Bản dịch của từ Stair trong tiếng Việt

Stair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stair (Noun)

stˈɛɹ
stˈɛɹ
01

Một tập hợp các bậc thang dẫn từ tầng này sang tầng khác của tòa nhà, thường là bên trong tòa nhà.

A set of steps leading from one floor of a building to another typically inside the building.

Ví dụ

She climbed the stair to reach the next floor.

Cô ấy leo cầu thang để đến tầng tiếp theo.

The party was on the top stair of the building.

Bữa tiệc diễn ra trên tầng trên cùng của tòa nhà.

He tripped on the stair and fell down.

Anh ấy vấp phải cầu thang và ngã xuống.

Dạng danh từ của Stair (Noun)

SingularPlural

Stair

Stairs

Kết hợp từ của Stair (Noun)

CollocationVí dụ

Flight of stairs

Bậc thang

The community center has a long flight of stairs to the entrance.

Trung tâm cộng đồng có một dãy cầu thang dài dẫn đến cửa ra vào.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stair cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] Previously, a café was located to the left of the but has now been replaced with a gallery shop, however the space is much smaller now [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] The reception desk has been moved closer to the front of the entrance hall, and new disabled access facilities have been added, including a wheelchair ramp at the front of the building and a lift located next to the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021

Idiom with Stair

Không có idiom phù hợp