Bản dịch của từ Posture trong tiếng Việt
Posture
Posture (Noun)
Good posture can make you appear more confident in social situations.
Tư duy tốt có thể khiến bạn trở nên tự tin hơn trong tình huống xã hội.
Her elegant posture caught everyone's attention at the social gathering.
Tư duy dễ thương của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người tại buổi tụ tập xã hội.
Maintaining proper posture is important for making a good impression socially.
Giữ tư duy đúng đắn là quan trọng để tạo ấn tượng tốt trong xã hội.
Một cách tiếp cận hoặc thái độ cụ thể.
A particular approach or attitude.
Good posture is important for making a good impression.
Tư duy tốt là quan trọng để tạo ấn tượng tốt.
Her confident posture during the presentation impressed everyone.
Tư duy tự tin của cô ấy trong buổi thuyết trình gây ấn tượng cho mọi người.
Maintaining proper posture can prevent back pain and injuries.
Giữ tư duy đúng cách có thể ngăn ngừa đau lưng và chấn thương.
Dạng danh từ của Posture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Posture | Postures |
Kết hợp từ của Posture (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good posture Tư thế đứng đẹp | Maintaining good posture while socializing boosts confidence and charisma. Giữ dáng đứng đúng cách khi giao tiếp tăng sự tự tin và quyến rũ. |
Upright posture Tư thế thẳng đứng | Maintaining an upright posture is important in social settings. Giữ tư thế thẳng trong các tình huống xã hội là quan trọng. |
Aggressive posture Tư thế hung hăng | He adopted an aggressive posture during the negotiation. Anh ấy đã thể hiện tư thế hung hăng trong cuộc đàm phán. |
Military posture Tư thế quân sự | The country's military posture is defensive, focusing on peacekeeping missions. Tư thế quân sự của quốc gia là phòng thủ, tập trung vào các nhiệm vụ duy trì hòa bình. |
Erect posture Tư thế thẳng | Maintaining an erect posture shows confidence in social settings. Giữ tư thế thẳng khiến cho người khác cảm thấy tự tin. |
Posture (Verb)
She postured confidently during the job interview.
Cô ấy đã tự tin tỏ ra trong buổi phỏng vấn công việc.
He postures to appear more successful than he really is.
Anh ấy tỏ ra để có vẻ thành công hơn thực sự.
The politician postured himself as a champion of the people.
Chính trị gia đã tỏ ra là nhà vô địch của nhân dân.
Đặt (ai đó) vào một thái độ hoặc tư thế cụ thể.
Place (someone) in a particular attitude or pose.
She postures confidently during the public speaking competition.
Cô ấy tự tin tạo dáng trong cuộc thi phát biểu công cộng.
He postures awkwardly while trying to impress his crush.
Anh ấy tạo dáng một cách lóng ngóng khi cố gắng để làm ấn tượng với người yêu.
The politician postures gracefully in front of the cameras.
Người chính trị tạo dáng duyên dáng trước ống kính máy quay.
Dạng động từ của Posture (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Posture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Postured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Postured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Postures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Posturing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Posture cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Tư thế (posture) là cách mà một cá nhân định hình cơ thể trong không gian, thường liên quan đến vị trí của các bộ phận cơ thể như đầu, vai và cột sống. Từ này có thể được sử dụng để chỉ tư thế đứng, ngồi hoặc di chuyển. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết và nghĩa cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, một số từ đồng nghĩa phổ biến hơn ở từng vùng có thể khác nhau. Ví dụ, "good posture" (tư thế tốt) thường được nhấn mạnh hơn trong văn hóa thể thao ở cả hai nền văn hóa.
Từ "posture" xuất phát từ tiếng Latinh "ponere," có nghĩa là "đặt" hoặc "để." Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "posture" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nguyên nghĩa của từ liên quan đến việc đặt cơ thể theo một tư thế nhất định, phản ánh sự kiểm soát và tư thế của cơ thể. Hiện nay, "posture" không chỉ chỉ về tư thế vật lý mà còn liên quan đến thái độ và trạng thái tâm lý trong giao tiếp xã hội.
Từ "posture" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về sức khỏe, thể dục, và các thói quen sinh hoạt liên quan đến tư thế cơ thể. Trong bối cảnh chung, "posture" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thái độ xã hội, tâm lý, và thể chất, chẳng hạn như nghệ thuật và lãnh đạo. Từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của tư thế trong việc giao tiếp và ảnh hưởng đến ấn tượng của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp