Bản dịch của từ Aerial trong tiếng Việt

Aerial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aerial (Adjective)

ˈɛɹil
ˈɛɹil
01

Hiện tại, đang xảy ra hoặc hoạt động trong không khí.

Existing happening or operating in the air.

Ví dụ

The aerial acrobatics show was breathtaking.

Buổi biểu diễn nhào lộn trên không đầy ngoạn mục.

The aerial view of the city was stunning.

Cảnh nhìn từ trên cao xuống thành phố rất đẹp.

She captured the aerial shots using a drone.

Cô ấy chụp những bức ảnh từ trên cao bằng drone.

Dạng tính từ của Aerial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Aerial

Trên không

More aerial

Trên không nhiều hơn

Most aerial

Trên không nhất

Aerial (Noun)

ˈɛɹil
ˈɛɹil
01

Một thanh, dây hoặc cấu trúc khác mà qua đó tín hiệu được truyền hoặc nhận như một phần của hệ thống truyền hoặc thu sóng vô tuyến hoặc truyền hình.

A rod wire or other structure by which signals are transmitted or received as part of a radio or television transmission or receiving system.

Ví dụ

The aerial on top of the building receives TV signals.

Cái ăng-ten trên đỉnh tòa nhà nhận tín hiệu TV.

The new neighborhood has an aerial for better internet connection.

Khu phố mới có một ăng-ten cho kết nối internet tốt hơn.

The aerial on the radio tower helps transmit radio waves efficiently.

Ăng-ten trên tháp phát thanh giúp truyền sóng radio hiệu quả.

02

Một loại hình trượt tuyết tự do trong đó người trượt tuyết nhảy từ một đoạn đường dốc và thực hiện các động tác trên không.

A type of freestyle skiing in which the skier jumps from a ramp and carries out manoeuvres in the air.

Ví dụ

The aerial event at the Winter Olympics showcases impressive acrobatics.

Sự kiện aerial tại Olympic Mùa Đông trình diễn những động tác ấn tượng.

She won a gold medal in the aerial competition last year.

Cô ấy giành huy chương vàng trong cuộc thi aerial năm ngoái.

The young skier practiced aerials to perfect her technique.

Vận động viên trẻ luyện tập aerial để hoàn thiện kỹ thuật của mình.

Dạng danh từ của Aerial (Noun)

SingularPlural

Aerial

Aerials

Kết hợp từ của Aerial (Noun)

CollocationVí dụ

Tv aerial

Ăng ten truyền hình

Do you have a tv aerial for better reception in your house?

Bạn có một ăng-ten tv để nhận sóng tốt hơn trong nhà không?

Television aerial

Ăng-ten truyền hình

Do you have a television aerial in your house?

Bạn có một ăng-ten truyền hình trong nhà không?

Radio aerial

Ăng ten radio

The radio aerial improved the social event's communication.

Ăng-ten radio cải thiện giao tiếp sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aerial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerial

Không có idiom phù hợp