Bản dịch của từ Ramp trong tiếng Việt

Ramp

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ramp (Noun)

ɹˈæmp
ɹˈæmp
01

Một trò lừa đảo, đặc biệt là một trò lừa đảo liên quan đến việc tăng giá cổ phiếu một cách gian lận.

A swindle, especially one involving a fraudulent increase of the price of a share.

Ví dụ

The stock market scam was a well-organized ramp by the criminals.

Kế hoạch lừa đảo thị trường chứng khoán là một chiêu trò tinh vi của tội phạm.

The fraudsters manipulated the prices in a ramp to deceive investors.

Những kẻ lừa đảo đã can thiệp vào giá cả trong một chiêu trò để lừa đảo các nhà đầu tư.

The authorities uncovered a massive ramp operation targeting vulnerable individuals.

Các cơ quan chức năng đã phát hiện một hoạt động lừa đảo lớn nhắm vào những cá nhân dễ bị tổn thương.

02

Đoạn uốn cong lên trên của lan can cầu thang.

An upward bend in a stair rail.

Ví dụ

The new building has a modern ramp for accessibility.

Tòa nhà mới có một con dốc hiện đại để tiện lợi.

Sarah struggled to climb the ramp due to her injury.

Sarah gặp khó khăn khi leo dốc do bị thương.

The event venue installed a temporary ramp for wheelchair users.

Địa điểm tổ chức sự kiện đã lắp đặt một con dốc tạm thời cho người sử dụng xe lăn.

03

Dạng sóng điện trong đó điện áp tăng hoặc giảm tuyến tính theo thời gian.

An electrical waveform in which the voltage increases or decreases linearly with time.

Ví dụ

The ramp of electricity usage in the city was concerning.

Sự tăng giảm điện trong thành phố đáng lo ngại.

The company analyzed the ramp of power consumption in households.

Công ty phân tích sự tăng giảm tiêu thụ điện ở các hộ gia đình.

The government implemented measures to control the ramp of energy costs.

Chính phủ triển khai biện pháp kiểm soát sự tăng giảm chi phí năng lượng.

04

Bề mặt dốc nối hai tầng khác nhau, như ở lối vào hoặc giữa các tầng của tòa nhà.

A sloping surface joining two different levels, as at the entrance or between floors of a building.

Ví dụ

The wheelchair ramp at the library helps people with disabilities.

Cái dốc cho xe lăn ở thư viện giúp người khuyết tật.

The ramp at the concert venue made it accessible for everyone.

Cái dốc ở nơi tổ chức concert làm cho mọi người có thể tiếp cận.

The construction workers built a new ramp for the community center.

Các công nhân xây dựng một cái dốc mới cho trung tâm cộng đồng.

Dạng danh từ của Ramp (Noun)

SingularPlural

Ramp

Ramps

Ramp (Verb)

ɹˈæmp
ɹˈæmp
01

(của dạng sóng điện) tăng hoặc giảm điện áp tuyến tính theo thời gian.

(of an electrical waveform) increase or decrease voltage linearly with time.

Ví dụ

The charity event helped ramp up donations for the local shelter.

Sự kiện từ thiện đã giúp tăng cường số tiền quyên góp cho trại cứu trợ địa phương.

The social media campaign aims to ramp up awareness about mental health.

Chiến dịch truyền thông xã hội nhằm mục tiêu tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần.

The protest rally caused tensions to ramp up between different groups.

Cuộc biểu tình đã khiến căng thẳng tăng lên giữa các nhóm khác nhau.

02

Tăng mạnh mức độ hoặc số lượng của (cái gì đó).

Increase the level or amount of (something) sharply.

Ví dụ

The government decided to ramp up funding for education programs.

Chính phủ quyết định tăng mạnh nguồn tài trợ cho các chương trình giáo dục.

The charity organization plans to ramp up its efforts to help the homeless.

Tổ chức từ thiện dự định tăng cường nỗ lực để giúp đỡ người vô gia cư.

The company decided to ramp up production to meet the high demand.

Công ty quyết định tăng sản xuất để đáp ứng nhu cầu cao.

03

Cung cấp một đoạn đường nối.

Provide with a ramp.

Ví dụ

The organization ramped up accessibility by adding ramps to the building.

Tổ chức đã tăng cường tính khả dụng bằng cách thêm ramp vào tòa nhà.

They are planning to ramp the event for wheelchair users.

Họ đang lên kế hoạch ramp sự kiện cho người dùng xe lăn.

The community center ramped the entrance for elderly visitors.

Trung tâm cộng đồng đã ramp lối vào cho khách thăm cao tuổi.

04

(của một con vật) dựng đứng bằng hai chân sau trong tư thế đe dọa.

(of an animal) rear up on its hind legs in a threatening posture.

Ví dụ

The horse ramped up when it felt threatened.

Con ngựa đã đứng dậy khi cảm thấy bị đe dọa.

The dog ramped up to protect its territory.

Con chó đã đứng dậy để bảo vệ lãnh thổ của mình.

The bear ramped up to intimidate the other animals.

Con gấu đã đứng dậy để đe dọa các loài động vật khác.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ramp cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] The reception desk has been moved closer to the front of the entrance hall, and new disabled access facilities have been added, including a wheelchair at the front of the building and a lift located next to the stairs [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021

Idiom with Ramp

Không có idiom phù hợp