ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Hurry
Vội vàng hoặc thúc đẩy hành động hay quyết định của ai đó
To rush or hasten ones actions or decisions
Hành động hoặc làm điều gì đó ngay lập tức
To act or do something quickly
Di chuyển nhanh chóng
To move with speed
Hành động hoặc làm việc gì đó một cách nhanh chóng
A feeling of needing to rush
Thúc ép hoặc vội vàng trong hành động hay quyết định của mình
A situation requiring quick action or response
A state of speed or urgency