Bản dịch của từ Haste trong tiếng Việt
Haste
Haste (Noun)
In her haste to catch the bus, she forgot her wallet.
Trong lúc vội bắt xe buýt, cô ấy để quên ví.
The team's haste to finish the project led to mistakes.
Việc nhóm vội vàng hoàn thành dự án đã dẫn đến sai lầm.
His haste in responding to the email caused misunderstandings.
Việc anh ấy vội vàng trả lời email đã gây ra hiểu lầm.
Dạng danh từ của Haste (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Haste | - |
Kết hợp từ của Haste (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unseemly haste Vội vã không đúng lúc | The social event was planned with unseemly haste. Sự kiện xã hội được lên kế hoạch với sự vội vã không đúng mực. |
Great haste Với sự vội vã lớn | She completed the task with great haste. Cô ấy hoàn thành công việc với sự vội vã lớn. |
Indecent haste Vội vàng thiếu đứa nào | He submitted his ielts writing task with indecent haste. Anh ấy đã nộp bài viết ielts của mình một cách vô duyên. |
Undue haste Sự vội vã không đáng có | She completed the essay with undue haste. Cô ấy hoàn thành bài luận với sự vội vã không cần thiết. |
Họ từ
"Haste" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái hoặc hành động vội vàng, nhanh chóng mà thường dẫn đến sai lầm hoặc thiếu thận trọng. Trong tiếng Anh, "haste" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự, tuy nhiên, có thể nhận thấy sự khác biệt nhỏ trong sự phổ biến của cụm từ "haste makes waste" (vội vàng thì lãng phí) hơn ở Anh. Cả hai hình thức đều không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết.
Từ "haste" có nguồn gốc từ tiếng Latin "festinare", có nghĩa là "vội vã". Qua thời gian, từ này được đưa vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ với ý nghĩa tương tự. Haste ám chỉ trạng thái khẩn trương, thiếu kiên nhẫn, và thường liên quan đến việc thực hiện hành động mà không có sự chú ý đầy đủ đến chi tiết. Sự chuyển dịch nghĩa từ sự vội vàng ban đầu đến sự chỉ trích về hành động không suy nghĩ cho thấy bản chất phức tạp của thời gian trong hành động con người.
Từ "haste" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề về thời gian hoặc quyết định không được cân nhắc kỹ lưỡng. Ngoài ra, "haste" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày để mô tả hành động vội vã, như khi một người làm việc hoặc di chuyển nhanh chóng mà không xem xét kỹ lưỡng các tác động của hành động đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp