Bản dịch của từ Posture trong tiếng Việt

Posture

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Posture(Noun)

pˈɑstʃɚ
pˈɑstʃəɹ
01

Tư thế giữ cơ thể khi đứng hoặc ngồi.

The position in which someone holds their body when standing or sitting.

Ví dụ
02

Một cách tiếp cận hoặc thái độ cụ thể.

A particular approach or attitude.

posture
Ví dụ

Dạng danh từ của Posture (Noun)

SingularPlural

Posture

Postures

Posture(Verb)

pˈɑstʃɚ
pˈɑstʃəɹ
01

Hành xử theo cách nhằm gây ấn tượng hoặc đánh lừa.

Behave in a way that is intended to impress or mislead.

Ví dụ
02

Đặt (ai đó) vào một thái độ hoặc tư thế cụ thể.

Place (someone) in a particular attitude or pose.

Ví dụ

Dạng động từ của Posture (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Posture

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Postured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Postured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Postures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Posturing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ