Bản dịch của từ Waveform trong tiếng Việt
Waveform
Waveform (Noun)
The scientist analyzed the waveform of the sound wave.
Nhà khoa học phân tích dạng sóng của âm thanh.
The music teacher explained the waveform of the music.
Giáo viên âm nhạc giải thích dạng sóng của âm nhạc.
The engineer studied the waveform of the electrical signal.
Kỹ sư nghiên cứu dạng sóng của tín hiệu điện.
Họ từ
"Tín hiệu sóng" (waveform) là một thuật ngữ kỹ thuật mô tả hình dạng và biến đổi của một tín hiệu bậc sóng trong không gian thời gian. Trong điện tử và xử lý tín hiệu, waveform là yếu tố quan trọng để phân tích các tần số, biên độ và pha của tín hiệu. Thuật ngữ này đều được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt về ý nghĩa hay cách viết, mặc dù trong ngữ cảnh âm thanh, nó thường được nói đến nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "waveform" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp hai yếu tố: "wave" (làn sóng) và "form" (hình thức). Từ "wave" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wafian", nghĩa là "vẫy", xuất phát từ một gốc Proto-Germanic. Trong khi đó, "form" có nguồn gốc từ tiếng Latin "forma", biểu thị hình dạng hay cấu trúc. Sự kết hợp này phản ánh chính xác khái niệm hiện tại, dùng để mô tả hình dạng hoặc kiểu dáng của một sóng trong các lĩnh vực như âm thanh, điện tử và tín hiệu.
Từ "waveform" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng của nó không đồng đều giữa bốn thành phần của bài thi. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo về âm thanh hoặc điện tử, trong khi ở phần Viết và Nói, nó ít được dùng hơn do tính chuyên ngành. Ngoài ra, "waveform" cũng thường được đề cập trong các lĩnh vực như âm nhạc, viễn thông và điều khiển tự động, liên quan đến việc phân tích, biểu diễn và xử lý tín hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp