Bản dịch của từ Posture trong tiếng Việt

Posture

Noun [U/C]Verb

Posture (Noun)

pˈɑstʃɚ
pˈɑstʃəɹ
01

Tư thế giữ cơ thể khi đứng hoặc ngồi.

The position in which someone holds their body when standing or sitting.

Ví dụ

Good posture can make you appear more confident in social situations.

Tư duy tốt có thể khiến bạn trở nên tự tin hơn trong tình huống xã hội.

Her elegant posture caught everyone's attention at the social gathering.

Tư duy dễ thương của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người tại buổi tụ tập xã hội.

02

Một cách tiếp cận hoặc thái độ cụ thể.

A particular approach or attitude.

Ví dụ

Good posture is important for making a good impression.

Tư duy tốt là quan trọng để tạo ấn tượng tốt.

Her confident posture during the presentation impressed everyone.

Tư duy tự tin của cô ấy trong buổi thuyết trình gây ấn tượng cho mọi người.

Kết hợp từ của Posture (Noun)

CollocationVí dụ

Good posture

Tư thế đứng đẹp

Maintaining good posture while socializing boosts confidence and charisma.

Giữ dáng đứng đúng cách khi giao tiếp tăng sự tự tin và quyến rũ.

Upright posture

Tư thế thẳng đứng

Maintaining an upright posture is important in social settings.

Giữ tư thế thẳng trong các tình huống xã hội là quan trọng.

Aggressive posture

Tư thế hung hăng

He adopted an aggressive posture during the negotiation.

Anh ấy đã thể hiện tư thế hung hăng trong cuộc đàm phán.

Military posture

Tư thế quân sự

The country's military posture is defensive, focusing on peacekeeping missions.

Tư thế quân sự của quốc gia là phòng thủ, tập trung vào các nhiệm vụ duy trì hòa bình.

Erect posture

Tư thế thẳng

Maintaining an erect posture shows confidence in social settings.

Giữ tư thế thẳng khiến cho người khác cảm thấy tự tin.

Posture (Verb)

pˈɑstʃɚ
pˈɑstʃəɹ
01

Hành xử theo cách nhằm gây ấn tượng hoặc đánh lừa.

Behave in a way that is intended to impress or mislead.

Ví dụ

She postured confidently during the job interview.

Cô ấy đã tự tin tỏ ra trong buổi phỏng vấn công việc.

He postures to appear more successful than he really is.

Anh ấy tỏ ra để có vẻ thành công hơn thực sự.

02

Đặt (ai đó) vào một thái độ hoặc tư thế cụ thể.

Place (someone) in a particular attitude or pose.

Ví dụ

She postures confidently during the public speaking competition.

Cô ấy tự tin tạo dáng trong cuộc thi phát biểu công cộng.

He postures awkwardly while trying to impress his crush.

Anh ấy tạo dáng một cách lóng ngóng khi cố gắng để làm ấn tượng với người yêu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Posture

Không có idiom phù hợp