Bản dịch của từ Haste trong tiếng Việt

Haste

Noun [U/C]

Haste (Noun)

hˈeist
hˈeist
01

Tốc độ di chuyển hoặc hành động quá nhanh hoặc khẩn cấp; sự vội vàng.

Excessive speed or urgency of movement or action; hurry.

Ví dụ

In her haste to catch the bus, she forgot her wallet.

Trong lúc vội bắt xe buýt, cô ấy để quên ví.

The team's haste to finish the project led to mistakes.

Việc nhóm vội vàng hoàn thành dự án đã dẫn đến sai lầm.

His haste in responding to the email caused misunderstandings.

Việc anh ấy vội vàng trả lời email đã gây ra hiểu lầm.

Dạng danh từ của Haste (Noun)

SingularPlural

Haste

-

Kết hợp từ của Haste (Noun)

CollocationVí dụ

Unseemly haste

Vội vã không đúng lúc

The social event was planned with unseemly haste.

Sự kiện xã hội được lên kế hoạch với sự vội vã không đúng mực.

Great haste

Với sự vội vã lớn

She completed the task with great haste.

Cô ấy hoàn thành công việc với sự vội vã lớn.

Indecent haste

Vội vàng thiếu đứa nào

He submitted his ielts writing task with indecent haste.

Anh ấy đã nộp bài viết ielts của mình một cách vô duyên.

Undue haste

Sự vội vã không đáng có

She completed the essay with undue haste.

Cô ấy hoàn thành bài luận với sự vội vã không cần thiết.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Haste cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haste

Không có idiom phù hợp