Bản dịch của từ Promptly trong tiếng Việt
Promptly
Promptly (Adverb)
She promptly responded to the emergency call.
Cô ấy đã phản hồi ngay lập tức cuộc gọi khẩn cấp.
The ambulance arrived promptly at the accident scene.
Xe cấp cứu đã đến nhanh chóng tại hiện trường tai nạn.
He paid his bills promptly every month.
Anh ta trả hóa đơn đúng hạn mỗi tháng.
Dạng trạng từ của Promptly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Promptly Kịp thời | More promptly Nhanh hơn | Most promptly Kịp thời nhất |
Họ từ
Từ "promptly" là trạng từ chỉ thời gian, có nghĩa là "ngay lập tức" hoặc "kịp thời". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu hành động nhanh chóng hoặc không chậm trễ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "promptly" được dùng tương tự nhau mà không có khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, khái niệm về thái độ đến đúng giờ có thể mạnh mẽ hơn.
Từ "promptly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "promptus", có nghĩa là "sẵn sàng" hoặc "nhanh chóng", bắt nguồn từ động từ "promere", hàm ý việc hành động một cách nhanh chóng và quyết đoán. Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15, thể hiện đặc tính kịp thời và sự hiệu quả trong hành động. Nghĩa hiện tại của nó đã mở rộng để bao gồm khái niệm hoàn thành một cách không chậm trễ, thể hiện sự chính xác và độ tin cậy trong các tình huống khác nhau.
Từ "promptly" được sử dụng khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh nắm bắt thông tin quan trọng và phản hồi kịp thời. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về thời gian và hiệu suất trong các tình huống như công việc, dự án hoặc sự kiện. Ngoài ra, "promptly" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày để chỉ sự thực hiện ngay lập tức hoặc đúng hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp