Bản dịch của từ Hurry trong tiếng Việt

Hurry

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hurry(Verb)

hˈʌri
ˈhɝi
01

Vội vàng hoặc thúc đẩy hành động hay quyết định của ai đó

To rush or hasten ones actions or decisions

Ví dụ
02

Hành động hoặc làm điều gì đó ngay lập tức

To act or do something quickly

Ví dụ
03

Di chuyển nhanh chóng

To move with speed

Ví dụ

Hurry(Noun)

hˈʌri
ˈhɝi
01

Hành động hoặc làm việc gì đó một cách nhanh chóng

A feeling of needing to rush

Ví dụ
02

Thúc ép hoặc vội vàng trong hành động hay quyết định của mình

A situation requiring quick action or response

Ví dụ
03

Di chuyển nhanh chóng

A state of speed or urgency

Ví dụ