Bản dịch của từ Aerial trong tiếng Việt
Aerial
Aerial (Adjective)
The aerial acrobatics show was breathtaking.
Buổi biểu diễn nhào lộn trên không đầy ngoạn mục.
The aerial view of the city was stunning.
Cảnh nhìn từ trên cao xuống thành phố rất đẹp.
She captured the aerial shots using a drone.
Cô ấy chụp những bức ảnh từ trên cao bằng drone.
Dạng tính từ của Aerial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Aerial Trên không | More aerial Trên không nhiều hơn | Most aerial Trên không nhất |
Aerial (Noun)
Một thanh, dây hoặc cấu trúc khác mà qua đó tín hiệu được truyền hoặc nhận như một phần của hệ thống truyền hoặc thu sóng vô tuyến hoặc truyền hình.
A rod wire or other structure by which signals are transmitted or received as part of a radio or television transmission or receiving system.
The aerial on top of the building receives TV signals.
Cái ăng-ten trên đỉnh tòa nhà nhận tín hiệu TV.
The new neighborhood has an aerial for better internet connection.
Khu phố mới có một ăng-ten cho kết nối internet tốt hơn.
The aerial on the radio tower helps transmit radio waves efficiently.
Ăng-ten trên tháp phát thanh giúp truyền sóng radio hiệu quả.
The aerial event at the Winter Olympics showcases impressive acrobatics.
Sự kiện aerial tại Olympic Mùa Đông trình diễn những động tác ấn tượng.
She won a gold medal in the aerial competition last year.
Cô ấy giành huy chương vàng trong cuộc thi aerial năm ngoái.
The young skier practiced aerials to perfect her technique.
Vận động viên trẻ luyện tập aerial để hoàn thiện kỹ thuật của mình.
Dạng danh từ của Aerial (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aerial | Aerials |
Kết hợp từ của Aerial (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tv aerial Ăng ten truyền hình | Do you have a tv aerial for better reception in your house? Bạn có một ăng-ten tv để nhận sóng tốt hơn trong nhà không? |
Television aerial Ăng-ten truyền hình | Do you have a television aerial in your house? Bạn có một ăng-ten truyền hình trong nhà không? |
Radio aerial Ăng ten radio | The radio aerial improved the social event's communication. Ăng-ten radio cải thiện giao tiếp sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "aerial" có nghĩa chung là liên quan đến không khí hoặc trời. Trong tiếng Anh, "aerial" được sử dụng để chỉ các phương tiện bay, như máy bay hoặc máy bay không người lái, và cũng có thể chỉ đến các cấu trúc như ăng-ten phát sóng. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở việc sử dụng từ trong ngữ cảnh. Ở Anh, "aerial" thường được dùng để chỉ ăng-ten, trong khi ở Mỹ thì từ "antenna" được sử dụng phổ biến hơn.
Từ "aerial" xuất phát từ tiếng Latin "aeriālis", có nghĩa là "thuộc về không khí". Căn nguyên từ "aer", nghĩa là "không khí" trong tiếng Latin, phản ánh tính chất của từ. Trong lịch sử, "aerial" đã được dùng để mô tả các hiện tượng hoặc đối tượng liên quan đến không gian và độ cao. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những gì xảy ra trong không khí, như sự di chuyển của máy bay, hoặc hình ảnh chụp từ trên cao, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc của nó.
Từ "aerial" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, khi liên quan đến các chủ đề về khoa học, thiên văn học, và hình ảnh từ trên cao. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành hàng không, quân sự, và nhiếp ảnh, để chỉ những hoạt động hoặc thiết bị diễn ra trên không hoặc từ trên không nhìn xuống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp