Bản dịch của từ Hurry trong tiếng Việt
Hurry
Hurry (Noun)
She was in a hurry to catch the bus to the IELTS exam.
Cô ấy vội vã để kịp bắt xe buýt đến kỳ thi IELTS.
He never hurries when writing essays for the speaking test.
Anh ấy không bao giờ vội vã khi viết bài luận cho bài thi nói.
Are you in a hurry to submit your IELTS writing assignment?
Bạn có đang vội vã để nộp bài tập viết IELTS của mình không?
Kết hợp từ của Hurry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Big hurry Vội vàng lớn | She was in a big hurry to finish her ielts essay. Cô ấy đã vội vã lớn để hoàn thành bài luận ielts của mình. |
Real hurry Thật sự vội vàng | She was in a real hurry to submit her ielts writing task. Cô ấy đã thật sự vội vàng để nộp bài viết ielts của mình. |
Terrible hurry Vội vã kinh khủng | She was in a terrible hurry to catch the bus. Cô ấy rất vội vã để kịp bắt xe buýt. |
Tearing hurry Vội vàng tức tưởi | She completed the essay in a tearing hurry before the deadline. Cô ấy hoàn thành bài luận trong sự vội vã trước thời hạn. |
Great hurry Vội vã lớn | She completed the essay in great hurry before the deadline. Cô ấy hoàn thành bài tiểu luận trong sự vội vã lớn trước hạn chót. |
Hurry (Verb)
She hurries to finish her IELTS essay before the deadline.
Cô ấy vội vã hoàn thành bài luận IELTS của mình trước hạn.
He doesn't hurry when speaking in the IELTS speaking test.
Anh ấy không vội vã khi nói trong bài kiểm tra nói IELTS.
Do you hurry to write your IELTS tasks in the exam?
Bạn có vội vã viết các bài tập IELTS trong kỳ thi không?
Dạng động từ của Hurry (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hurry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hurried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hurried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hurries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hurrying |
Họ từ
Từ "hurry" trong tiếng Anh mang nghĩa là vội vàng, khẩn trương, thường được dùng để miêu tả hành động thực hiện một việc gì đó một cách nhanh chóng. Trong tiếng Anh Mỹ, "hurry" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể thay thế bằng từ "hasten" trong một số bối cảnh trang trọng hơn. Phát âm của từ này cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa hai vùng.
Từ "hurry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hyrrian", xuất phát từ gốc Latin "currere", có nghĩa là "chạy". Trong lịch sử, từ này đã phản ánh cảm giác khẩn trương và cần thiết, liên quan đến việc di chuyển nhanh chóng. Ý nghĩa hiện tại của "hurry" không chỉ đề cập đến tốc độ di chuyển mà còn truyền tải cảm xúc lo lắng và áp lực thời gian, thể hiện sự gấp gáp trong đời sống hàng ngày.
Từ "hurry" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình, thể hiện tính cấp thiết hoặc sự vội vàng trong tình huống giao tiếp. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự cần thiết phải hoàn thành một nhiệm vụ nhanh chóng. Ngoài ra, "hurry" cũng phổ biến trong ngữ cảnh giao thông, cuộc sống hàng ngày và trong các tình huống khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hurry
Nhanh nhảu đoảng
To do some things in a series fast and then have to wait a long time to do the next things in the series.
After finishing all the paperwork quickly, we had to hurry up and wait for the results.
Sau khi hoàn thành tất cả các giấy tờ nhanh chóng, chúng tôi phải vội vã và chờ đợi kết quả.