Bản dịch của từ Swift trong tiếng Việt
Swift
Swift (Noun)
She used a swift to wind up the yarn at the knitting club.
Cô ấy đã sử dụng một swift để cuộn sợi len tại câu lạc bộ đan.
The swift made the process of organizing the threads much easier.
Chiếc swift đã làm cho quá trình sắp xếp sợi dễ dàng hơn nhiều.
At the social gathering, they admired the intricate design of the swift.
Tại buổi tụ tập xã hội, họ ngưỡng mộ thiết kế tinh xảo của chiếc swift.
Một con bướm đêm, thường có màu vàng nâu, bay nhanh. trứng nằm rải rác khi bay và ấu trùng sống dưới lòng đất ăn rễ cây, nơi chúng có thể là loài gây hại nghiêm trọng.
A moth typically yellowbrown in colour with fast darting flight the eggs are scattered in flight and the larvae live underground feeding on roots where they can be a serious pest.
The swift is a common moth found in the social environment.
Loài bướm swift là loài bướm phổ biến được tìm thấy trong môi trường xã hội.
Swifts lay their eggs during flight, a unique behavior in social insects.
Swift đẻ trứng trong khi bay, một hành vi độc đáo ở côn trùng xã hội.
The larvae of swifts can cause damage to social crops underground.
Ấu trùng của swift có thể gây thiệt hại cho cây trồng xã hội dưới lòng đất.
Một loài chim ăn côn trùng bay nhanh với đôi cánh dài, thon và bề ngoài trông giống chim én, dành phần lớn cuộc đời cho đôi cánh.
A swiftflying insectivorous bird with long slender wings and a superficial resemblance to a swallow spending most of its life on the wing.
The swifts returned to their nests after a long day of flying.
Những con chim nhạn trở về tổ sau một ngày dài bay.
The social media was abuzz with news of swift migration patterns.
Mạng xã hội rộn ràng với tin tức về mô hình di cư nhanh chóng.
The town celebrated the arrival of swifts, a sign of good luck.
Thị trấn ăn mừng việc chim nhạn đến, một dấu hiệu của may mắn.
Swift (Adjective)
The swift response from the authorities prevented a major disaster.
Phản ứng nhanh nhẹn của các cơ quan đã ngăn chặn một thảm họa lớn.
The swift distribution of aid reached the affected areas within hours.
Việc phân phối viện trợ nhanh chóng đến các khu vực bị ảnh hưởng trong vòng vài giờ.
The swift action taken by the community helped save many lives.
Hành động nhanh chóng của cộng đồng đã giúp cứu sống nhiều người.
Dạng tính từ của Swift (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Swift Nhanh | Swifter Nhanh hơn | Swiftest Nhanh nhất |
Kết hợp từ của Swift (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very swift Rất nhanh | Her social media campaign was very swift in gaining followers. Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy rất nhanh chóng trong việc thu hút người theo dõi. |
Fairly swift Tương đối nhanh | The social media campaign gained fairly swift popularity. Chiến dịch truyền thông xã hội nhanh chóng phổ biến. |
Remarkably swift Đáng kinh ngạc nhanh chóng | Her social media campaign saw a remarkably swift increase in followers. Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy đã chứng kiến một sự tăng nhanh đáng kinh ngạc về số người theo dõi. |
Extremely swift Vô cùng nhanh chóng | Her social media campaign went extremely swift in gaining followers. Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy rất nhanh chóng trong việc thu hút người theo dõi. |
Relatively swift Tương đối nhanh | The social media campaign saw a relatively swift increase in followers. Chiến dịch truyền thông xã hội đã chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng tương đối. |
Swift (Adverb)
Nhanh chóng.
She typed swiftly on her laptop during the meeting.
Cô ấy gõ nhanh trên laptop trong cuộc họp.
The charity organization responded swiftly to the disaster relief efforts.
Tổ chức từ thiện phản ứng nhanh với công việc cứu trợ thảm họa.
The social media campaign spread swiftly across different platforms.
Chiến dịch truyền thông xã hội lan rộng nhanh chóng trên các nền tảng khác nhau.
Họ từ
Từ "swift" có nghĩa là nhanh chóng, phản ánh khả năng di chuyển hoặc xảy ra một cách nhanh lẹ. Trong tiếng Anh, "swift" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "swift" thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc văn chương để mô tả sự nhanh nhẹn, khẩn trương. Hình thức phát âm của từ này cũng tương đồng giữa hai biến thể, với nhấn âm ở âm tiết đầu tiên.
Từ "swift" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swift" và được bắt nguồn từ từ gốc tiếng Đức cổ "swifta", mang nghĩa là "nhanh chóng" hoặc "lướt nhanh". Từ này có liên quan đến động từ "swifan", có nghĩa là "quay nhanh" hoặc "nhảy". Sự phát triển của "swift" từ những ý niệm về tốc độ và sự nhanh nhẹn có thể thấy rõ trong cách dùng hiện tại, khi nó vẫn được sử dụng để chỉ sự khẩn trương và nhanh nhẹn trong hành động hoặc trạng thái.
Từ "swift" là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mô tả các hành động, quá trình hoặc hiện tượng xảy ra nhanh chóng. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự biến đổi nhanh chóng trong công nghệ hoặc môi trường. Ngoài ra, "swift" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến thể thao và giao thông, nhấn mạnh tính tức thời và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp