ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Rush
Buộc ai đó làm việc gì đó thật nhanh.
To force someone to do something quickly
Hành động hoặc tiến hành một cách nhanh chóng.
To act or proceed with great speed
Di chuyển trong tình trạng khẩn trương
To move with urgent haste
Hành động hoặc tiến hành với tốc độ lớn
The state of being in a hurry
Bắt ai đó phải làm điều gì đó một cách nhanh chóng.
An excited state of activity
Di chuyển một cách khẩn trương.
A sudden strong movement of many people