Bản dịch của từ Stair trong tiếng Việt

Stair

Noun [U/C]

Stair (Noun)

stˈɛɹ
stˈɛɹ
01

Một tập hợp các bậc thang dẫn từ tầng này sang tầng khác của tòa nhà, thường là bên trong tòa nhà.

A set of steps leading from one floor of a building to another typically inside the building.

Ví dụ

She climbed the stair to reach the next floor.

Cô ấy leo cầu thang để đến tầng tiếp theo.

The party was on the top stair of the building.

Bữa tiệc diễn ra trên tầng trên cùng của tòa nhà.

He tripped on the stair and fell down.

Anh ấy vấp phải cầu thang và ngã xuống.

Dạng danh từ của Stair (Noun)

SingularPlural

Stair

Stairs

Kết hợp từ của Stair (Noun)

CollocationVí dụ

The foot of the stairs

Chân cầu thang

She sat at the foot of the stairs to review her ielts notes.

Cô ấy ngồi ở chân cầu thang để xem lại ghi chú ielts của mình.

Take the stairs two

Leo bộ ba

I always take the stairs two at a time for exercise.

Tôi luôn đi bộ cầu thang hai bước một lần để tập thể dục.

The top of the stairs

Đầu cầu thang

She stood at the top of the stairs, waiting for her turn.

Cô ấy đứng ở đầu cầu thang, đợi lượt của mình.

The bottom of the stairs

Dưới chân cầu thang

She found her lost earring at the bottom of the stairs.

Cô ấy tìm thấy chiếc bông tai bị mất ở dưới chân cầu thang.

The head of the stairs

Đỉnh cầu thang

The head of the stairs provides a quiet place to study.

Cái đầu cầu thang cung cấp một nơi yên tĩnh để học tập.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stair cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] Previously, a café was located to the left of the but has now been replaced with a gallery shop, however the space is much smaller now [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] The reception desk has been moved closer to the front of the entrance hall, and new disabled access facilities have been added, including a wheelchair ramp at the front of the building and a lift located next to the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021

Idiom with Stair

Không có idiom phù hợp