Bản dịch của từ Linearly trong tiếng Việt
Linearly
Adverb
Linearly (Adverb)
lˈɪniɚli
lˈɪniɚli
01
Trong một đường thẳng.
In a straight line.
Ví dụ
People move linearly in queues during social events like concerts.
Mọi người di chuyển theo hàng thẳng trong các sự kiện xã hội như buổi hòa nhạc.
They do not walk linearly when socializing in crowded places.
Họ không đi theo hàng thẳng khi giao lưu ở những nơi đông người.
Do friends interact linearly in group discussions or not?
Bạn bè có tương tác theo hàng thẳng trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Linearly
Không có idiom phù hợp