Bản dịch của từ Stair trong tiếng Việt
Stair
Stair (Noun)
She climbed the stair to reach the next floor.
Cô ấy leo cầu thang để đến tầng tiếp theo.
The party was on the top stair of the building.
Bữa tiệc diễn ra trên tầng trên cùng của tòa nhà.
He tripped on the stair and fell down.
Anh ấy vấp phải cầu thang và ngã xuống.
Dạng danh từ của Stair (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stair | Stairs |
Kết hợp từ của Stair (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The foot of the stairs Chân cầu thang | She sat at the foot of the stairs to review her ielts notes. Cô ấy ngồi ở chân cầu thang để xem lại ghi chú ielts của mình. |
Take the stairs two Leo bộ ba | I always take the stairs two at a time for exercise. Tôi luôn đi bộ cầu thang hai bước một lần để tập thể dục. |
The top of the stairs Đầu cầu thang | She stood at the top of the stairs, waiting for her turn. Cô ấy đứng ở đầu cầu thang, đợi lượt của mình. |
The bottom of the stairs Dưới chân cầu thang | She found her lost earring at the bottom of the stairs. Cô ấy tìm thấy chiếc bông tai bị mất ở dưới chân cầu thang. |
The head of the stairs Đỉnh cầu thang | The head of the stairs provides a quiet place to study. Cái đầu cầu thang cung cấp một nơi yên tĩnh để học tập. |
Họ từ
"Stair" là một danh từ chỉ một bậc thang, thường được sử dụng để miêu tả cấu trúc dùng để di chuyển giữa các tầng hoặc mức độ khác nhau trong một tòa nhà. Từ này có thể có hình thức số ít là "stair" (một bậc thang) và số nhiều là "stairs" (các bậc thang). Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "staircase" thường được sử dụng để chỉ toàn bộ cầu thang, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "stairway" với ý nghĩa tương tự mà không tạo ra sự khác biệt lớn trong ngữ nghĩa.
Từ "stair" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "staer", được dẫn xuất từ tiếng Scandinavia cổ "steig", mang nghĩa là "bậc thang". Từ này có chung nguồn gốc với tiếng Đức "Steig" và tiếng Hà Lan "steiger", cả hai đều chỉ các cấu trúc dùng để lên xuống. Qua thời gian, khái niệm này đã được phát triển để chỉ các hệ thống bậc thang trong kiến trúc, phản ánh sự tiến hóa từ một cấu trúc vật lý cơ bản đến một phần thiết yếu trong xây dựng và thiết kế không gian.
Từ "stair" thường xuất hiện trong phần Listening và Reading của kỳ thi IELTS, với tần suất vừa phải do liên quan đến các chủ đề về địa lý, xây dựng và môi trường sống. Trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi mô tả cấu trúc kiến trúc hoặc trong hướng dẫn địa điểm. Ngoài ra, trong văn viết, "stair" có thể xuất hiện trong các bài luận bàn về thiết kế và an toàn công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp