ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Swift
Xảy ra đột ngột hoặc ngay lập tức
Occurring suddenly or promptly
Nhanh nhạy trong việc hiểu biết hoặc học hỏi, thông minh.
Quick in understanding or learning intelligent
Di chuyển hoặc có khả năng di chuyển với tốc độ lớn
Moving or capable of moving with great speed
Xảy ra một cách đột ngột hoặc nhanh chóng
A movement made with great speed or quickness
Di chuyển nhanh hoặc có khả năng di chuyển với tốc độ cao
A type of bird belonging to the family Apodidae known for its aerial acrobatics
Nhạy bén trong việc hiểu biết hoặc học hỏi, thông minh.
A swift action or instance
Xảy ra một cách bất ngờ hoặc kịp thời
To make something swift or fast
Chuyển động hoặc có khả năng di chuyển với tốc độ nhanh.
To move quickly or to hasten
Nhanh nhẹn trong việc hiểu biết hoặc học hỏi, thông minh.
To fly swiftly especially in reference to the bird