Bản dịch của từ Swift trong tiếng Việt

Swift

Noun [U/C] Adjective Adverb

Swift (Noun)

swɪft
swˈɪft
01

Một cuộn nhẹ, có thể điều chỉnh để giữ cuộn lụa hoặc len.

A light adjustable reel for holding a skein of silk or wool.

Ví dụ

She used a swift to wind up the yarn at the knitting club.

Cô ấy đã sử dụng một swift để cuộn sợi len tại câu lạc bộ đan.

The swift made the process of organizing the threads much easier.

Chiếc swift đã làm cho quá trình sắp xếp sợi dễ dàng hơn nhiều.

At the social gathering, they admired the intricate design of the swift.

Tại buổi tụ tập xã hội, họ ngưỡng mộ thiết kế tinh xảo của chiếc swift.

02

Một con bướm đêm, thường có màu vàng nâu, bay nhanh. trứng nằm rải rác khi bay và ấu trùng sống dưới lòng đất ăn rễ cây, nơi chúng có thể là loài gây hại nghiêm trọng.

A moth typically yellowbrown in colour with fast darting flight the eggs are scattered in flight and the larvae live underground feeding on roots where they can be a serious pest.

Ví dụ

The swift is a common moth found in the social environment.

Loài bướm swift là loài bướm phổ biến được tìm thấy trong môi trường xã hội.

Swifts lay their eggs during flight, a unique behavior in social insects.

Swift đẻ trứng trong khi bay, một hành vi độc đáo ở côn trùng xã hội.

The larvae of swifts can cause damage to social crops underground.

Ấu trùng của swift có thể gây thiệt hại cho cây trồng xã hội dưới lòng đất.

03

Một loài chim ăn côn trùng bay nhanh với đôi cánh dài, thon và bề ngoài trông giống chim én, dành phần lớn cuộc đời cho đôi cánh.

A swiftflying insectivorous bird with long slender wings and a superficial resemblance to a swallow spending most of its life on the wing.

Ví dụ

The swifts returned to their nests after a long day of flying.

Những con chim nhạn trở về tổ sau một ngày dài bay.

The social media was abuzz with news of swift migration patterns.

Mạng xã hội rộn ràng với tin tức về mô hình di cư nhanh chóng.

The town celebrated the arrival of swifts, a sign of good luck.

Thị trấn ăn mừng việc chim nhạn đến, một dấu hiệu của may mắn.

Swift (Adjective)

swɪft
swˈɪft
01

Xảy ra nhanh chóng hoặc kịp thời.

Happening quickly or promptly.

Ví dụ

The swift response from the authorities prevented a major disaster.

Phản ứng nhanh nhẹn của các cơ quan đã ngăn chặn một thảm họa lớn.

The swift distribution of aid reached the affected areas within hours.

Việc phân phối viện trợ nhanh chóng đến các khu vực bị ảnh hưởng trong vòng vài giờ.

The swift action taken by the community helped save many lives.

Hành động nhanh chóng của cộng đồng đã giúp cứu sống nhiều người.

Dạng tính từ của Swift (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Swift

Nhanh

Swifter

Nhanh hơn

Swiftest

Nhanh nhất

Kết hợp từ của Swift (Adjective)

CollocationVí dụ

Very swift

Rất nhanh

Her social media campaign was very swift in gaining followers.

Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy rất nhanh chóng trong việc thu hút người theo dõi.

Fairly swift

Tương đối nhanh

The social media campaign gained fairly swift popularity.

Chiến dịch truyền thông xã hội nhanh chóng phổ biến.

Remarkably swift

Đáng kinh ngạc nhanh chóng

Her social media campaign saw a remarkably swift increase in followers.

Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy đã chứng kiến một sự tăng nhanh đáng kinh ngạc về số người theo dõi.

Extremely swift

Vô cùng nhanh chóng

Her social media campaign went extremely swift in gaining followers.

Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy rất nhanh chóng trong việc thu hút người theo dõi.

Relatively swift

Tương đối nhanh

The social media campaign saw a relatively swift increase in followers.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng tương đối.

Swift (Adverb)

swɪft
swˈɪft
01

Nhanh chóng.

Swiftly.

Ví dụ

She typed swiftly on her laptop during the meeting.

Cô ấy gõ nhanh trên laptop trong cuộc họp.

The charity organization responded swiftly to the disaster relief efforts.

Tổ chức từ thiện phản ứng nhanh với công việc cứu trợ thảm họa.

The social media campaign spread swiftly across different platforms.

Chiến dịch truyền thông xã hội lan rộng nhanh chóng trên các nền tảng khác nhau.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swift cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I anticipate a resolution that reinstates my confidence in your airline's services [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] Some of my favourite concert experiences include seeing Coldplay, Taylor and the Rolling Stones [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] Hence, the development in computer vision and recognition-based security systems provides opportunities for investigating CCTV surveillance as a crime identification mechanism [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
IELTS Writing task 2 topic Changing and Choosing Jobs: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] For example, many singers such as Taylor and Ed Sheeran were exposed to singing at an early age and their parents did not inhibit them from developing and following a singing career [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Changing and Choosing Jobs: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Swift

Không có idiom phù hợp