Bản dịch của từ Linearly trong tiếng Việt
Linearly

Linearly (Adverb)
Trong một đường thẳng.
In a straight line.
People move linearly in queues during social events like concerts.
Mọi người di chuyển theo hàng thẳng trong các sự kiện xã hội như buổi hòa nhạc.
They do not walk linearly when socializing in crowded places.
Họ không đi theo hàng thẳng khi giao lưu ở những nơi đông người.
Do friends interact linearly in group discussions or not?
Bạn bè có tương tác theo hàng thẳng trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Họ từ
Từ "linearly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ danh từ "linear", nghĩa là "theo một đường thẳng". Trong bối cảnh toán học và khoa học, "linearly" thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ tỉ lệ thuận giữa hai đại lượng, tức là một sự thay đổi trong một đại lượng dẫn đến sự thay đổi tỉ lệ tương ứng trong đại lượng kia. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng hình thức này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Từ "linearly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "linearis", có nghĩa là "thuộc về đường thẳng". "Linear" được hình thành từ "linea", có nghĩa là "đường thẳng" trong tiếng Latin. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả các hiện tượng hoặc mối quan hệ diễn ra theo một cách trực tiếp và không có sự biến đổi phức tạp. Ngày nay, "linearly" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học và khoa học để chỉ các mối quan hệ tỷ lệ và sự thay đổi đồng nhất, phản ánh tính chất đơn giản và rõ ràng của đường thẳng trong các phương trình và mô hình.
Từ "linearly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là ở Writing và Speaking, nơi học viên thường sử dụng ngôn ngữ hàng ngày. Trong IELTS Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học, khoa học hoặc kỹ thuật, khi mô tả mối quan hệ tỷ lệ giữa hai biến. Ngoài ra, "linearly" thường được sử dụng trong các nghiên cứu và báo cáo khoa học để chỉ sự phát triển hay thay đổi theo một cách nhất định, hỗ trợ trong việc phân tích dữ liệu.