Bản dịch của từ Insistence trong tiếng Việt
Insistence
Insistence (Noun)
Her insistence on punctuality is well-known in the community.
Sự kiên quyết của cô ấy về sự đúng giờ rất được biết đến trong cộng đồng.
The teacher's insistence on honesty sets a good example for students.
Sự kiên quyết của giáo viên về sự trung thực tạo ra một ví dụ tốt cho học sinh.
The company's insistence on quality products has earned them a loyal customer base.
Sự kiên quyết của công ty về sản phẩm chất lượng đã giúp họ có được một cơ sở khách hàng trung thành.
Kết hợp từ của Insistence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Earlier insistence Sự kiên quyết trước đó | His earlier insistence on attending the social event surprised everyone. Sự khăng khăng trước đó của anh ấy trong việc tham dự sự kiện xã hội đã làm bất ngờ mọi người. |
Constant insistence Sự khăng khăng không ngừng | Her constant insistence on equality led to positive changes. Sự khăng khăng không ngừng của cô ấy về sự bình đẳng đã dẫn đến những thay đổi tích cực. |
Stubborn insistence Sự cứng đầu | Her stubborn insistence on following tradition was admirable. Sự kiên định cứng đầu của cô ấy trong việc tuân theo truyền thống là đáng ngưỡng mộ. |
Continued insistence Sự khăng khăng tiếp tục | Her continued insistence on equality led to positive changes. Sự khăng khăng tiếp tục của cô ấy về sự bình đẳng đã dẫn đến những thay đổi tích cực. |
Dogged insistence Sự khăng khăng, sự khăng khăng đáng kinh ngạc | Her dogged insistence on equality led to positive social change. Sự kiên trì quyết liệt của cô ấy về sự bình đẳng đã dẫn đến sự thay đổi tích cực trong xã hội. |
Họ từ
Từ "insistence" là danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái nhấn mạnh một yêu cầu hoặc quan điểm một cách kiên quyết, thường nhằm thuyết phục người khác chấp nhận. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi sử dụng. "Insistence" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc pháp lý, phản ánh sự quyết tâm trong việc đạt được mục tiêu hoặc bảo vệ quan điểm.
Từ "insistence" xuất phát từ tiếng Latinh "insistentia", có nghĩa là "tính kiên định". Trong tiếng Latinh, "insistere" có nghĩa là "đứng vững" hoặc "kiên trì". Từ này đã được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và mang sắc thái chỉ sự kiên quyết, nhấn mạnh trong việc yêu cầu hoặc khẳng định điều gì. Hiện nay, "insistence" thể hiện sự nhấn mạnh vào yêu cầu hoặc quan điểm một cách không thể chối cãi.
Từ "insistence" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh cần diễn đạt quan điểm hoặc yêu cầu kiên quyết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để chỉ sự nhấn mạnh trong các luận cứ hay bài thuyết trình. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "insistence" xuất hiện khi bàn về sự kiên định trong yêu cầu hoặc mong muốn của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp