Bản dịch của từ Swift trong tiếng Việt

Swift

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swift(Adjective)

swˈɪft
ˈswɪft
01

Xảy ra đột ngột hoặc ngay lập tức

Occurring suddenly or promptly

Ví dụ
02

Nhanh nhạy trong việc hiểu biết hoặc học hỏi, thông minh.

Quick in understanding or learning intelligent

Ví dụ
03

Di chuyển hoặc có khả năng di chuyển với tốc độ lớn

Moving or capable of moving with great speed

Ví dụ

Swift(Noun)

swˈɪft
ˈswɪft
01

Xảy ra một cách đột ngột hoặc nhanh chóng

A movement made with great speed or quickness

Ví dụ
02

Di chuyển nhanh hoặc có khả năng di chuyển với tốc độ cao

A type of bird belonging to the family Apodidae known for its aerial acrobatics

Ví dụ
03

Nhạy bén trong việc hiểu biết hoặc học hỏi, thông minh.

A swift action or instance

Ví dụ

Swift(Verb)

swˈɪft
ˈswɪft
01

Xảy ra một cách bất ngờ hoặc kịp thời

To make something swift or fast

Ví dụ
02

Chuyển động hoặc có khả năng di chuyển với tốc độ nhanh.

To move quickly or to hasten

Ví dụ
03

Nhanh nhẹn trong việc hiểu biết hoặc học hỏi, thông minh.

To fly swiftly especially in reference to the bird

Ví dụ