Bản dịch của từ Hurry trong tiếng Việt

Hurry

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hurry (Noun)

hˈɝi
hˈɝɹi
01

Rất vội vàng.

Great haste.

Ví dụ

She was in a hurry to catch the bus to the IELTS exam.

Cô ấy vội vã để kịp bắt xe buýt đến kỳ thi IELTS.

He never hurries when writing essays for the speaking test.

Anh ấy không bao giờ vội vã khi viết bài luận cho bài thi nói.

Are you in a hurry to submit your IELTS writing assignment?

Bạn có đang vội vã để nộp bài tập viết IELTS của mình không?

Kết hợp từ của Hurry (Noun)

CollocationVí dụ

Big hurry

Vội vàng lớn

She was in a big hurry to finish her ielts essay.

Cô ấy đã vội vã lớn để hoàn thành bài luận ielts của mình.

Real hurry

Thật sự vội vàng

She was in a real hurry to submit her ielts writing task.

Cô ấy đã thật sự vội vàng để nộp bài viết ielts của mình.

Terrible hurry

Vội vã kinh khủng

She was in a terrible hurry to catch the bus.

Cô ấy rất vội vã để kịp bắt xe buýt.

Tearing hurry

Vội vàng tức tưởi

She completed the essay in a tearing hurry before the deadline.

Cô ấy hoàn thành bài luận trong sự vội vã trước thời hạn.

Great hurry

Vội vã lớn

She completed the essay in great hurry before the deadline.

Cô ấy hoàn thành bài tiểu luận trong sự vội vã lớn trước hạn chót.

Hurry (Verb)

hˈɝi
hˈɝɹi
01

Di chuyển hoặc hành động với sự vội vàng lớn.

Move or act with great haste.

Ví dụ

She hurries to finish her IELTS essay before the deadline.

Cô ấy vội vã hoàn thành bài luận IELTS của mình trước hạn.

He doesn't hurry when speaking in the IELTS speaking test.

Anh ấy không vội vã khi nói trong bài kiểm tra nói IELTS.

Do you hurry to write your IELTS tasks in the exam?

Bạn có vội vã viết các bài tập IELTS trong kỳ thi không?

Dạng động từ của Hurry (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hurry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hurried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hurried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hurries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hurrying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hurry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hurry

Hurry up and wait

hɝˈi ˈʌp ənd wˈeɪt

Nhanh nhảu đoảng

To do some things in a series fast and then have to wait a long time to do the next things in the series.

After finishing all the paperwork quickly, we had to hurry up and wait for the results.

Sau khi hoàn thành tất cả các giấy tờ nhanh chóng, chúng tôi phải vội vã và chờ đợi kết quả.