Bản dịch của từ Urgency trong tiếng Việt
Urgency
Urgency (Noun)
Tầm quan trọng đòi hỏi hành động nhanh chóng.
The urgency of poverty alleviation in developing countries is evident.
Tính cấp thiết của việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển là hiển nhiên.
In times of crisis, the urgency of community support becomes crucial.
Trong thời kỳ khủng hoảng, tính cấp thiết của sự hỗ trợ của cộng đồng trở nên quan trọng.
The urgency of climate change calls for immediate global cooperation.
Tính cấp bách của biến đổi khí hậu đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu ngay lập tức.
Phẩm chất nghiêm túc và bền bỉ; sự khăng khăng.
An earnest and persistent quality; insistence.
The urgency of addressing poverty in our society is paramount.
Tính cấp bách của việc giải quyết tình trạng nghèo đói trong xã hội chúng ta là điều tối quan trọng.
There is an urgency to improve access to education for all.
Cần phải cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục cho tất cả mọi người.
The urgency of tackling climate change cannot be overstated.
Tính cấp bách của việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu không thể bị cường điệu hóa.
Dạng danh từ của Urgency (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Urgency | Urgencies |
Kết hợp từ của Urgency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A lack of urgency Thiếu sự cấp bách | The community's response to the charity event showed a lack of urgency. Phản ứng của cộng đồng với sự kiện từ thiện cho thấy thiếu sự cấp bách. |
A sense of urgency Một cảm giác gấp rút | The charity event created a sense of urgency to help the homeless. Sự kiện từ thiện tạo ra một cảm giác khẩn cấp để giúp đỡ người vô gia cư. |
Note of urgency Ghi chú cấp bách | His note of urgency in the social project was evident. Sự cần thiết của anh ấy trong dự án xã hội rõ ràng. |
Họ từ
Từ "urgency" trong tiếng Anh biểu thị sự quan trọng cần phải hành động ngay lập tức hoặc trong thời gian ngắn, thường liên quan đến các tình huống khẩn cấp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có ý nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "urgency" có thể xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản chính thức hoặc trong lĩnh vực y tế, quản lý thời gian, và các tình huống cần xử lý tức thời.
Từ "urgency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "urgens", nghĩa là "tăng áp lực" hay "thúc giục". Từ này bắt nguồn từ động từ "urgere", có nghĩa là "đè ép" hoặc "ép buộc". Trong lịch sử, "urgency" đã được sử dụng để chỉ sự cần thiết khẩn cấp nhằm thực hiện một việc gì đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sắc thái khẩn cấp, thể hiện cảm giác cấp bách cần phải hành động ngay lập tức trong các tình huống nhất định.
Từ "urgency" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi nó liên quan đến khái niệm quan trọng và những tình huống cần giải quyết ngay lập tức. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, khẩn cấp hoặc quản lý thời gian, thể hiện tính cấp thiết của nhiệm vụ hoặc quyết định. Sự sử dụng linh hoạt của từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc diễn đạt những tình huống cần hành động nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp