Bản dịch của từ Promptly trong tiếng Việt

Promptly

Adverb

Promptly (Adverb)

pɹˈɑmpli
pɹˈɑmptli
01

Một cách nhanh chóng; vừa sớm vừa nhanh chóng.

In prompt manner; both soon and quickly.

Ví dụ

She promptly responded to the emergency call.

Cô ấy đã phản hồi ngay lập tức cuộc gọi khẩn cấp.

The ambulance arrived promptly at the accident scene.

Xe cấp cứu đã đến nhanh chóng tại hiện trường tai nạn.

He paid his bills promptly every month.

Anh ta trả hóa đơn đúng hạn mỗi tháng.

Dạng trạng từ của Promptly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Promptly

Kịp thời

More promptly

Nhanh hơn

Most promptly

Kịp thời nhất

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Promptly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I trust that the executive management will address this matter [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I trust you will take my concerns seriously and rectify the situation [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] As a result, preventive measures could be taken to prevent deadly diseases from spreading further [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020

Idiom with Promptly

Không có idiom phù hợp