Bản dịch của từ Ramp trong tiếng Việt
Ramp

Ramp (Noun)
Một trò lừa đảo, đặc biệt là một trò lừa đảo liên quan đến việc tăng giá cổ phiếu một cách gian lận.
A swindle, especially one involving a fraudulent increase of the price of a share.
The stock market scam was a well-organized ramp by the criminals.
Kế hoạch lừa đảo thị trường chứng khoán là một chiêu trò tinh vi của tội phạm.
The fraudsters manipulated the prices in a ramp to deceive investors.
Những kẻ lừa đảo đã can thiệp vào giá cả trong một chiêu trò để lừa đảo các nhà đầu tư.
The authorities uncovered a massive ramp operation targeting vulnerable individuals.
Các cơ quan chức năng đã phát hiện một hoạt động lừa đảo lớn nhắm vào những cá nhân dễ bị tổn thương.
The new building has a modern ramp for accessibility.
Tòa nhà mới có một con dốc hiện đại để tiện lợi.
Sarah struggled to climb the ramp due to her injury.
Sarah gặp khó khăn khi leo dốc do bị thương.
The event venue installed a temporary ramp for wheelchair users.
Địa điểm tổ chức sự kiện đã lắp đặt một con dốc tạm thời cho người sử dụng xe lăn.
Dạng sóng điện trong đó điện áp tăng hoặc giảm tuyến tính theo thời gian.
An electrical waveform in which the voltage increases or decreases linearly with time.
The ramp of electricity usage in the city was concerning.
Sự tăng giảm điện trong thành phố đáng lo ngại.
The company analyzed the ramp of power consumption in households.
Công ty phân tích sự tăng giảm tiêu thụ điện ở các hộ gia đình.
The government implemented measures to control the ramp of energy costs.
Chính phủ triển khai biện pháp kiểm soát sự tăng giảm chi phí năng lượng.
The wheelchair ramp at the library helps people with disabilities.
Cái dốc cho xe lăn ở thư viện giúp người khuyết tật.
The ramp at the concert venue made it accessible for everyone.
Cái dốc ở nơi tổ chức concert làm cho mọi người có thể tiếp cận.
The construction workers built a new ramp for the community center.
Các công nhân xây dựng một cái dốc mới cho trung tâm cộng đồng.