Bản dịch của từ Waveform trong tiếng Việt

Waveform

Noun [U/C]

Waveform (Noun)

01

Một đường cong biểu thị hình dạng của sóng tại một thời điểm nhất định.

A curve showing the shape of a wave at a given time.

Ví dụ

The scientist analyzed the waveform of the sound wave.

Nhà khoa học phân tích dạng sóng của âm thanh.

The music teacher explained the waveform of the music.

Giáo viên âm nhạc giải thích dạng sóng của âm nhạc.

The engineer studied the waveform of the electrical signal.

Kỹ sư nghiên cứu dạng sóng của tín hiệu điện.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waveform cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waveform

Không có idiom phù hợp