nhanh chóng hoặc hành động vội vã. Sự chuyển dịch nghĩa từ thực vật sang hành động thể hiện tính cấp bách và sự thiếu kiên nhẫn, phản ánh sự gia tăng tốc độ trong xã hội hiện đại, nơi mà thời gian trở thành một yếu tố quan trọng.
Từ "rush" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi nó có thể được sử dụng để chỉ hành động di chuyển vội vàng hoặc tình huống căng thẳng. Trong bối cảnh thông thường, "rush" thường được dùng trong cuộc sống hàng ngày để mô tả sự vội vàng khi hoàn thành một nhiệm vụ hoặc tham gia sự kiện. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông để nói về tình trạng tắc nghẽn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp